No1188. 用– DỤNG
用 |
Bộ thủ |
bo_DỤNG |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
DỤNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
用いる |
もちいる |
v |
|
Dùng |
On: |
on_よう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
利用 |
りよう |
v/n |
LỢI DỤNG |
Sử dụng, áp dụng |
用品 |
ようひん |
n |
DỤNG PHẨM |
Đồ dùng |
用紙 |
ようし |
n |
DỤNG CHỈ |
Mẫu giấy trắng |
愛用 |
あいよう |
n |
ÁI DỤNG |
sự thích dùng/sự ưa dùng/sự thường dùng |
悪用 |
あくよう |
n |
ÁC DỤNG |
sự lạm dụng/sự sử dụng không đúng/tham ô/thụt két/lạm dụng/lợi dụng |
引用 |
いんよう |
n |
DẪN, DẤN DỤNG |
sự trích dẫn |
運用 |
うんよう |
n |
VẬN DỤNG |
sự vận dụng/việc vận dụng |
応用 |
おうよう |
n |
ỨNG DỤNG |
ứng dụng ,
sự ứng dụng |
活用 |
かつよう |
n |
HOẠT, QUẠT DỤNG |
sự hoạt dụng/sự sử dụng/sự tận dụng |
器用 |
きよう |
n |
KHÍ DỤNG |
sự khéo léo |
急用 |
きゅうよう |
n |
CẤP DỤNG |
việc gấp |
共用 |
きょうよう |
n |
CỘNG, CUNG DỤNG |
sự cùng nhau sử dụng/sự dùng chung/cùng dùng chung/dùng chung/cùng sử dụng/sử dụng chung |
雇用 |
こよう |
n |
CỐ DỤNG |
sự thuê mướn/sự tuyển dụng/sự thuê người làm |
効用 |
こうよう |
n |
HIỆU DỤNG |
ích dụng ,
hiệu dụng
|
作用 |
さよう |
n |
TÁC DỤNG |
tác dụng/sự tác dụng |
雑用 |
ざつよう |
n |
TẠP DỤNG |
vụn vặt |
算用 |
さんよう |
|
TOÁN DỤNG |
tính toán/thao tác điện toán |
使用 |
しよう |
n |
SỬ, SỨ DỤNG |
sự sử dụng/sử dụng |
実用 |
じつよう |
n |
THỰC DỤNG |
sự thực dụng/thực dụng |
収用 |
しゅうよう |
|
THU\THÂU DỤNG |
sự sung công |
重用 |
ちょうよう |
n |
TRỌNG, TRÙNG DỤNG |
sự trọng dụng |
援用 |
えんよう |
|
VIÊN, VIỆN DỤNG |
việc chủ trương đưa ra thực tế vì lợi ích bản thân |
常用 |
じょうよう |
n |
THƯỜNG DỤNG |
việc sử dụng thường xuyên/việc sử dụng hàng ngày |
信用 |
しんよう |
n |
TÍN DỤNG |
Lòng tin/sự tin tưởng/sự tín nhiệm/lòng trung thành/tin tưởng/tín nhiệm |
専用 |
せんよう |
n |
CHUYÊN DỤNG |
chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc quyền sử dụng cá nhân |
代用 |
だいよう |
n |
ĐẠI DỤNG |
sự thay thế |
徴用 |
ちょうよう |
n |
TRƯNG, CHỦY, TRỪNG DỤNG |
sự trưng dụng |
通用 |
つうよう |
n |
THÔNG DỤNG |
thông dụng ,
sự được áp dụng/sự được sử dụng
|
併用 |
へいよう |
n |
TINH DỤNG |
sự cùng sử dụng/sự sử dụng đồng thời |
適用 |
てきよう |
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT DỤNG |
sự ứng dụng/sự áp dụng |
登用 |
とうよう |
n |
ĐĂNG DỤNG |
sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm |
当用 |
とうよう |
n |
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG DỤNG |
sự sử dụng hàng ngày |
内用 |
ないよう |
n |
NỘI, NẠP DỤNG |
sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư |
日用 |
にちよう |
n |
NHẬT, NHỰT DỤNG |
Sử dụng hàng ngày ,
nhật dụng
|
入用 |
にゅうよう |
n |
NHẬP DỤNG |
Sự cần thiết/sự thiết yếu |
任用 |
にんよう |
n |
NHÂM, NHẬM, NHIỆM DỤNG |
Sự chỉ định/sự bổ nhiệm |
汎用 |
はんよう |
|
PHIẾM DỤNG |
đa dụng/có nhiều công dụng/đa năng |
費用 |
ひよう |
n |
PHÍ, BỈ DỤNG |
tổn phí ,
lệ phí/chi phí/phí |
不用 |
ふよう |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI DỤNG |
bất dụng |
服用 |
ふくよう |
n |
PHỤC DỤNG |
việc uống thuốc |
採用 |
さいよう |
|
THẢI, THÁI DỤNG |
hỗ trợ |
無用 |
むよう |
n |
VÔ, MÔ DỤNG |
sự vô dụng/sự không cần thiết |
私用 |
しよう |
|
TƯ DỤNG |
việc riêng ,
dùng cho cá nhân |
有用 |
ゆうよう |
n |
HỮU, DỰU DỤNG |
hữu dụng |
用意 |
ようい |
n |
DỤNG Ý |
sự sửa soạn/sự chuẩn bị |
用具 |
ようぐ |
n |
DỤNG CỤ |
dụng cụ
vật dụng
|
用件 |
ようけん |
n |
DỤNG KIỆN |
việc |
用事 |
ようじ |
n |
DỤNG SỰ |
việc bận |
用心 |
ようじん |
n |
DỤNG TÂM |
dụng tâm/sự cẩn thận |
用水 |
ようすい |
n |
DỤNG THỦY |
nước để tưới ,
nước để dùng |
用船 |
ようせん |
n |
DỤNG THUYỀN |
tàu thuê |
用途 |
ようと |
n |
DỤNG ĐỒ |
sự ứng dụng/sự sử dụng |
用語 |
ようご |
n |
DỤNG NGỮ, NGỨ |
thuật ngữ |
用法 |
ようほう |
n |
DỤNG PHÁP |
cách dùng |
用例 |
ようれい |
n |
DỤNG LỆ |
thí dụ |
乱用 |
らんよう |
n |
LOẠN DỤNG |
sự lạm dụng |
路用 |
ろよう |
n |
LỘ DỤNG |
lộ phí |