No1861. 電- ĐIỆN
電 |
Bộ thủ |
bo_Vũ |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
ĐIỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_でん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
電車 |
でんしゃ |
n |
ĐIỆN XA |
Xe điện |
電気 |
でんき |
n |
ĐIỆN KHÍ |
Điện |
停電 |
ていでん |
v/n |
ĐÌNH ĐIỆN |
Cúp điện |
外電 |
がいでん |
n |
NGOẠI ĐIỆN |
điện báo tin tức gửi từ nước ngoài |
感電 |
かんでん |
n |
CẢM ĐIỆN |
sốc điện |
国電 |
こくでん |
n |
QUỐC ĐIỆN |
xe điện do đường sắt nhà nước kinh doanh |
終電 |
しゅうでん |
n |
CHUNG ĐIỆN |
chuyến xe điện |
充電 |
じゅうでん |
|
SUNG ĐIỆN |
sự nạp điện |
祝電 |
しゅくでん |
n |
CHÚC, CHÚ ĐIỆN |
điện mừng |
逐電 |
ちくでん |
n |
TRỤC ĐIỆN |
sự hành động rất sớm/sự rất nhanh |
弔電 |
ちょうでん |
n |
ĐIẾU, ĐÍCH ĐIỆN |
điện chia buồn |
漏電 |
ろうでん |
n |
LẬU ĐIỆN |
sự rò điện/sự đoản mạch |
電圧 |
でんあつ |
n |
ĐIỆN |
điện thế |
電位 |
でんい |
n |
ĐIỆN VỊ |
điện thế |
電化 |
でんか |
n |
ĐIỆN HÓA |
Sự điện khí hóa |
電荷 |
でんか |
n |
ĐIỆN HÀ, HẠ |
sự nạp điện |
電解 |
でんかい |
n |
ĐIỆN GIẢI, GIỚI, GIÁI |
Sự điện giải/sự điện phân |
電界 |
でんかい |
n |
ĐIỆN GIỚI |
điện trường |
電器 |
でんき |
n |
ĐIỆN KHÍ |
đồ điện |
電機 |
でんき |
n |
ĐIỆN KI, CƠ |
điện cơ |
電線 |
でんせん |
n |
ĐIỆN TUYẾN |
điện tuyến |
電極 |
でんきょく |
n |
ĐIỆN CỰC |
Điện cực |
電撃 |
でんげき |
n |
ĐIỆN KÍCH |
cú điện giật/cú sốc điện |
電源 |
でんげん |
n |
ĐIỆN NGUYÊN |
nguồn điện/nút power (ở TV) |
電探 |
でんたん |
n |
ĐIỆN THAM, THÁM |
Rađa |
電光 |
でんこう |
n |
ĐIỆN QUANG |
điện quang |
電工 |
でんこう |
n |
ĐIỆN CÔNG |
Thợ điện/kỹ thuật điện |
電子 |
でんし |
n |
ĐIỆN TỬ, TÍ |
điện tử |
電流 |
でんりゅう |
n |
ĐIỆN LƯU |
luồng điện |
電磁 |
でんじ |
|
ĐIỆN TỪ |
Điện từ (vật lý) |
電場 |
でんじょう |
n |
ĐIỆN TRÀNG, TRƯỜNG |
điện trường |
電飾 |
でんしょく |
n |
ĐIỆN SỨC |
sự chiếu sáng trang trí |
電信 |
でんしん |
n |
ĐIỆN TÍN |
điện tín |
電送 |
でんそう |
n |
ĐIỆN TỐNG |
Fax |
電卓 |
でんたく |
n |
ĐIỆN TRÁC |
máy tính |
電球 |
でんきゅう |
n |
ĐIỆN CẦU |
bóng đèn |
電池 |
でんち |
n |
ĐIỆN TRÌ |
pin |
電蓄 |
でんちく |
n |
ĐIỆN SÚC |
Máy hát |
電柱 |
でんちゅう |
n |
ĐIỆN TRỤ, TRÚ |
cột điện |
電鋳 |
でんちゅう |
n |
ĐIỆN |
sự đúc điện |
電鉄 |
でんてつ |
n |
ĐIỆN THIẾT |
đường xe điện |
電灯 |
でんとう |
n |
ĐIỆN ĐĂNG |
điện quang |
電動 |
でんどう |
n |
ĐIỆN ĐỘNG |
điện động |
電熱 |
でんねつ |
n |
ĐIỆN NHIỆT |
nhiệt điện |
電脳 |
でんのう |
n |
ĐIỆN |
Não điện tử |
電波 |
でんぱ |
n |
ĐIỆN BA |
sóng điện |
電文 |
でんぶん |
n |
ĐIỆN VĂN, VẤN |
điện văn |
電報 |
でんぽう |
n |
ĐIỆN BÁO |
điện báo |
電離 |
でんり |
n |
ĐIỆN LI |
Iôn hóa |
電略 |
でんりゃく |
n |
ĐIỆN LƯỢC |
Sự viết tắt được sử dụng trong một bức điện |
電力 |
でんりょく |
n |
ĐIỆN LỰC |
điện lực |
電鈴 |
でんれい |
n |
ĐIỆN LINH |
chuông điện |
電路 |
でんろ |
n |
ĐIỆN LỘ |
Mạch điện |
電話 |
でんわ |
n |
ĐIỆN THOẠI |
máy điện thoại |
盗電 |
とうでん |
n |
ĐẠO ĐIỆN |
sự câu trộm điện |
特電 |
とくでん |
n |
ĐẶC ĐIỆN |
Bức điện đặc biệt |
発電 |
はつでん |
n |
Báo lỗi
Trở về
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0
+ Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây
+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.
+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com