社長 |
しゃちょう |
n |
XÃ TRƯỞNG |
Giám đốc |
次長 |
じちょう |
n |
THỨ TRƯỞNG |
Phó phòng |
長男 |
ちょうなん |
n |
TRƯỞNG NAM |
Trưởng nam |
院長 |
いんちょう |
n |
VIỆN TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
viện trưởng |
駅長 |
えきちょう |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
trưởng ga |
延長 |
えんちょう |
n |
DUYÊN TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
sự kéo dài |
横長 |
よこなが |
|
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯ |
định hướng xoay ngang |
家長 |
かちょう |
n |
GIA, CÔ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
gia trưởng |
会長 |
かいちょう |
n |
HỘI, CỐI TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
chủ tịch (công ty, một tổ chức)/hội trưởng |
学長 |
がくちょう |
n |
HỌC TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
hiệu trưởng |
楽長 |
がくちょう |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
Nhạc trưởng |
機長 |
きちょう |
n |
KI, CƠ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
phi công/cơ trưởng |
局長 |
きょくちょう |
n |
CỤC TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
trưởng ty |
区長 |
くちょう |
|
KHU, ÂU TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
khu trưởng |
隊長 |
たいちょう |
n |
ĐỘI TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
đội trưởng |
部長 |
ぶちょう |
n |
BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
trưởng phòng |
部長 |
ぶちょう |
n |
BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
trưởng phòng |
座長 |
ざちょう |
n |
TỌA TRƯỜNG |
Chủ tịch |
市長 |
しちょう |
n |
THỊ TRƯỜNG |
thị trưởng |
町長 |
ちょうちょう |
n |
ĐINH TRƯỜNG |
người đứng đầu thành phố |
次長 |
じちょう |
n |
THỨ TRƯỜNG |
thứ trưởng |
社長 |
しゃちょう |
n |
XÃ TRƯỜNG |
giám đốc |
縦長 |
たてなが |
n |
TÚNG TRƯỜNG |
hướng đứng/hướng dọc |
所長 |
しょちょう |
n |
SỞ TRƯỜNG, |
trưởng phòng/người đứng đầu |
課長 |
かちょう |
n |
KHÓA TRƯỜNG |
trưởng nhóm/trưởng khoa |
冗長 |
じょうちょう |
adj |
NHŨNG TRƯỜNG, |
dư thừa/dài dòng/rườm rà |
職長 |
しょくちょう |
n |
CHỨC TRƯỜNG |
thợ cả |
身長 |
しんちょう |
n |
THÂN, QUYÊN TRƯỜNG, |
tầm vóc |
成長 |
せいちょう |
n |
THÀNH TRƯỜNG |
sự trưởng thành/ sự tăng trưởng |
生長 |
せいちょう |
n |
SANH, SINH TRƯỜNG |
sự sinh trưởng/ sinh trưởng |
船長 |
せんちょう |
n |
THUYỀN TRƯỜNG |
thuyền trưởng |
組長 |
くみちょう |
vs |
TỔ TRƯỜNG, |
tổ trưởng |
議長 |
ぎちょう |
n |
NGHỊ TRƯỜNG |
viện trưởng |
族長 |
ぞくちょう |
n |
TỘC TRƯỜNG |
trưởng lão |
村長 |
そんちょう |
n |
THÔN TRƯỜNG |
xã trưởng |
体長 |
たいちょう |
n |
THỂ TRƯỜNG |
chiều dài của cơ thể |
団長 |
だんちょう |
n |
ĐOÀN TRƯỜNG |
trưởng đoàn |
長芋 |
ナガイモ |
n |
TRƯỚNG DỤ |
khoai lang |
長雨 |
ながめ |
n |
TRƯỚNG VŨ |
cơn mưa kéo dài |
長唄 |
ちょうか |
n |
TRƯỚNG BÁI |
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen |
長円 |
ちょうえん |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG |
Hình ê-líp/hình trái xoan |
長屋 |
ながや |
n |
TRƯỚNG ỐC |
nhà chung cư |
長音 |
ちょうおん |
n |
TRƯỚNG ÂM |
Nguyên âm dài/trường âm |
長官 |
ちょうかん,こう |
|
TRƯỚNG QUAN |
chủ tọa phiên toà |
長閑 |
のどか |
adj |
TRƯỚNG NHÀN |
thanh bình/yên tĩnh |
長期 |
ちょうき |
n |
TRƯỚNG KÌ, KI |
thời gian dài/trường kỳ/dài hạn |
長久 |
ちょうきゅう |
n |
TRƯỚNG CỬU |
trường cửu/vĩnh cửu |
長居 |
ながい |
n |
TRƯỚNG CƯ, KÍ |
sự ở lại lâu |
長靴 |
ながぐつ |
n |
TRƯỚNG NGOA |
giày cao cổ |
長兄 |
ちょうけい |
n |
TRƯỚNG HUYNH |
huynh trưởng |
長径 |
ちょうけい |
n |
TRƯỚNG KÍNH |
Trục chính |
長月 |
ながつき |
n |
TRƯỚNG NGUYỆT |
tháng chín âm lịch |
長江 |
ちょうこう |
n |
TRƯỚNG GIANG |
sông Trường Giang |
長考 |
ちょうこう |
n |
TRƯỚNG KHẢO |
Sự xem xét lâu |
長講 |
ちょうこう |
n |
TRƯỚNG GIẢNG |
sự thuyết trình dài dòng |
長子 |
ちょうし |
n |
TRƯỚNG TỬ, TÍ |
Báo lỗi
Trở về
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0
+ Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây
+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.
+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com
|