No1917. 高- CAO
高 |
Bộ thủ |
bo_Cao |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
CAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
高い |
たかい |
a-i |
|
Cao |
高さ |
たかさ |
n |
|
Chiều cao |
高まる |
たかまる |
v |
|
(mọ c) lên |
高める |
たかめる |
v |
|
Nhấc lên |
On: |
on_こう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
高原 |
こうげん |
n |
CAO NGUYÊN |
Cao nguyên |
最高 |
さいこう |
a-na |
TỐI CAO |
Đẹp nhất, tốt nhất |
高官 |
こうかん |
n |
CAO QUAN |
Quan chức cấp cao |
円高 |
えんだか |
n |
CAO |
việc đồng yên lên giá |
高圧 |
こうあつ |
|
CAO |
cao áp,Kỹ thuật |
高位 |
こうい |
n |
CAO VỊ |
Tin học |
高温 |
こうおん |
n |
CAO ÔN, UẨN |
nhiệt độ cao |
高価 |
こうか |
n |
CAO |
đắt giá |
高音 |
たかね |
n |
CAO ÂM |
âm thanh cao/âm cao/âm thanh chói tai |
高下 |
こうげ |
n |
CAO HẠ, HÁ |
cao và thấp/lên và xuống/lên xuống/biến động/dao động |
高雅 |
こうが |
n |
CAO NHÃ |
sự tao nhã/tao nhã/sự nho nhã/nho nhã/sự thanh cao/thanh cao |
高貴 |
こうき |
n |
CAO QUÝ |
cao quí |
高潔 |
こうけつ |
n ,adj |
CAO KHIẾT |
cao quí |
高給 |
こうきゅう |
n |
CAO CẤP |
lương cao/thu nhập cao |
高原 |
こうげん |
n |
CAO NGUYÊN |
cao nguyên |
高低 |
たかひく |
n |
CAO ĐÊ |
cao và thấp/lên và xuống/dao động/biến động/cao thấp/lên xuống/trầm bổng/mấp mô/lồi lõm |
高座 |
こうざ |
n |
CAO TỌA |
bục giảng |
高裁 |
こうさい |
n |
CAO TÀI |
tòa án tối cao |
高山 |
こうざん |
n |
CAO SAN, SƠN |
Núi cao |
高士 |
こうし |
n |
CAO SĨ |
người quý phái |
高尚 |
こうしょう |
n |
CAO THƯỢNG |
lịch sự/tao nhã/có học thức |
高声 |
たかごえ |
n |
CAO THANH |
giọng cao |
高祖 |
こうそ |
n |
CAO TỔ |
cao tổ |
高僧 |
こうそう |
n |
CAO TĂNG |
cao tăng |
高層 |
こうそう |
n |
CAO TẰNG |
cao tầng |
高燥 |
こうそう |
n |
CAO TÁO |
nơi cao ráo |
高速 |
こうそく |
n,adj |
CAO TỐC |
cao tốc/tốc độ cao |
高台 |
たかだい |
n |
CAO THAI, ĐÀI, DI |
đồi |
高級 |
こうきゅう |
n |
CAO CẤP |
cao cấp |
高地 |
こうち |
n |
CAO ĐỊA |
cao nguyên |
高直 |
こうじき |
n |
CAO TRỰC |
đắt/đắt đỏ/đắt tiền |
高度 |
こうど |
n,adj |
CAO ĐỘ, ĐẠC |
độ cao/chiều cao |
高騰 |
こうとう |
n |
CAO ĐẰNG |
sự tăng vọt (giá cả) |
高熱 |
こうねつ |
n |
CAO NHIỆT |
sốt cao |
高校 |
こうこう |
n |
CAO GIÁO, HIỆU, HÀO |
trường cấp 3/trường trung học |
高峰 |
こうほう |
n |
CAO PHONG |
núi cao |
高等 |
こうとう |
n |
CAO ĐẲNG |
cao đẳng/đẳng cấp cao |
高揚 |
こうよう |
n |
CAO DƯƠNG |
sự khích lệ/sự nâng cao tinh thần/sự nâng cao chí khí/khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí/nâng cao ý chí/hưng phấn |
高慢 |
こうまん |
n |
CAO MẠN |
cao ngạo |
高名 |
こうみょう |
n |
CAO DANH |
sự nổi tiếng/sự hữu danh/nổi tiếng |
高利 |
こうり |
n |
CAO LỢI |
lãi suất cao
|
高齢 |
こうれい |
n |
CAO |
tuổi cao |
座高 |
ざこう |
n |
TỌA CAO |
chiều cao khi ngồi |
最高 |
さいこう |
n |
TỐI CAO |
cái cao nhất/cái đẹp nhất/cái tốt nhất/cái tuyệt vời |
残高 |
ざんだか |
n |
TÀN CAO |
sự cân đối (tài chính) |
崇高 |
すうこう |
n |
SÙNG CAO |
sự tối cao/sự cao nhất |
波高 |
はこう |
n |
BA CAO |
chiều cao sóng |