Trước khi bắt đầu học trang 2, các bạn phải ôn lại trang 1 từ 3-5 lần cho đến khi nhớ được 80% trang 1.
Flash ôn tập trang 1:
Flash 1: Học từng chữ riêng rẽ
Flash 2: Kiểm Tra
(Phần này chỉ có tính chất liệt kê cho học viên tham khảo, các bạn dùng các Flash học âm hán ở tab kế tiếp để nhớ dễ dàng hơn)
TT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa | Tham khảo |
41 | 信 | TÍN | tín hiệu | Xem |
42 | 伝 | TRUYỀN | truyền, phát | Xem |
43 | 働 | ĐỘNG | làm việc | Xem |
44 | 価 | GIÁ | giá trị | Xem |
45 | 優 | ƯU | hiền lành, ưu việt | Xem |
46 | 億 | ỨC | 100 triệu | Xem |
47 | 先 | TIÊN | trước | Xem |
48 | 元 | NGUYÊN | căn nguyên | Xem |
49 | 兄 | HUYNH | anh trai | Xem |
50 | 入 | NHẬP | vào | Xem |
51 | 内 | NỘI | bên trong | Xem |
52 | 全 | TOÀN | toàn bộ | Xem |
53 | 公 | CÔNG | công viên | Xem |
54 | 具 | CỤ | dụng cụ | Xemchua |
55 | 冊 | SÁCH | cuốn sách | Xem |
56 | 冬 | ĐÔNG | mùa đông | Xem |
57 | 冷 | LÃNH | lạnh (nước lạnh) | Xem |
58 | 出 | XUẤT | ra ngoài | Xem |
59 | 刀 | ĐAO | gươm đao | Xem |
60 | 力 | LỰC | sức lực, năng lực | Xem |
61 | 分 | PHÂN | phút, phân chia | Xem |
62 | 切 | THIẾT | cắt | Xem |
63 | 刑 | HÌNH | hình phạt | Xem |
64 | 列 | LIỆT | hàng lối | Xemchua |
65 | 初 | SƠ | đầu tiên | Xemchua |
66 | 別 | BIỆT | riêng biệt | Xem |
67 | 利 | LỢI | lợi ích, tiện lợi | Xemchua |
68 | 券 | KHOÁN | vé, phiếu | Xem |
69 | 刻 | KHẮC | điêu khắc | Xem |
70 | 前 | TIỀN | phía trước | Xem |
71 | 則 | TẮC | quy tắc | Xemchua |
72 | 割 | CÁT | chia ra | Xem |
73 | 功 | CÔNG | thành công | Xem |
74 | 加 | GIA | tham gia, tăng lên | Xem |
75 | 助 | TRỢ | giúp, cứu | Xem |
76 | 努 | NỖ | nỗ lực | Xem |
77 | 勇 | DŨNG | dũng cảm | Xem |
78 | 勉 | MIỄN | sự cố gắng | Xem |
79 | 動 | ĐỘNG | chuyển động | Xem |
80 | 務 | VỤ | việc, nghĩa vụ | Xemchua |
Yêu cầu: Các bạn chuẩn bị tập viết (có thể dùng tập ô li thông thường) viết 1 từ 5 lần. Khi viết, chú ý đến thứ tự nét.
