Đếm đồ vật nói chung ~つ |
Đếm người ~人 |
|||
1 cái | ひとつ | 1 người | ひとり | |
2 cái | ふたつ | 2 người | ふたり | |
3 cái | みっつ | 3 người | さんにん | |
4 cái | よっつ | 4 người | よにん | |
5 cái | いつつ | 5 người | ごにん | |
6 cái | むっつ | 6 người | ろくにん | |
7 cái | ななつ | 7 người | ななにん、しちにん | |
8 cái | やっつ | 8 người | はちにん | |
9 cái | ここのつ | 9 người | きゅうにん | |
10 cái | とお | 10 người | じゅうにん | |
Mấy cái | いくつ | Mấy người | なんにん |
Đếm số thứ tự ~番 |
Đếm vật mỏng ~枚 |
|||
Số 1 | いちばん | 1 cái/tờ | いちまい | |
Số 2 | にばん | 2 cái/tờ | にまい | |
Số 3 | さんばん | 3 cái/tờ | さんまい | |
Số 4 | よんばん | 4 cái/tờ | よんまい | |
Số 5 | ごばん | 5 cái/tờ | ごまい | |
Số 6 | ろくばん | 6 cái/tờ | ろくまい | |
Số 7 | ななばん | 7 cái/tờ | ななまい | |
Số 8 | はちばん | 8 cái/tờ | はちまい | |
Số 9 | きゅうばん | 9 cái/tờ | きゅうまい | |
Số 10 | じゅうばん | 10 cái/tờ | じゅうまい | |
Số mấy | なんばん | Mấy cái/tờ | なんまい |
Đếm xe, máy móc ~台 |
Đếm tuổi tác ~歳 |
|||
1 chiếc/cái | いちだい | 1 tuổi | いっさい | |
2 chiếc/cái | にだい | 2 tuổi | にさい | |
3 chiếc/cái | さんだい | 3 tuổi | さんさい | |
4 chiếc/cái | よんだい | 4 tuổi | よんさい | |
5 chiếc/cái | ごだい | 5 tuổi | ごさい | |
6 chiếc/cái | ろくだい | 6 tuổi | ろくさい | |
7 chiếc/cái | ななだい | 7 tuổi | ななさい | |
8 chiếc/cái | はちだい | 8 tuổi | はっさい | |
9 chiếc/cái | きゅうだい | 9 tuổi | きゅうさい | |
10 chiếc/cái | じゅうだい | 10 tuổi | じゅっさい、じっさい | |
Mấy chiếc/cái | なんだい | Mấy tuổi | なんさい |
Đếm sách, vở ~冊 |
Đếm quần áo ~着 |
|||
1 quyển/cuốn | いっさつ | 1 cái/chiếc | いっちゃく | |
2 quyển/cuốn | にさつ | 2 cái/chiếc | にちゃく | |
3 quyển/cuốn | さんさつ | 3 cái/chiếc | さんちゃく | |
4 quyển/cuốn | よんさつ | 4 cái/chiếc | よんちゃく | |
5 quyển/cuốn | ごさつ | 5 cái/chiếc | ごちゃく | |
6 quyển/cuốn | ろくさつ | 6 cái/chiếc | ろくちゃく | |
7 quyển/cuốn | ななさつ | 7 cái/chiếc | ななちゃく | |
8 quyển/cuốn | はっさつ | 8 cái/chiếc | はっちゃく | |
9 quyển/cuốn | きゅうさつ | 9 cái/chiếc | きゅうちゃく | |
10 quyển/cuốn | じゅっさつ、じっさつ | 10 cái/chiếc | じゅっちゃく、じっちゃく | |
Mấy quyển/cuốn | なんさつ | Mấy cái/chiếc | なんちゃく |
Đếm số lần ~回 |
Đếm vật nhỏ ~個 |
|||
1 lần | いっかい | 1 cái | いっこ | |
2 lần | にかい | 2 cái | にこ | |
3 lần | さんかい | 3 cái | さんこ | |
4 lần | よんかい | 4 cái | よんこ | |
5 lần | ごかい | 5 cái | ごこ | |
6 lần | ろっかい | 6 cái | ろっこ | |
7 lần | ななかい | 7 cái | ななこ | |
8 lần | はっかい | 8 cái | はっこ | |
9 lần | きゅうかい | 9 cái | きゅうこ | |
10 lần | じゅっかい、じっかい | 10 cái | じゅっこ、じっこ | |
Mấy lần | なんかい | Mấy cái | なんこ |
Đếm giày, tất ~足 |
Đếm nhà ~軒 |
|||
1 đôi | いっそく | 1 cái | いっけん | |
2 đôi | にそく | 2 cái | にけん | |
3 đôi | さんぞく | 3 cái | さんげん | |
4 đôi | よんそく | 4 cái | よんけん | |
5 đôi | ごそく | 5 cái | ごけん | |
6 đôi | ろくそく | 6 cái | ろっけん | |
7 đôi | ななそく | 7 cái | ななけん | |
8 đôi | はっそく | 8 cái | はっけん | |
9 đôi | きゅうそく | 9 cái | きゅうけん | |
10 đôi | じゅっそく、じっそく | 10 cái | じゅっけん、じっけん | |
Mấy đôi | なんぞく | Máy cái | なんげん |
Đếm tầng của một căn nhà ~階 |
Đếm vật thon dài ~本 |
|||
Tầng 1 | いっかい | 1 chai/cây | いっぽん | |
Tầng 2 | にかい | 2 chai/cây | にほん | |
Tầng 3 | さんがい | 3 chai/cây | さんぼん | |
Tầng 4 | よんかい | 4 chai/cây | よんほん | |
Tầng 5 | ごかい | 5 chai/cây | ごほん | |
Tầng 6 | ろっかい | 6 chai/cây | ろっぽん | |
Tầng 7 | ななかい | 7 chai/cây | ななほん | |
Tầng 8 | はっかい | 8 chai/cây | はっぽん | |
Tầng 9 | きゅうかい | 9 chai/cây | きゅうほん | |
Tầng 10 | じゅっかい、じっかい | 10 chai/cây | じゅっぽん、じっぽん | |
Tầng mấy | なんがい | Mấy chai/cây | なんぼん |
Đếm đồ ăn uống ~杯 |
Đếm động vật nhỏ, cá, côn trùng ~匹 |
|||
1 ly/chén | いっぱい | 1 con | いっぴき | |
2 ly/chén | にはい | 2 con | にひき | |
3 ly/chén | さんばい | 3 con | さんびき | |
4 ly/chén | よんはい | 4 con | よんひき | |
5 ly/chén | ごはい | 5 con | ごひき | |
6 ly/chén | ろっぱい | 6 con | ろっぴき | |
7 ly/chén | ななはい | 7 con | ななひき | |
8 ly/chén | はっぱい | 8 con | はっぴき | |
9 ly/chén | きゅうはい | 9 con | きゅうひき | |
10 ly/chén | じゅっぱい、じっぱい | 10 con | じゅっぴき、じっぴき | |
Mấy ly/chén | なんばい | Mấy con | なんびき |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.