Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
①駐 |
TRÚ | ちゅう | |
駐車 |
TRÚ XA | ちゅうしゃ | Đỗ xe |
駐車場 |
TRÚ XA TRƯỜNG | ちゅうしゃじょう | bãi đỗ xe |
②無 |
VÔ | む/ない | |
無休 |
VÔ HƯU | むきゅう | Làm việc không có ngày nghỉ |
無料 |
VÔ LIỆU | むりょう | KHông mất tiền phí |
無理(な) |
VÔ LÝ | むり | Vô lý, quá sức |
無い |
VÔ | ない | Không có |
③満 |
MÃN | まん | |
満車 |
MÃN XA | まんしゃ | Đầy xe |
満員 |
MÃN VIÊN | まんいん | Đầy người |
不満(な) |
BẤT MÃN | ふまん | Bất mãn |
④向 |
HƯỚNG |
こう/む・こう/ む・かう/む・き |
|
方向 |
PHƯƠNG HƯỚNG | ほうこう | Phương hướng |
向こう |
HƯỚNG | むこう | Phía bên kia |
向かう |
HƯỚNG | むかう | Hướng về |
○○向き |
HƯỚNG | むき | Phù hợp, dành cho + N (danh từ) |
⑤禁 |
CẤM | きん | |
禁止 |
CẤM CHỈ | きんし | Cấm |
⑥関 |
QUAN | かん | |
関心 |
QUAN TÂM | かんしん | Quan tâm |
関する |
QUAN | かんする | Có liên quan |
⑦係 |
HỆ | けい/かかり | |
関係 |
QUAN HỆ | かんけい | Quan hệ |
係 |
HỆ | かかり | Người chịu trách nhiệm |
⑧断 |
ĐOẠN | だん/ことわ・る | |
無断 |
VÔ ĐOẠN | むだん | Tự ý, không có sự cho phép |
断水 |
ĐOẠN THỦY | だんすい | Cắt nguồn nước |
断る |
ĐOẠN | ことわる | Từ chối |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.