Nội dung: Chia động từ, tính từ, danh từ ở quá khứ, hiện tại, khẳng định, phủ định.
Tab: Ôn tập Ngữ pháp tiếng Nhật sơ Cấp.
V | Khẳng định | Phủ định |
Hiện tại & Tương lai |
Vます | Vません |
Quá Khứ | Vました | Vませんでした |
Ví Dụ:
Nhóm | Khẳng định | Phủ định |
I |
あいます かきます およぎました |
あいません かきません およぎませんでした |
II |
食べます ねます おしえました |
食べません ねません おしえませんでした |
III |
します きます しました きました |
しません きません しませんでした きませんでした |
N | Khẳng định | Phủ định |
Hiện tại & Tương lai |
Nです | Nじゃありません |
Quá Khứ | Nでした | Nじゃありませんでした |
Ví Dụ:
Ví Dụ | Khẳng định | Phủ định |
1) | 学生です | 学生じゃ ありません |
2) | テレビです | テレビじゃ ありません |
3) | あめでした | あめじゃ ありませんでした |
Aい | Khẳng định | Phủ định |
Hiện tại & Tương lai |
Aいです |
A |
Quá Khứ |
A |
A |
Ví Dụ:
Ví Dụ |
Khẳng định | Phủ định |
1) |
涼しいです |
すずしくないです |
2) |
さむいです |
さむくないです |
3) |
やすかったです |
やすくなかったです |
Aな | Khẳng định | Phủ định |
Hiện tại & Tương lai |
A |
A |
Quá Khứ |
A |
A |
Ví Dụ:
Ví Dụ |
Khẳng định | Phủ định |
1) |
きれいです |
きれいじゃ ありません |
2) |
しんせつです |
しんせつじゃ ありません |
3) |
たいせつでした |
たいせつじゃ ありませんでした |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.