No1492. 色 - SẮC
色 |
Bộ thủ |
bo_Sắc |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
SẮC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
色 |
いろ |
n |
|
Màu sắc |
On: |
on_しょく 、on_しき |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
原色 |
げんしょく |
n |
NGUYÊN SẮC |
Màu cơ bản |
顔色 |
がんしょく |
n |
NHAN SẮC |
Diện mạo, dung nhan, sắc mặt |
景色 |
けしき |
n |
CẢNH SẮC |
Phong cảnh |
飴色 |
あめいろ |
n |
DI, TỰ SẮC |
màu hổ phách |
鉛色 |
なまりいろ |
n |
DUYÊN, DIÊN SẮC |
màu xám chì |
黄色 |
おうしょく |
n |
HOÀNG SẮC |
màu vàng |
音色 |
おんしょく |
n |
ÂM SẮC |
âm sắc |
火色 |
ひいろ |
n |
HỎA SẮC |
màu lửa |
花色 |
はないろ |
n |
HOA SẮC |
màu hoa |
灰色 |
はいいろ |
n |
HÔI, KHÔI SẮC |
màu xám |
褐色 |
かっしょく |
n |
HẠT, CÁT SẮC |
màu nâu |
旗色 |
はたいろ |
n |
KÌ SẮC |
lập trường |
脚色 |
きゃくしょく |
n |
CƯỚC SẮC |
việc soạn thành kịch/việc viết thành kịch/soạn kịch/viết kịch/kịch bản/chuyển thể |
金色 |
こんじき |
n |
KIM SẮC |
sắc vàng kim/màu vàng ánh kim/màu hoàng kim |
銀色 |
ぎんいろ |
n |
NGÂN SẮC |
màu bạc/bạc |
空色 |
そらいろ |
n |
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG SẮC |
màu xanh da trời |
原色 |
げんしょく |
n |
NGUYÊN SẮC |
màu chính/màu cơ bản |
好色 |
こうしょく |
adj-na |
HẢO, HIẾU SẮC |
máu dê |
黒色 |
こくしょく |
n |
SẮC |
màu đen |
彩色 |
さいしょく |
n |
THẢI, THÁI SẮC |
sự tô màu/sự vẽ màu |
才色 |
さいしょく |
n |
TÀI SẮC |
tài sắc |
桜色 |
さくらいろ |
n |
SẮC |
màu hoa anh đào |
紫色 |
むらさきいろ |
n |
TỬ SẮC |
màu tím |
朱色 |
しゅいろ |
n |
CHU SẮC |
màu đỏ tươi/son mầu đỏ |
酒色 |
しゅしょく |
n |
TỬU SẮC |
tửu sắc |
春色 |
しゅんしょく |
n |
XUÂN SẮC |
xuân sắc |
色香 |
いろか |
n |
SẮC HƯƠNG |
hương sắc/sự hấp dẫn |
色彩 |
しきさい |
n |
SẮC THẢI, THÁI |
màu sắc |
色素 |
しきそ |
adv |
SẮC TỐ |
sắc tố |
色調 |
しきちょう |
adv |
SẮC ĐIỀU, ĐIỆU |
sắc thái |
色盲 |
しきもう |
n |
SẮC MANH |
sự mù màu/bệnh mù màu |
色紙 |
いろがみ,しきし |
n |
SẮC CHỈ |
giấy màu |
色欲 |
しきよく |
n |
SẮC DỤC |
sắc dục |
神色 |
しんしょく |
n |
THẦN SẮC |
thần sắc |
水色 |
みずいろ |
n |
THỦY SẮC |
màu xanh của nước |
声色 |
こわいろ,せいしょく |
n |
THANH SẮC |
thanh sắc/ giọng |
青色 |
せいしょく |
n |
THANH SẮC |
Màu xanh da trời |
赤色 |
あかいろ |
n |
XÍCH, THÍCH SẮC |
Màu đỏ |
染色 |
せんしょく |
n |
NHIỄM SẮC |
sự nhuộm màu/thuốc nhuộm |
鼠色 |
ねずみいろ |
n |
THỬ SẮC |
Màu xám/màu lông chuột |
肌色 |
はだいろ |
n |
CƠ SẮC |
sắc tố da |
草色 |
くさいろ |
n |
THẢO SẮC |
màu xanh lục thẫm |
脱色 |
だっしょく |
n |
THOÁT, ĐOÁI SẮC |
sự phai màu/sự mất màu |
丹色 |
にいろ |
n |
ĐAN SẮC |
Màu đỏ thẫm/màu đỏ đất |
単色 |
たんしょく |
n |
SẮC |
một màu |
男色 |
なんしょく |
n |
NAM SẮC |
Đồng tính luyến ai nam |
茶色 |
ちゃいろ |
n |
TRÀ SẮC |
màu nâu nhạt |
着色 |
ちゃくしょく |
n |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ SẮC |
sự tô màu |
調色 |
ちょうしょく |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU SẮC |
sự phối màu/sự phối sắc/sự trộn màu |
鉄色 |
てついろ |
n |
THIẾT SẮC |
màu xanh ánh thép |
天色 |
てんしょく |
n |
THIÊN SẮC |
màu trời |
土色 |
つちいろ |
n |
THỔ, ĐỘ, ĐỖ SẮC |
màu đất/ nhợt nhạt như màu đất |
桃色 |
ももいろ |
n |
ĐÀO SẮC |
màu hoa đào |
特色 |
とくしょく |
n |
ĐẶC SẮC |
đặc điểm/ưu điểm nổi bật |
鳶色 |
とびいろ |
n |
DIÊN SẮC |
Màu nâu hơi đỏ |
鈍色 |
にびいろ |
n |
ĐỘN SẮC |
Màu xám/màu lông chuột |
肉色 |
にくいろ |
n |
NHỤC, NHỤ, NẬU SẮC |
Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) |
乳色 |
ちちいろ |
n |
NHŨ SẮC |
Màu sữa |
白色 |
はくしょく |
n |
BẠCH SẮC |
màu trắng |
薄色 |
うすいろ |
n |
BẠC, BÁC SẮC |
màu lợt |
発色 |
はっしょく |
n |
PHÁT SẮC |
sự lên màu |
変色 |
へんしょく |
n |
SẮC |
sự biến sắc/sự đổi màu |
紅色 |
べにいろ |
n |
HỒNG SẮC |
Màu đỏ |
混色 |
こんしょく |
n |
HỖN, CỔN SẮC |
màu trộn |
本色 |
ほんしょく |
n |
BỔN, BẢN SẮC |
bản sắc |
柿色 |
かきいろ |
n |
THỊ SẮC |
Nâu hơi đỏ/nâu vàng |
無色 |
むしょく |
n |
VÔ, MÔ SẮC |
vô sắc/không màu |
毛色 |
けいろ |
n |
MAO, MÔ SẮC |
màu tóc |
緑色 |
すいしょく |
n |
LỤC SẮC |
màu xanh lá cây |
潤色 |
じゅんしょく |
n |
NHUẬN SẮC |
sự hoa mỹ/sự nói quá/sự khoa trương (lời nói) |