Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No1307.    立- LẬP
Bộ thủ bo_Lập
Số nét net_5
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
LẬP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 立つ  たつ  v    Đứng dậy
 立てる  たてる  v    Dựng lên
On: on_りつ 、on_りゅう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 立派  りっぱ  a-na   LẬP PHÁI  Tuyệt vời
 国立  こくりつ  n  QUỐC LẬP  Quốc lập, công lập
 立論  りつろん  n  LẬP LUẬN  Lập luận
確立 かくりつ   XÁC LẬP sự xác lập/sự thành lập
起立 きりつ n KHỞI LẬP sự đứng lên/sự đứng dậy/đứng lên/đứng dậy
建立 けんりつ n KIẾN, KIỂN LẬP sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
献立 こんだて n HIẾN LẬP trình tự/thứ tự/chương trình làm việc
県立 けんりつ n HUYỆN LẬP sự thuộc về tỉnh/do tỉnh thành lập
孤立 こりつ n CÔ LẬP
thân cô 
sự cô lập/lẻ loi/không có ai giúp đỡ
公立 こうりつ n CÔNG LẬP công lập
市立 いちりつ n THỊ LẬP do thành phố lập
町立 ちょうりつ n ĐINH LẬP do thành phố lập
自立 じりつ n TỰ LẬP nền độc lập/sự tự lập
樹立 じゅりつ n THỤ LẬP sự thành lập/sự tạo ra/sự lập lên/thành lập/tạo ra/lập lên
倒立 とうりつ n ĐẢO LẬP sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối
成立 せいりつ n THÀNH LẬP sự thành lập/thành lập/làm
設立 せつりつ n THIẾT LẬP
tạo lập 
sự thiết lập
創立 そうりつ n SANG, SÁNG LẬP sự thành lập/sự sáng lập/sự xây dựng/việc đặt nền móng
存立 そんりつ n TỒN LẬP sự tồn tại/sự hiện hữu
対立 たいりつ n ĐỐI LẬP sự đối lập
中立 ちゅうりつ   TRUNG, TRÚNG LẬP trung lập
直立 ちょくりつ   TRỰC LẬP Thẳng đứng
定立 ていりつ n ĐỊNH, ĐÍNH LẬP Luận án/luận đề/luận điểm/luận cương
鼎立 ていりつ n ĐỈNH LẬP đỉnh tam giác
独立 どくりつ n ĐỘC LẬP sự độc lập
日立 ひたち n NHẬT, NHỰT LẬP Hitachi (tên công ty)
府立 ふりつ n PHỦ LẬP sự quản lý của quận
分立 ぶんりつ n PHÂN, PHẬN LẬP sự phân lập
私立 わたくしりつ n TƯ LẬP tư nhân lập ra/ tư lập
夕立 ゆうだち n TỊCH LẬP cơn mưa rào ban đêm
擁立 ようりつ n ỦNG, UNG LẬP sự ủng hộ/sự hậu thuẫn
立案 りつあん   LẬP ÁN sự lập đề án (cho một kế hoạch kinh doanh)
立夏 りっか n LẬP HẠ, GIẠ, GIÁ lập hạ
立脚 りっきゃく n LẬP CƯỚC sự dựa trên
立国 りっこく   LẬP QUỐC lập quốc
立秋 りっしゅう   LẬP THU lập thu
立春 りっしゅん n LẬP XUÂN lập xuân
立場 たちば n LẬP TRÀNG, TRƯỜNG lập trường
立体 りったい n LẬP THỂ     lập thể/hình lập thể/hình khối
立地 りっち n LẬP ĐỊA Xác định vị trí/ định vị (công trình)
立冬 りっとう n LẬP ĐÔNG lập đông
立腹 りっぷく n LẬP PHÚC sự bực mình/sự bực tức/sự cáu giận
立方 たちかた,りっぽう   LẬP PHƯƠNG lập phương
立法 りっぽう n LẬP PHÁP sự lập pháp/sự xây dựng luật
両立 りょうりつ n LẠNG LẬP sự cùng tồn tại/sự đứng cùng nhau
林立 りんりつ n LÂM LẬP sự đứng sát nhau/sự san sát
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
191
Hôm qua:
1775
Toàn bộ:
21357314