Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No1861.    電- ĐIỆN

 

Bộ thủ bo_Vũ
Số nét net_13
Cấp độ capdo_N5
Cách Viết
ĐIỆN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
Báo lỗiTrở về
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
2225
Hôm qua:
4498
Toàn bộ:
21301616
On: on_でん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 電車  でんしゃ  n  ĐIỆN XA                 Xe điện
 電気  でんき  n  ĐIỆN KHÍ                Điện
 停電  ていでん  v/n  ĐÌNH ĐIỆN         Cúp điện
外電 がいでん n NGOẠI ĐIỆN điện báo tin tức gửi từ nước ngoài
感電 かんでん n CẢM ĐIỆN sốc điện 
国電 こくでん n QUỐC ĐIỆN xe điện do đường sắt nhà nước kinh doanh
終電 しゅうでん n CHUNG ĐIỆN chuyến xe điện
充電 じゅうでん   SUNG ĐIỆN sự nạp điện 
祝電 しゅくでん n CHÚC, CHÚ ĐIỆN điện mừng
逐電 ちくでん n TRỤC ĐIỆN sự hành động rất sớm/sự rất nhanh
弔電 ちょうでん n ĐIẾU, ĐÍCH ĐIỆN điện chia buồn
漏電 ろうでん n LẬU ĐIỆN sự rò điện/sự đoản mạch
電圧 でんあつ n ĐIỆN  điện thế
電位 でんい n ĐIỆN VỊ điện thế
電化 でんか n ĐIỆN HÓA Sự điện khí hóa
電荷 でんか n ĐIỆN HÀ, HẠ sự nạp điện
電解 でんかい n ĐIỆN GIẢI, GIỚI, GIÁI Sự điện giải/sự điện phân
電界 でんかい n ĐIỆN GIỚI điện trường
電器 でんき n ĐIỆN KHÍ đồ điện
電機 でんき n ĐIỆN KI, CƠ điện cơ
電線 でんせん n ĐIỆN TUYẾN điện tuyến
電極 でんきょく n ĐIỆN CỰC Điện cực
電撃 でんげき n ĐIỆN KÍCH cú điện giật/cú sốc điện
電源 でんげん n ĐIỆN NGUYÊN nguồn điện/nút power (ở TV)
電探 でんたん n ĐIỆN THAM, THÁM Rađa
電光 でんこう n ĐIỆN QUANG điện quang
電工 でんこう n ĐIỆN CÔNG Thợ điện/kỹ thuật điện
電子 でんし n ĐIỆN TỬ, TÍ điện tử
電流 でんりゅう n ĐIỆN LƯU luồng điện
電磁 でんじ   ĐIỆN TỪ Điện từ (vật lý)
電場 でんじょう n ĐIỆN TRÀNG, TRƯỜNG điện trường
電飾 でんしょく n ĐIỆN SỨC sự chiếu sáng trang trí
電信 でんしん n ĐIỆN TÍN điện tín
電送 でんそう n ĐIỆN TỐNG Fax
電卓 でんたく n ĐIỆN TRÁC máy tính
電球 でんきゅう n ĐIỆN CẦU bóng đèn
電池 でんち n ĐIỆN TRÌ pin
電蓄 でんちく n ĐIỆN SÚC Máy hát
電柱 でんちゅう n ĐIỆN TRỤ, TRÚ cột điện
電鋳 でんちゅう n ĐIỆN  sự đúc điện
電鉄 でんてつ n ĐIỆN THIẾT đường xe điện
電灯 でんとう n ĐIỆN ĐĂNG điện quang
電動 でんどう n ĐIỆN ĐỘNG điện động
電熱 でんねつ n ĐIỆN NHIỆT nhiệt điện
電脳 でんのう n ĐIỆN  Não điện tử
電波 でんぱ n ĐIỆN BA sóng điện
電文 でんぶん n ĐIỆN VĂN, VẤN điện văn
電報 でんぽう n ĐIỆN BÁO điện báo
電離 でんり n ĐIỆN LI Iôn hóa
電略 でんりゃく n ĐIỆN LƯỢC Sự viết tắt được sử dụng trong một bức điện
電力 でんりょく n ĐIỆN LỰC điện lực
電鈴 でんれい n ĐIỆN LINH chuông điện
電路 でんろ n ĐIỆN LỘ Mạch điện
電話 でんわ n ĐIỆN THOẠI máy điện thoại
盗電 とうでん n ĐẠO ĐIỆN sự câu trộm điện
特電 とくでん n ĐẶC ĐIỆN Bức điện đặc biệt
発電 はつでん n