Flash 1: Học viết hàng 1, 2, 3, 4
Flash 2: Học viết hàng 5, 6, 7, 8
800 Chữ Hán tự _ Trang 2 |
||||||||||
- 80 |
C1 |
C2 |
C3 |
C4 |
C5 |
C6 |
C7 |
C8 |
C9 |
C10 |
H0 |
信 |
伝 |
働 |
価 |
優 |
億 |
先 |
元 |
兄 |
入 |
TÍN |
TRUYỀN |
ĐỘNG |
GIÁ |
ƯU |
ỨC |
TIÊN |
NGUYÊN |
HUYNH |
NHẬP |
|
H1 |
内 |
全 |
公 |
具 |
冊 |
冬 |
冷 |
出 |
刀 |
力 |
NỘI |
TOÀN |
CÔNG |
CỤ |
SÁCH |
ĐÔNG |
LÃNH |
XUẤT |
ĐAO |
LỰC |
|
H2 |
分 |
切 |
刑 |
列 |
初 |
別 |
利 |
券 |
刻 |
前 |
PHÂN |
THIẾT |
HÌNH |
LIỆT |
SƠ |
BIỆT |
LỢI |
KHOÁNG |
KHẮC |
TIỀN |
|
H3 |
則 |
割 |
功 |
加 |
助 |
努 |
勇 |
勉 |
動 |
務 |
TẮC |
CÁT |
CÔNG |
GIA |
TRỢ |
NỖ |
DŨNG |
MIỄN |
ĐỘNG |
VỤ |
Từ ghép Hán tự _ Trang 2 |
||||
1 |
信号 |
TÍN HIỆU |
しんごう |
Tín hiệu, đèn giao thông |
2 |
信用 |
TÍN DỤNG |
しんよう |
Tin dùng, tín nhiệm |
3 |
自信 |
TỰ TÍN |
じしん |
Tự tin |
4 |
返信 |
PHẢN TÍN |
へんしん |
Hồi âm |
5 |
通信 |
THÔNG TIN |
つうしん |
Thông tin |
6 |
電信 |
ĐIỆN TÍN |
でんしん |
Điện tín |
7 |
伝統 |
TRUYỀN THỐNG |
でんとう |
Truyền thống |
8 |
伝染 |
TRUYỀN NHIỄM |
でんせん |
Truyền nhiễm |
9 |
伝言 |
TRUYỀN NGÔN |
でんごん |
Lời nhắn |
10 |
宣伝 |
TUYÊN TRUYỀN |
せんでん |
Tuyên truyền |
11 |
遺伝 |
DI TRUYỀN |
いでん |
Di truyền |
12 |
労働 |
LAO ĐỘNG |
ろうどう |
Lao động |
13 |
協働 |
HIỆP ĐỘNG |
きょうどう |
Làm chung, cùng làm |
14 |
定価 |
ĐỊNH GIÁ |
ていか |
Giá cố định |
15 |
物価 |
VẬT GIÁ |
ぶっか |
Vật giá |
16 |
評価 |
BÌNH GIÁ |
ひょうか |
Ước tính giá, đánh giá |
17 |
高価 |
CAO GIÁ |
こうか |
Giá đắt |
18 |
価格 |
GIÁ CÁCH |
かかく |
Giá cả |
19 |
優先 |
ƯU TIÊN |
ゆうせん |
Ưu tiên |
20 |
優勝 |
ƯU THẮNG |
ゆうしょう |
Vô địch |
21 |
優秀 |
ƯU TÚ |
ゆうしゅう |
Ưu tú |
22 |
女優 |
NỮ ƯU |
じょゆう |
Diễn viên nữ |
23 |
十億 |
THẬP ỨC |
じゅうおく |
Một tỷ |
24 |
億兆 |
ỨC TRIỆU |
おくちょう |
Nhân dân, vô số |
25 |
先生 |
TIÊN SINH |
せんせい |
Giáo viên |
26 |
先着 |
TIÊN TRƯỚC |
せんちゃく |
Đến trước |
27 |
祖先 |
TỔ TIÊN |
そせん |
Tổ tiên |
28 |
先日 |
TIÊN NHẬT |
せんじつ |
Hôm trước |
29 |
元旦 |
NGUYÊN ĐÁN |
がんたん |
Sáng mùng 1 Tết |
30 |
元気 |
NGUYÊN KHÍ |
げんき |
Khỏe mạnh |
31 |
紀元 |
KỶ NGUYÊN |
きげん |
Kỉ nguyên |
32 |
兄弟 |
HUYNH ĐỆ |
きょうだい |
Anh chị em |
33 |
実兄 |
THỰC HUYNH |
じっけい |
Anh ruột |
34 |
義兄 |
