No1217. 白- BẠCH
白 |
Bộ thủ |
bo_Bạch |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
BẠCH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
白い |
しろい |
a-i |
|
Trắng |
白 |
しろ |
n |
|
Màu trắng |
白 |
しら |
n |
|
Trắng |
On: |
on_はく 、on_びゃく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
告白 |
こくはく |
v/n |
CÁO BẠCH |
Tỏ tình |
白壁 |
はくへき |
n |
BẠCH BÍCH |
Tường trắng |
白夜 |
びゃくや |
n |
BẠCH DẠ |
Đêm trắng |
科白 |
せりふ |
n |
KHOA BẠCH |
Khả năng nói |
潔白 |
けっぱく |
n |
KHIẾT BẠCH |
sự trong sạch/sự trong sáng/sự vô tội/trong sạch/trong sáng/vô tội |
敬白 |
けいはく |
|
KÍNH BẠCH |
kính thư |
黒白 |
こくびゃく |
n |
HẮC BẠCH |
đen trắng/cái đúng và sai |
自白 |
じはく |
n |
TỰ BẠCH |
sự tự nói ra/ sự thú tội/ sự thú nhận |
純白 |
じゅんぱく |
n |
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY BẠCH |
trắng tinh |
追白 |
ついはく |
n |
TRUY, ĐÔI BẠCH |
tái bút |
漂白 |
ひょうはく |
n |
PHIÊU, PHIẾU BẠCH |
sự tẩy trắng |
白羽 |
しらは |
n |
BẠCH VŨ |
lông chim màu trắng |
白衣 |
びゃくえ |
n |
BẠCH Y, Ý |
áo trắng/quần áo màu trắng |
白雲 |
はくうん |
n |
BẠCH VÂN |
mây trắng |
白旗 |
しろはた |
n |
BẠCH KÌ |
cờ trắng |
白菊 |
しらぎく |
n |
BẠCH CÚC |
cây cúc trắng |
白線 |
はくせん |
n |
BẠCH TUYẾN |
đường vạch màu trắng |
白金 |
はっきん |
n |
BẠCH KIM |
bạch kim |
白熊 |
シロクマ |
n |
BẠCH HÙNG |
gấu trắng |
白鯨 |
はくげい |
n |
BẠCH KÌNH |
cá voi trắng |
白狐 |
びゃっこ |
n |
BẠCH HỒ |
cáo trắng |
白光 |
はっこう |
n |
BẠCH QUANG |
Ánh sáng trắng/quầng sáng điện hoa/quầng hào quang (thiên văn học) |
白黒 |
しろくろ |
n |
BẠCH HẮC |
màu đen và trắng |
白骨 |
はっこつ |
n |
BẠCH CỐT |
xương trắng/bộ xương |
白砂 |
しらすな,シラス |
n |
BẠCH SA |
cát trắng |
白菜 |
はくさい |
n |
BẠCH THÁI |
rau cải thìa
rau cải bắp
rau cải bắc thảo
|
白酒 |
しろざけ,パイチュウ,しろき |
n |
BẠCH TỬU |
rượu đế |
白書 |
はくしょ |
n |
BẠCH THƯ |
sách trắng |
白状 |
はくじょう |
n |
BẠCH TRẠNG |
sự thành thật/sự thú nhận |
白色 |
はくしょく |
n |
BẠCH SẮC |
màu trắng |
白人 |
はくじん |
n |
BẠCH NHÂN |
người da trắng |
白檀 |
びゃくだん |
n |
BẠCH ĐÀN |
cây đàn hương/Gỗ đàn hương |
白痴 |
はくち |
n |
BẠCH SI |
thằng ngốc/tính ngu xi/tính ngu ngốc |
白鳥 |
しらとり |
n |
BẠCH ĐIỂU |
thiên nga |
白銅 |
はくどう |
|
BẠCH ĐỒNG |
đồng trắng |
白虹 |
はっこう |
n |
BẠCH HỒNG |
Cầu vồng trắng |
白熱 |
はくねつ |
n |
BẠCH NHIỆT |
sự mãnh liệt/sự ác liệt ,
ánh sáng trắng/ánh đèn nêông |
白髪 |
はくはつ |
n |
BẠCH PHÁT |
tóc sâu
tóc bạc |
白粉 |
おしろい |
n |
BẠCH PHẤN |
phấn trang điểm |
白米 |
はくまい |
n |
BẠCH MỄ |
gạo trắng/gạo xát |
白墨 |
はくぼく |
n |
BẠCH MẶC |
phấn viết |
白面 |
はくめん |
n |
BẠCH DIỆN, MIẾN |
khuôn mặt không trang điểm/sự thiếu kinh nghiệm |
白紙 |
はくし |
n |
BẠCH CHỈ |
giấy trắng |
白蓮 |
びゃくれん |
n |
BẠCH LIÊN |
Sen trắng |
白露 |
はくろ |
n |
BẠCH LỘ |
Sương buổi sáng/sương sớm |
紅白 |
こうはく |
n |
HỒNG BẠCH |
màu đỏ và trắng |
明白 |
めいはく,あからさま |
n |
MINH BẠCH |
sự minh bạch |
腕白 |
わんぱく |
n |
OẢN, UYỂN BẠCH |
tính hư/tính tinh nghịch/tính tinh quái |