Phần 1: Khẳng định và phủ định của một danh từ:
|
Cấu trúc |
||||||
|
||||||
| Ý nghĩa | ||||||
| ☞ |
Khẳng định: là~ Phủ định: không phải là~ |
|||||
| Ví dụ | ||||||
| 1. |
がくせい Học sinh
がくせいです。 Là học sinh.
がくせいじゃありません。 Không phải là học sinh. |
|||||
| 2. |
やまだ Yamada
やまだです。 Là Yamada.
やまだじゃありません。 Không phải là Yamada. |
|||||
Phần 2: Trợ từ は
|
Cấu trúc |
|
|
~ は ~ |
|
| Giải thích & Hướng dẫn | |
| ☞ |
は dùng để giới thiệu về một đề tài nào đó mà người nói muốn đề cập đến. Nó dùng để phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu. |
| Ví dụ | |
| 1. |
わたしは はたちです。 Tôi hai mươi tuổi. |
| 2. |
わたしは がくせいじゃありません。 Tôi không phải là học sinh. |
Phần 3: Câu nghi vấn
|
Cấu trúc |
|
|
~ は Nですか。 Nじゃありませんか。 |
|
| Ý nghĩa | |
|
~ phải không? |
|
| Giải thích & Hướng dẫn | |
| ☞ | Chữ か được đặt ở cuối câu dùng để làm câu nghi vấn. |
| Ví dụ | |
| 1. |
あなたは がくせいですか。 Bạn là học sinh phải không? |
| 2. |
たなかさんは いしゃじゃありませんか。 Anh Tanaka không phải là bác sỹ phải không? |
Phần 4: Trợ từ も
|
Cấu trúc |
|
|
~ も ~ |
|
| Ý nghĩa | |
| Cũng ~ | |
| Giải thích & Hướng dẫn | |
| ☞ | Được dùng khi có yếu tố được lặp lại. Khi yếu tố lặp lại mất đi thì も cũng mất đi. |
| Ví dụ | |
| 1. |
A: たなかさんは じゅうはっさいです。やまださんも じゅうはっさいですか。 A: Tanaka mười tám tuổi. Yamada cũng mười tám tuổi phải không?
B: いいえ、やまださんは はたちです。 B: Không, Yamada hai mươi tuổi. |
| 2. |
わたしは がくせいじゃありません。はらださんも がくせいじゃありません。 Tôi là không phải là học sinh. Bạn Harada cũng không phải là học sinh. |
Phần 5: Trợ từ の
|
Cấu trúc |
|
|
N1 の N2 |
|
| Ý nghĩa | |
|
Của,... |
|
| Giải thích & Hướng dẫn | |
| ☞ |
の dùng để nối 2 danh từ với nhau. Trong đó N2 là ý chính, N1 dùng để bổ nghĩa cho N2. |
| Ví dụ | |
| 1. |
ふじ大学の がくせい 。 Học sinh của trường đại học Phú Sỹ. |
| 2. |
えいごの せんせい。 Giáo viên tiếng Anh. |
Phần 6: Hỏi tuổi tác
|
Cấu trúc |
|
|
~ は おいくつですか。 なんさい |
|
| Ý nghĩa | |
| ☞ | ~ bao nhiêu tuổi? |
| Giải thích & Hướng dẫn | |
| ☞ |
おいくつ là cách hỏi tuổi lịch sự. Tham khảo cách đếm tuổi và những lưu ý khi đếm tuổi trong phần ôn tập sau: |
| Ví dụ | |
| 1. |
A: やまだせんせいは おいくつですか。 A: Thầy Yamada bao nhiêu tuổi?
B: やまだせんせいは よんじゅっさいです。 B: Thầy Yamada 40 tuổi. |
| 2. |
A: あなたは なんさいですか。 A: Bạn bao nhiêu tuổi?
B: にじゅういっさいです。 B: 21 tuổi. |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.