NGHĨA HUYNH |
ぎけい |
Anh rể, anh vợ |
35 |
入国 |
NHẬP QUỐC |
にゅうこく |
Nhập cảnh |
36 |
入学 |
NHẬP HỌC |
にゅうがく |
Nhập học, vào học |
37 |
加入 |
GIA NHẬP |
かにゅう |
Gia nhập, tham gia |
38 |
収入 |
THU NHẬP |
しゅうにゅう |
Thu nhập |
39 |
輸入 |
THÂU NHẬP |
ゆにゅう |
Nhập khẩu |
40 |
記入 |
KÝ NHẬP |
きにゅう |
Điền vào |
41 |
内容 |
NỘI DUNG |
ないよう |
Nội dung |
42 |
国内 |
QUỐC NỘI |
こくない |
Nội địa |
43 |
案内 |
ÁN NỘI |
あんない |
Hướng dẫn |
44 |
社内 |
XÃ NỘI |
しゃない |
Trong công ty |
45 |
全体 |
TOÀN THỂ |
ぜんたい |
Toàn thể, tất cả |
46 |
全力 |
TOÀN LỰC |
ぜんりょく |
Dốc toàn lực |
47 |
全然 |
TOÀN NHIÊN |
ぜんぜん |
Hoàn toàn (không) |
48 |
安全 |
AN TOÀN |
あんぜん |
An toàn |
49 |
完全 |
HOÀN TOÀN |
かんぜん |
Hoàn toàn |
50 |
公共 |
CÔNG CỘNG |
こうきょう |
Công cộng |
51 |
公平 |
CÔNG BÌNH |
こうへい |
Công bằng |
52 |
公園 |
CÔNG VIÊN |
こうえん |
Công viên |
53 |
工具 |
CÔNG CỤ |
こうぐ |
Công cụ |
54 |
家具 |
GIA CỤ |
かぐ |
Đồ đạc trong nhà |
55 |
道具 |
ĐẠO CỤ |
どうぐ |
Dụng cụ, phương tiện |
56 |
具体 |
CỤ THỂ |
ぐたい |
Cụ thể |
57 |
別冊 |
BIỆT SÁCH |
べっさつ |
Tập riêng |
58 |
短冊 |
ĐOẢN SÁCH |
たんざく |
Tấm giấy dài nhỏ để làm thơ |
59 |
冬眠 |
ĐÔNG MIÊN |
とうみん |
Ngủ đông |
60 |
立冬 |
LẬP ĐÔNG |
りっとう |
Lập đông |
61 |
冷静 |
LÃNH TĨNH |
れいせい |
Bình tĩnh |
62 |
冷凍 |
LÃNH ĐÔNG |
れいとう |
Làm lạnh |
63 |
出張 |
XUẤT TRƯƠNG |
しゅっちょう |
Đi công tác |
64 |
出発 |
XUẤT PHÁT |
しゅっぱつ |
Khởi hành |
65 |
出席 |
XUẤT TỊCH |
しゅっせき |
Có mặt, hiện diện |
66 |
支出 |
CHI XUẤT |
ししゅつ |
Chi trả, chi tiêu |
67 |
刀傷 |
ĐAO THƯƠNG |
とうしょう |
Vết thương do gươm chém |
68 |
刀剣 |
ĐAO KIẾM |
とうけん |
Đao kiếm |
69 |
体力 |
THỂ LỰC |
たいりょく |
Sức lực |
70 |
動力 |
ĐỘNG LỰC |
どうりょく |
Động lực |
71 |
圧力 |
ÁP LỰC |
あつりょく |
Sức ép |
72 |
能力 |
NĂNG LỰC |
のうりょく |
Năng lực, khả năng |
73 |
分別 |
PHÂN BIỆT |
ぶんべつ |
Phân loại |
74 |
分析 |
PHÂN TÍCH |
ぶんせき |
Phân tích |
75 |
半分 |
BÁN PHÂN |
はんぶん |
Một nửa |
76 |
気分 |
KHÍ PHÂN |
きぶん |
Tinh thần, tâm tình |
77 |
部分 |
BỘ PHÂN |
ぶぶん |
Bộ phận, phần |
78 |
親切 |
THÂN THIẾT |
しんせつ |
Tốt bụng, tử tế |
79 |
適切 |
THÍCH THIẾT |
てきせつ |
Thích hợp |
80 |
大切 |
ĐẠI THIẾT |
たいせつ |
Quan trọng |
81 |
刑事 |
HÌNH SỰ |
けいじ |
