Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No1228.    目- MỤC

 

Bộ thủ bo_Mục
Số nét net_5
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
MỤC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   め  n    Mắt
   ま  n    Mắt
On: on_もく 、on_ぼく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 目的  もくてき  n   MỤC ĐÍCH  Mục đích
 目標  もくひょう  MỤC TIÊU  Mục tiêu
 目録  もくろく  n  MỤC LỤC  Mục lục, đăng kí
亜目 あもく   Á MỤC Nhìn lại
一目 いちもく n NHẤT MỤC cái nhìn/cái liếc
横目 よこめ n HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG MỤC sự liếc mắt/sự nhìn ngang
岡目 おかめ n CƯƠNG MỤC người ngoài cuộc
科目 かもく n KHOA MỤC
tài khoản 
môn học/môn
皆目 かいもく   GIAI MỤC hoàn toàn
境目 さかいめ n CẢNH MỤC điểm giới hạn/đường ranh giới
絹目 きぬめ   QUYÊN MỤC Giấy lụa
項目 こうもく n HẠNG MỤC mục/khoản/điều khoản
耳目 じもく n NHĨ MỤC
trợ thủ/tai mắt (của ai) 
sự nhìn và nghe 
sự chú ý/sự để ý
種目 しゅもく n CHỦNG, CHÚNG MỤC tiết mục/hạng mục (kinh doanh)
出目 でめ n XUẤT, XÚY MỤC mắt lồi
人目 じんもく n NHÂN MỤC sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng
赤目 あかめ,あかべ n XÍCH, THÍCH MỤC Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực/đau mắt đỏ
節目 ふしめ n TIẾT, TIỆT MỤC tiết mục
駄目 ダメ n ĐÀ MỤC sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng
題目 だいもく n ĐỀ MỤC     đề mục
注目 ちゅうもく n CHÚ MỤC sự chú ý
丁目 ちょうめ n ĐINH, CHÊNH, TRANH MỤC khu phố
二目 ふため   NHỊ MỤC Lặp lại lần hai
番目 ばんめ n PHIÊN, PHAN, BA, BÀ MỤC số thứ tự
品目 ひんもく n PHẨM MỤC
mặt hàng 
bản kê
布目 ぬのめ n BỐ MỤC Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải)
平目 ヒラメ n BÌNH, BIỀN MỤC cá bơn
片目 かため,めっかち n PHIẾN MỤC một mắt/sự chột mắt
傍目 はため n BÀNG, BẠNG MỤC con mắt của người ngoài cuộc
名目 みょうもく n DANH MỤC danh nghĩa
面目 めんもく n DIỆN, MIẾN MỤC khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng
盲目 もうもく n MANH MỤC sự mù mắt
木目 もくめ   MỘC MỤC mắt gỗ
目安 めやす n MỤC AN, YÊN
tiêu chuẩn 
mục tiêu/mục đích
目印 めじるし n MỤC ẤN mã hiệu/dấu hiệu/mốc
目下 めした,もっか n MỤC HẠ, HÁ hiện tại/bây giờ
目玉 めだま n MỤC NGỌC, TÚC
món hàng bán lỗ để kéo khách ,
cầu mắt/nhãn cầu
目撃 もくげき n MỤC KÍCH
sự mục kích/sự chứng kiến 
mục kích
目次 もくじ n MỤC THỨ mục lục
目処 めど n MỤC XỨ
quan điểm 
mục tiêu/mục đích
目上 めうえ n MỤC THƯỢNG, THƯỚNG cấp trên/bề trên
目前 もくぜん n MỤC TIỀN trước mắt
目測 もくそく n MỤC TRẮC sự đo bằng mắt
目方 めかた n MỤC PHƯƠNG trọng lượng
目薬 めぐすり n MỤC DƯỢC thuốc nhỏ mắt
役目 やくめ n DỊCH MỤC trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
17
Hôm nay:
4641
Hôm qua:
7300
Toàn bộ:
21386431