No1777. 金 - KIM
金 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KIM |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
金 |
かね |
n |
KIM |
tiền; đồng tiền |
On: |
on_きん、on_こん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
金冠 |
きんかん |
n |
KIM QUAN |
bọc vàng |
金利 |
きんり |
n |
KIM LỢI |
tiền lãi |
金属 |
きんぞく |
n |
KIM THUỘC |
kim loại |
黄金 |
くがね |
n |
HOÀNG KIM |
hoàng kim/vàng |
基金 |
ききん |
n |
CƠ KIM |
quỹ |
金塊 |
きんかい |
n |
KIM KHỐI |
vàng khối |
金額 |
きんがく |
n |
KIM NGẠCH |
kim ngạch/số tiền |
金柑 |
きんかん |
n |
KIM CAM |
quất, tắc |
金魚 |
きんぎょ |
n |
KIM NGƯ |
cá vàng |
金銀 |
きんぎん |
n |
KIM NGÂN |
vàng bạc |
金具 |
かなぐ |
n |
KIM CỤ |
thanh kim loại |
金型 |
かながた |
n |
KIM HÌNH |
khuôn |
金庫 |
かねぐら |
n |
KIM KHỐ |
ngân khố |
金鎖 |
きんぐさり |
n |
KIM TỎA |
xích vàng |
金歯 |
きんば |
n |
KIM |
răng vàng |
金色 |
こんじき |
n |
KIM SẮC |
sắc vàng kim/màu vàng ánh kim/màu hoàng kim |
金星 |
きんせい,きんぼし |
n |
KIM TINH |
sao kim |
金銭 |
きんせん |
n |
KIM |
tiền tệ |
金属 |
きんぞく |
n |
KIM CHÚC, THUỘC, CHÚ |
kim loại |
金槌 |
てっつい |
n |
KIM CHÙY |
búa |
金髪 |
きんぱつ |
n |
KIM |
tóc vàng/tóc vàng hoe |
金網 |
かなあみ |
n |
KIM VÕNG |
lưới thép |
金融 |
きんゆう |
n |
KIM DUNG, DONG |
tài chính/vốn/lưu thông tiền tệ/tín dụng |
金曜 |
きんよう |
n |
KIM DIỆU |
thứ sáu |
献金 |
けんきん |
n |
HIẾN KIM |
tiền quyên góp/tiền hiến tặng/tiền đóng góp (từ thiện...) |
元金 |
もときん |
n |
NGUYÊN KIM |
tiền vốn/tư bản/tiền gốc/vốn ban đầu |
現金 |
げんきん |
n |
HIỆN KIM |
tiền mặt/tiền |
公金 |
こうきん |
n |
CÔNG KIM |
quỹ công/công quỹ |
口金 |
くちがね |
|
KHẨU KIM |
đai kim loại |
行金 |
こうきん |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG KIM |
tiền ngân hàng |
合金 |
ごうきん |
n |
HỢP, CÁP, HIỆP KIM |
Hợp kim |
座金 |
ざがね |
|
TỌA KIM |
bạc lót |
残金 |
ざんきん |
vs |
TÀN KIM |
tiền dư |
資金 |
しきん |
n |
TƯ KIM |
vốn vận chuyển |
借金 |
しゃっきん |
n |
TÁ KIM |
tiền vay |
手金 |
てきん |
n |
THỦ KIM |
khoản tiền đặt |
集金 |
しゅうきん |
n |
TẬP KIM |
sự thu được tiền/sự thu tiền |
純金 |
じゅんきん |
n |
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY KIM |
vàng nguyên chất |
賞金 |
しょうきん |
n |
THƯỞNG KIM |
tiền thưởng |
針金 |
はりがね |
n |
CHÂM KIM |
dây kim loại |
成金 |
なりきん |
n |
THÀNH KIM |
Người mới phất/người mới trở nên giàu có |
税金 |
ぜいきん |
n |
THUẾ, THỐI, THOÁT KIM |
thuế/tiền thuế |
送金 |
そうきん |
n |
TỐNG KIM |
tiền gửi |
即金 |
そっきん |
n |
TỨC KIM |
tiền tươi |
貸金 |
かしきん |
|
THẢI, THẮC KIM |
tiền cho vay |
代金 |
だいきん |
n |
ĐẠI KIM |
giá/tiền hàng/hóa đơn/sự thanh toán |
大金 |
おおがね |
n |
ĐẠI, THÁI KIM |
khoản chi phí lớn |
貯金 |
ちょきん |
n |
TRỮ KIM |
Tiền tiết kiện/tiền để dành/tiền tiết kiệm gửi ngân hàng |
彫金 |
ちょうきん |
n |
ĐIÊU KIM |
việc khắc kim loại |
賃金 |
ちんぎん |
n |
NHẪM KIM |
tiền công |
天金 |
てんきん |
n |
THIÊN KIM |
sự mạ vàng (sách) |
頭金 |
あたまきん |
|
ĐẦU KIM |
tiền trả ban đầu |
入金 |
にゅうきん |
n |
NHẬP KIM |
sự thanh toán/sự nhận tiền/sự gửi tiền |
年金 |
ねんきん |
n |
NIÊN KIM |
tiền trợ cấp hàng năm |
納金 |
のうきん |
n |
NẠP KIM |
Sự thanh toán |
白金 |
はっきん |
n |
BẠCH KIM |
bạch kim |
罰金 |
ばっきん |
n |
PHẠT
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0
+ Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây
+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.
+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com
|