No1855. 雨- VŨ
雨 |
Bộ thủ |
bo_Vũ |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
VŨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
雨 |
あめ |
n |
|
Mưa |
雨 |
あま |
n |
|
Mưa |
On: |
on_う |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
雨季 |
うき |
n |
VŨ QUÝ |
Mùa mưa |
雨滴 |
うてき |
n |
VŨ ĐÍCH |
Giọt mưa |
酸性雨 |
さんせいう |
n |
TOAN TÍNH VŨ |
Mưa axit |
雨雲 |
あまぐも |
n |
VŨ, VÚ VÂN |
mây mưa |
雨蛙 |
あまがえる |
n |
VŨ, VÚ OA |
ếch |
雨期 |
うき |
n |
VŨ, VÚ KÌ, KI |
mùa mưa |
雨具 |
あまぐ |
n |
VŨ, VÚ CỤ |
đồ đi mưa |
雨戸 |
あまど |
n |
VŨ, VÚ |
cửa chớp |
雨滴 |
うてき |
n |
VŨ, VÚ TÍCH, TRÍCH |
giọt mưa |
雨水 |
うすい |
n |
VŨ, VÚ THỦY |
nước mưa |
雨天 |
うてん |
n |
VŨ, VÚ THIÊN |
trời mưa |
雨粒 |
あめつぶ |
n |
VŨ, VÚ LẠP |
giọt mưa |
雨量 |
うりょう |
n |
VŨ, VÚ LƯỢNG, LƯƠNG |
lượng mưa |
降雨 |
こうう |
n |
HÀNG, GIÁNG VŨ, VÚ |
trận mưa rào/mưa rào/cơn mưa rào |
豪雨 |
ごうう |
n |
HÀO VŨ, VÚ |
mưa to/mưa như trút nước |
細雨 |
さいう |
n |
TẾ VŨ, VÚ |
mưa bụi |
慈雨 |
じう |
n |
TỪ VŨ, VÚ |
mưa đúng lúc/mưa lành/trận mưa lành |
秋雨 |
しゅうう |
n |
THU VŨ, VÚ |
Mưa thu |
春雨 |
はるさめ |
n |
XUÂN VŨ, VÚ |
mưa xuân |
凍雨 |
とうう |
n |
ĐỐNG VŨ, VÚ |
mưa mùa đông |
小雨 |
こあめ |
n |
TIỂU VŨ, VÚ |
mưa bụi/mưa phùn |
俄雨 |
にわかあめ |
n |
NGA VŨ, VÚ |
mưa rào |
大雨 |
おおあめ |
n |
ĐẠI, THÁI VŨ, VÚ |
mưa to/mưa lớn/mưa rào/cơn mưa to/cơn mưa lớn/cơn mưa rào/trận mưa to/trận mưa lớn/trận mưa rào
-
|
長雨 |
ながめ |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG VŨ, VÚ |
cơn mưa kéo dài |
梅雨 |
ばいう |
n |
MAI VŨ, VÚ |
mùa mưa |
糠雨 |
ぬかあめ |
n |
KHANG VŨ, VÚ |
Mưa lất phất/mưa phùn |
微雨 |
びう |
n |
VI VŨ, VÚ |
mưa phùn/mưa nhỏ |
風雨 |
ふうう |
n |
PHONG VŨ, VÚ |
mưa gió |
霧雨 |
きりさめ |
n |
VỤ VŨ, VÚ |
mưa phùn |
時雨 |
しぐれ |
n |
THÌ, THỜI VŨ, VÚ |
mưa rào cuối Thu đầu Đông |
雷雨 |
らいう |
n |
LÔI VŨ, VÚ |
bão tố |
涙雨 |
なみだあめ |
n |
VŨ, VÚ |
Mưa nhẹ/mưa lất phất |