No1116. 火- HỎA
火 |
Bộ thủ |
bo_Hỏa |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
HỎA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
火 |
ひ |
n |
|
Lửa |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
火曜日 |
かようび |
n |
HỎA DIỆU NHẬT |
Thứ ba |
火山 |
かざん |
n |
HỎA SƠN |
Núi lửa |
火事 |
かじ |
n |
HỎA SỰ |
Hỏa hoạn |
消火 |
しょうか |
n- |
TIÊU HỎA |
sự chữa cháy/sự cứu hoả/chữacháy/cứu hoả |
火炎 |
かえん |
n |
HỎA VIÊM, ĐÀM, DIỄM |
viêm ,
ngọn lửa
|
火花 |
ひばな |
n |
HỎA HOA |
hoa lửa |
火器 |
かき |
n |
HỎA KHÍ |
hỏa lò ,
hỏa khí/súng phun lửa/vũ khí phun lửa/hỏa tiễn |
火気 |
かき |
n |
HỎA KHÍ |
súng ống |
火急 |
かきゅう |
n |
HỎA CẤP |
sự khẩn cấp/sự hỏa tốc/khẩn cấp/cấp bách |
火傷 |
かしょう |
n |
HỎA THƯƠNG |
phỏng ,
bỏng ,
bị phỏng ,
bị bỏng
|
火口 |
かこう,ひぐち |
n |
HỎA KHẨU |
Miệng núi lửa |
火災 |
かさい |
n |
HỎA TAI |
hỏa tai ,
hỏa hoạn |
火色 |
ひいろ |
n |
HỎA SẮC |
màu lửa |
火水 |
ひみず |
n |
HỎA THỦY |
nước và lửa |
火星 |
かせい |
n |
HỎA TINH |
sao hỏa |
火箭 |
ひや |
n |
HỎA TIẾN, TIỄN |
tên lửa |
火葬 |
かそう |
n |
HỎA TÁNG |
sự hỏa thiêu/sự hỏa táng |
火縄 |
ひなわ |
n |
HỎA THẰNG |
cầu chì |
火鉢 |
ひばち |
n |
HỎA BÁT |
lò than ,
lò lửa
|
火薬 |
かやく |
n |
HỎA DƯỢC |
thuốc súng/thuốc nổ |
火力 |
かりょく |
n |
HỎA LỰC |
thế lửa/sức lửa/hỏa lực/nhiệt điện |
火炉 |
かろ |
n |
HỎA LÔ |
lò |
花火 |
はなび |
n |
HOA HỎA |
pháo hoa ,
pháo bông
|
出火 |
しゅっか |
n |
XUẤT, XÚY HỎA |
sự bốc lửa/sự xảy ra hỏa hoạn/xảy ra hỏa hoạn |
小火 |
しょうか |
n |
TIỂU HỎA |
ngọn lửa nhỏ |
戦火 |
せんか |
|
CHIẾN HỎA |
binh lửa ,
binh hỏa
|
耐火 |
たいか |
n |
NẠI HỎA |
sự chịu lửa |
中火 |
ちゅうび |
n |
TRUNG, TRÚNG HỎA |
ngọn lửa vừa |
天火 |
てんか,てんぴ |
n |
THIÊN HỎA |
lò |
点火 |
てんか,とぼし |
n |
ĐIỂM HỎA |
bộ phận đánh lửa trong động cơ/sự đốt cháy/ phát nổ |
砲火 |
ほうか |
n |
PHÁO HỎA |
khói lửa/súng lửa/hỏa pháo
|
発火 |
はっか |
n |
PHÁT HỎA |
sự phát hỏa |
噴火 |
ふんか |
n |
PHÚN, PHÔN HỎA |
sự phun lửa (núi lửa) |
放火 |
ほうか |
n |
PHÓNG, PHỎNG HỎA |
sự phóng hỏa/sự cố ý gây hỏa hoạn/sự đốt phá |
防火 |
ぼうか |
n |
PHÒNG HỎA |
sự phòng lửa/sự phòng hỏa hoạn |