No1172. 王- VƯƠNG
王 |
Bộ thủ |
bo_Ngọc |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
VƯƠNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_おう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
王様 |
おうさま |
n |
VƯƠNG DẠNG |
Vua |
王国 |
おうこく |
n |
VƯƠNG QUỐC |
Vương quốc |
王侯 |
おうこう |
n |
VƯƠNG HẦU |
Vương hầu, quý tộc |
王冠 |
おうかん |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG QUAN, QUÁN |
vương miện |
王子 |
おうじ |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG TỬ, TÍ |
hoàng tử/vương tử/thái tử |
王者 |
おうじゃ |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG GIẢ |
bậc vương giả/ông hoàng/ông vua |
王女 |
おうじょ |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG NỮ, NỨ, NHỮ |
công chúa |
王妃 |
おうひ |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG PHI |
hoàng hậu/vương phi/nữ hoàng |
花王 |
かおう |
n |
HOA VƯƠNG, VƯỢNG |
Hoa mẫu đơn |
国王 |
こくおう |
n |
QUỐC VƯƠNG, VƯỢNG |
quốc vương/vua |
女王 |
じょおう |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ VƯƠNG, VƯỢNG |
nữ vương ,
Hoàng hậu/nữ hoàng |
仁王 |
におう |
n |
NHÂN VƯƠNG, VƯỢNG |
hai người bảo vệ các vị vua Deva |
大王 |
だいおう |
n |
ĐẠI, THÁI VƯƠNG, VƯỢNG |
đại vương |
帝王 |
ていおう |
n |
ĐẾ VƯƠNG, VƯỢNG |
Vua/hoàng đế/bậc đế vương |
法王 |
ほうおう |
n |
PHÁP VƯƠNG, VƯỢNG |
phật tổ Như Lai ,
giáo hoàng
|