No1428. 耳- NHĨ
耳 |
Bộ thủ |
bo_Nhĩ |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
NHĨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耳 |
みみ |
n |
|
Tai |
On: |
on_じ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
耳鼻科 |
じびか |
|
NHĨ TỴ KHOA |
Khoa Tai mũi họng |
外耳 |
がいじ |
n |
NGOẠI NHĨ |
loa tai/vành tai/tai ngoài |
口耳 |
こうじ |
n |
KHẨU NHĨ |
mồm và tai |
耳環 |
みみわ |
n |
NHĨ HOÀN |
vành tai |
耳元 |
みみもと |
n |
NHĨ NGUYÊN |
bên tai |
耳垢 |
じこう |
n |
NHĨ CẤU |
ráy tai |
耳目 |
じもく |
n |
NHĨ MỤC |
sự nhìn và nghe |
初耳 |
はつみみ |
n |
SƠ NHĨ |
sự nhìn và nghe |
早耳 |
はやみみ |
n |
TẢO NHĨ |
|
中耳 |
ちゅうじ |
n |
TRUNG, TRÚNG NHĨ |
sự thính tai/tay trong/người trong cuộc/sự biết được thông tin nhanh |
内耳 |
ないじ |
n |
NỘI, NẠP NHĨ |
Màng nhĩ |
木耳 |
きくらげ |
n |
MỘC NHĨ |
mộc nhĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|