Phần 1: Câu hỏi xác nhận
Cấu trúc
|
|
A: ~ は Nですか。
B: はい、Nです。
いいえ、Nじゃありません。N1です。
|
|
Giải thích & Hướng dẫn |
☞ |
Đây là dạng câu hỏi xác nhận.
Khi trả lời phải có はい hoặc là いいえ.
|
|
Ví dụ |
1. |
A: これは しんぶんですか。 A: Đây là tờ báo phải không?
|
2. |
A: あなたは じゅうはっさいですか。 A: Bạn 18 tuổi phải không?
|
Phần 2: Câu hỏi với nghi vấn từ
Cấu trúc
|
|
A: ~ は NVTですか。
B: Nです。
|
|
Giải thích & Hướng dẫn |
☞ |
Đây là dạng câu hỏi có sử dụng Nghi vấn từ. Nghi vấn từ là các từ dùng để hỏi ví dụ như: ai? cái gì? ở đâu?...
Đối với dạng câu hỏi này chúng ta sẽ trả lời trực tiếp mà không có はい hay là いいえ.
|
|
Ví dụ |
1. |
|
2. |
|
Phần 3: Câu hỏi lựa chọn
Cấu trúc
|
|
A: ~ は N1ですか、N2ですか。
B: N1です。
N2です。
|
|
Giải thích & Hướng dẫn |
☞ |
Đây là dạng câu hỏi lựa chọn.
Đối với dạng câu hỏi này thông thường chúng ta sẽ chọn một trong những ý mà người hỏi đưa ra để trả lời.
|
|
Ví dụ |
1. |
A: これは しんぶんですか、ざっしですか。 A: Đây là tờ báo hay là tạp chí?
|
2. |
A: あなたは じゅうはっさいですか、はたちですか。 A: Bạn 18 tuổi hay 20 tuổi?
|
Phần 4: Cái này, cái đó, cái kia
Cấu trúc
|
|
これ それ あれ
このN そのN あのN
|
|
Ý nghĩa |
☞ |
これ:cái này, đây
それ:cái đó, đó
あれ:cái kia, kia
このN:N này
そのN:N đó
あのN:N kia
|
|
Giải thích & Hướng dẫn |
☞ |
これ、それ、あれ:Chỉ dùng cho vật.
このN、そのN、あのN:Dùng được cho cả người và vật. Luôn đi cùng với một danh từ.
►Cách sử dụng:
これ、このN:Dùng khi vật ở gần người nói.
それ、そのN:Dùng khi vật ở xa người nói, gần người nghe.
あれ、あのN:Dùng khi vật ở xa cả người nói và người nghe.
|
|
Ví dụ |
1. |
|
2. |
あれは たなかさんの くるまです。 Kia là xe hơi của anh Tanaka. |
3. |
|
4. |
このほんは にほんごの ほんじゃありません。 Cuốn sách này không phải là sách tiếng Nhật. |
Phần 5: Nghi vấn từ なんの
Cấu trúc
|
|
A:~は なんの Nですか。
B:~は N1の Nです。
|
|
Ý nghĩa |
☞ |
N về cái gì? |
|
Giải thích & Hướng dẫn |
☞ |
なんのN: dùng để hỏi về tính chất.
N1 thường là những từ chỉ về tính chất,chủng loại.
|
|
Ví dụ |
1. |
|
2 |
やまださんは おとこの せんせいです。 Anh Yamada là giáo viên nam. |
Phần 6: Nghi vấn từ だれの
Cấu trúc
|
|
A:~は だれの Nですか。
B: ~は N1の Nです。
|
|
Ý nghĩa |
☞ |
だれの:Của ai? |
|
Giải thích & Hướng dẫn |
☞ |
だれの: dùng để hỏi về sở hữu.
N1 thường là các từ chỉ người.
|
|
Ví dụ |
1 |
|
2. |
あれは たなかさんの じしょです。 Kia là từ điển của anh Tanaka. |
Phần 7: Nghi vấn từ どこの
Cấu trúc
|
|
A:~は どこの Nですか。
B:~は N1の Nです。
|
|
Giải thích & Hướng dẫn |
☞ |
どこのN: Dùng để hỏi về xuất xứ
N1 thường là các từ chỉ nơi chốn.
|
|
Ví dụ |
1. |
A: これは どこの ワインですか。 A: Đây là rượu vang của nước nào vậy?
|
2. |
|
Quay lại
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.