Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Hoàn thành:
Kiểm tra trắc nghiệm
LTN3P3 Đề 1 (文脈規定)
:

~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Cấp Độ: N3
Loại trắc nghiệm: 文脈規定
Đề Số: 1
Số câu: 11
Thời gian: 11Phút
Điểm: 99

 ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Đã hết giờ làm bài. Bạn được điểm/ điểm, tương đương . Xin vui lòng xem kỹ hướng dẫn giải và nộp bài để lưu điểm vào hồ sơ cá nhân.
1.

_______に入れるのに最もよいものを、1・2・3・4から一つえらびなさい。

6000円のかいものをして10000円出すと、___は4000円だ。 (N3P03D01C01)

( điểm )
おかね
おさつ
おつり
おさいふ
2.

大きなにもつをはこんで___がいたくなった。  (N3P03D01C02)  

( điểm )
うで
のど
ひげ
みみ
3.

とうきょうの___にちいさないえをかいました。(N3P03D01C03)

( điểm )
こうがい
こうこう
こうどう
こくさい
4.

わたしは___パンがすきです。(N3P03D01C04)

( điểm )
おそい
ふかい
やさしい
やわらかい
5.

あにとせいの高さを___。(N3P03D01C05)

( điểm )
まけました
くらべました
わかれました
つかまえました
6.

今年しけんに___しても、また来年がんばります。(N3P03D01C06)

( điểm )
しつれい
しっぱい
しゅっせき
しょうたい
7.

わたしの国はアジアの国々との___がさかんです。(N3P03D01C07)

( điểm )
かがく
けいけん
ぼうえき
よしゅう
8.

外国語の本を日本語に___する。(N3P03D01C08)

( điểm )
あんない
えんりょ
はんたい
ほんやく
9.

車のかぎはきのう___ここにありました。(N3P03D01C09)

( điểm )
きゅうに
じゆうに
たしかに
じょうぶに
10.

あたらしい___を2だいかいました。(N3P03D01C10)

( điểm )
オーバー
ガソリン
ステーキ
パソコン
11.

にわにきれいな花を___。(N3P03D01C11)

( điểm )
うえましょう
かえましょう
きりましょう
とりましょう

Hướng dẫn chung

* Sau khi các bạn nộp bài, điểm số của các bạn sẽ được lưu trong trang cá nhân.

* Khi phát hiện lỗi trong đề thi hoặc phần hướng dẫn, xin vui lòng thông báo với chúng tôi: Click vào đây.

* Các ý kiến đóng góp, các thảo luận, chỉnh sửa phần dịch... Xin vui lòng để lại comment: Click vào đây.

THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
3058
Hôm qua:
5070
Toàn bộ:
21366791