Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No1806.    長- TRƯỞNG
Bộ thủ bo_Trường
Số nét net_8
Cấp độ capdo_N5
Cách Viết
TRƯỜNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 長い  ながい  a-i    Dài
On: on_ちょう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 社長  しゃちょう  n  XÃ TRƯỞNG          Giám đốc
 次長  じちょう  n  THỨ TRƯỞNG  Phó phòng
 長男   ちょうなん  n  TRƯỞNG NAM     Trưởng nam
院長 いんちょう n VIỆN TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG viện trưởng
駅長 えきちょう n TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG trưởng ga
延長 えんちょう n DUYÊN TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG sự kéo dài
横長 よこなが   HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯ định hướng xoay ngang 
家長 かちょう n GIA, CÔ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG gia trưởng
会長 かいちょう n HỘI, CỐI TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG chủ tịch (công ty, một tổ chức)/hội trưởng
学長 がくちょう n HỌC TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG hiệu trưởng
楽長 がくちょう n TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nhạc trưởng
機長 きちょう n KI, CƠ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG phi công/cơ trưởng
局長 きょくちょう n CỤC TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG trưởng ty
区長 くちょう   KHU, ÂU TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG khu trưởng
隊長 たいちょう n ĐỘI TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG đội trưởng
部長 ぶちょう n BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG trưởng phòng
部長 ぶちょう n BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG trưởng phòng
座長 ざちょう n TỌA TRƯỜNG Chủ tịch
市長 しちょう n THỊ TRƯỜNG thị trưởng
町長 ちょうちょう n ĐINH TRƯỜNG người đứng đầu thành phố
次長 じちょう n THỨ TRƯỜNG thứ trưởng
社長 しゃちょう n XÃ TRƯỜNG giám đốc
縦長 たてなが n TÚNG TRƯỜNG hướng đứng/hướng dọc 
所長 しょちょう n SỞ TRƯỜNG, trưởng phòng/người đứng đầu
課長 かちょう n KHÓA TRƯỜNG trưởng nhóm/trưởng khoa
冗長 じょうちょう adj NHŨNG TRƯỜNG,  dư thừa/dài dòng/rườm rà
職長 しょくちょう n CHỨC TRƯỜNG thợ cả
身長 しんちょう n THÂN, QUYÊN TRƯỜNG, tầm vóc
成長 せいちょう n THÀNH TRƯỜNG sự trưởng thành/ sự tăng trưởng
生長 せいちょう n SANH, SINH TRƯỜNG sự sinh trưởng/ sinh trưởng
船長 せんちょう n THUYỀN TRƯỜNG thuyền trưởng
組長 くみちょう vs TỔ TRƯỜNG, tổ trưởng
議長 ぎちょう n NGHỊ TRƯỜNG viện trưởng
族長 ぞくちょう n TỘC TRƯỜNG trưởng lão
村長 そんちょう n THÔN TRƯỜNG xã trưởng
体長 たいちょう n THỂ TRƯỜNG chiều dài của cơ thể
団長 だんちょう n ĐOÀN TRƯỜNG trưởng đoàn
長芋 ナガイモ n TRƯỚNG DỤ khoai lang
長雨 ながめ n TRƯỚNG VŨ cơn mưa kéo dài
長唄 ちょうか n TRƯỚNG BÁI Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen
長円 ちょうえん n TRƯỜNG, TRƯỞNG Hình ê-líp/hình trái xoan
長屋 ながや n TRƯỚNG ỐC nhà chung cư
長音 ちょうおん n  TRƯỚNG ÂM Nguyên âm dài/trường âm
長官 ちょうかん,こう   TRƯỚNG QUAN chủ tọa phiên toà 
長閑 のどか adj TRƯỚNG NHÀN thanh bình/yên tĩnh
長期 ちょうき n TRƯỚNG KÌ, KI thời gian dài/trường kỳ/dài hạn
長久 ちょうきゅう n TRƯỚNG CỬU trường cửu/vĩnh cửu
長居 ながい n TRƯỚNG CƯ, KÍ sự ở lại lâu
長靴 ながぐつ n TRƯỚNG NGOA giày cao cổ
長兄 ちょうけい n TRƯỚNG HUYNH huynh trưởng
長径 ちょうけい n TRƯỚNG KÍNH Trục chính
長月 ながつき n TRƯỚNG NGUYỆT tháng chín âm lịch
長江 ちょうこう n  TRƯỚNG GIANG sông Trường Giang
長考 ちょうこう n TRƯỚNG KHẢO Sự xem xét lâu
長講 ちょうこう n TRƯỚNG GIẢNG sự thuyết trình dài dòng
長子 ちょうし n TRƯỚNG TỬ, TÍ Báo lỗi Trở về
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
2383
Hôm qua:
4498
Toàn bộ:
21301774