Hình sự |
82 |
死刑 |
TỬ HÌNH |
しけい |
Tử hình |
83 |
列島 |
LIỆT ĐẢO |
れっとう |
Quần đảo |
84 |
列車 |
LIỆT XA |
れっしゃ |
Tàu hỏa |
85 |
配列 |
PHỐI LIỆT |
はいれつ |
Xếp hàng |
86 |
初歩 |
SƠ BỘ |
しょほ |
Sơ bộ |
87 |
初級 |
SƠ CẤP |
しょきゅう |
Sơ cấp |
88 |
最初 |
TỐI SƠ |
さいしょ |
Đầu tiên, trước hết |
89 |
区別 |
KHU BIỆT |
くべつ |
Phân biệt |
90 |
差別 |
SAI BIỆT |
さべつ |
Phân biệt đối xử |
91 |
特別 |
ĐẶC BIỆT |
とくべつ |
Đặc biệt |
92 |
送別 |
TỐNG BIỆT |
そうべつ |
Tiễn biệt |
93 |
利用 |
LỢI DỤNG |
りよう |
Sử dụng |
94 |
利益 |
LỢI ÍCH |
りえき |
Lợi ích |
95 |
有利 |
HỮU LỢI |
ゆうり |
Có lợi |
96 |
旅券 |
LỮ KHOÁN |
りょけん |
Hộ chiếu |
97 |
証券 |
CHỨNG KHOÁN |
しょうけん |
Chứng khoán |
98 |
彫刻 |
ĐIÊU KHẮC |
ちょうこく |
Điêu khắc |
99 |
時刻 |
THỜI KHẮC |
じこく |
Thời khắc |
100 |
遅刻 |
TRÌ KHẮC |
ちこく |
Đến muộn |
101 |
深刻 |
THÂM KHĂC |
しんこく |
Nghiêm trọng |
102 |
事前 |
SỰ TIỀN |
じぜん |
Trước |
103 |
前期 |
TIỀN KÌ |
ぜんき |
Giai đoạn đầu |
104 |
午前 |
NGỌ TIỀN |
ごぜん |
Buổi sáng |
105 |
直前 |
TRỰC TIỀN |
ちょくぜん |
Ngay trước khi |
106 |
原則 |
NGUYÊN TẮC |
げんそく |
Nguyên tắc |
107 |
規則 |
QUY TẮC |
きそく |
Nội quy |
108 |
分割 |
PHÂN CÁT |
ぶんかつ |
Chia ra |
109 |
役割 |
DỊCH CÁT |
やくわり |
Vai trò |
110 |
割合 |
CÁT HỢP |
わりあい |
Tỷ lệ |
111 |
成功 |
THÀNH CÔNG |
せいこう |
Thành công |
112 |
功労 |
CÔNG LAO |
こうろう |
Công lao |
113 |
加速 |
GIA TỐC |
かそく |
Tăng tốc |
114 |
増加 |
TĂNG GIA |
ぞうか |
Thêm vào |
115 |
追加 |
TRUY GIA |
ついか |
Cộng thêm |
116 |
助力 |
TRỢ LỰC |
じょりょく |
Hỗ trợ |
117 |
助言 |
TRỢ NGÔN |
じょげん |
Lời khuyên |
118 |
援助 |
VIỆN TRỢ |
えんじょ |
Viện trợ |
119 |
努力 |
NỖ LỰC |
どりょく |
Nỗ lực |
120 |
勇気 |
DŨNG KHÍ |
ゆうき |
Can đảm |
121 |
勇士 |
DŨNG SĨ |
ゆうし |
Dũng sĩ |
122 |
勤勉 |
CẦN MIỄN |
きんべん |
Chăm chỉ |
123 |
勉学 |
MIỄN HỌC |
べんがく |
Học tập |
124 |
動物 |
ĐỘNG VẬT |
どうぶつ |
Động vật |
125 |
感動 |
CẢM ĐỘNG |
かんどう |
Xúc động |
126 |
活動 |
HOẠT ĐỘNG |
かつどう |
Hoạt động |
127 |
自動 |
TỰ ĐỘNG |
じどう |
Tự động |
128 |
行動 |
HÀNH ĐỘNG |
こうどう |
Hành động |
129 |
勤務 |
CẦN VỤ |
きんむ |
Làm việc |
130 |
義務 |
NGHĨA VỤ |
ぎむ |
Bổn phận |
131 |
事務 |
SỰ VỤ |
じむ |
Công việc |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.