No1189. 田– ĐIỀN
田 |
Bộ thủ |
bo_Điền |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
ĐIỀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
田 |
た |
n |
|
Ruộng lúa |
On: |
on_でん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
田園 |
でんえん |
n |
ĐIỀN VIÊN |
Vùng nông thôn, miền quê |
田地 |
でんち |
n |
ĐIỀN ĐỊA |
Đất nông nghiệp, đất canh tác |
田租 |
でんそ |
n |
ĐIỀN TÔ |
Tô thuế |
塩田 |
えんでん |
n |
DIÊM ĐIỀN |
ruộng muối |
桑田 |
そうでん |
n |
TANG ĐIỀN |
vườn dâu/nương dâu/ruộng dâu |
墾田 |
こんでん |
n |
KHẨN ĐIỀN |
ruộng lúa mới |
沼田 |
ぬまだ |
n |
CHIỂU ĐIỀN |
ruộng lúa nước |
水田 |
すいでん |
n |
THỦY ĐIỀN |
ruộng lúa nước |
青田 |
あおた |
n |
THANH ĐIỀN |
Vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh) ,
ruộng lúa xanh tốt/ruộng lúa |
田家 |
でんか |
n |
ĐIỀN GIA, CÔ |
điền gia/căn nhà nông thôn |
田紳 |
でんしん |
n |
ĐIỀN THÂN |
Phú ông |
田舎 |
いなか |
n |
ĐIỀN XÁ |
thôn quê ,
quê/quê hương |
田畑 |
たはたけ |
n |
ĐIỀN VƯỜN |
ruộng đất ,
ruộng ,
cánh đồng/ruộng nương |
田夫 |
でんぷ |
n |
ĐIỀN PHU, PHÙ |
Nông dân |
田野 |
でんや |
n |
ĐIỀN DÃ |
đồng nội |
半田 |
ハンダ |
|
BÁN ĐIỀN |
hợp kim hàn/chất hàn |
氷田 |
ひょうでん |
n |
BĂNG ĐIỀN |
cánh đồng băng |
油田 |
ゆでん |
n |
DU ĐIỀN |
mỏ dầu/túi dầu |