Tên loại bài
Bài 2 - 世界のじゃんけん (Phần 4: Bài tập)copy
Xem bản đầy đủ
Hoàn thành:

Bài tập từ vựng

言葉の意味の確認

Điền từ và đổi sang thể thích hợp trong trường hợp cần thiết.

布     握る     倒す     合わせる     表す     出す