Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No1002.    母- MẪU
Bộ thủ bo_Mẫu, Vô
Số nét net_5
Cấp độ capdo_N5
Cách Viết
MẪU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

   はは  n    Mẹ
On: on_
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 聖母  せいぼ  n  THÁNH MẪU  Đức mẹ
 祖母  そぼ  n  TỔ MẪU  Bà
 母系  ぼけい  n  MẪU HỆ  Mẫu hệ
異母 いぼ n DỊ, DI MẪU, MÔ mẹ kế
雲母 きらら   VÂN MẪU, MÔ  mica
義母 ぎぼ n NGHĨA MẪU, MÔ mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu
空母 くうぼ n KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG MẪU, MÔ tàu sân bay/tàu lớn có sân bay
継母 ままはは n KẾ MẪU, MÔ mẹ kế/mẹ ghẻ
賢母 けんぼ n HIỀN MẪU, MÔ người mẹ thông minh/mẹ giỏi
慈母 じぼ n TỪ MẪU, MÔ từ nay
実母 じつぼ n THỰC MẪU\MÔ
thân mẫu ,
mẹ ruột ,
mẹ đẻ
叔母 しゅくぼ n THÚC MẪU, MÔ

dì

生母 せいぼ n SANH, SINH MẪU, MÔ
mẹ ruột ,
mẹ đẻ
乳母 にゅうぼ n NHŨ MẪU, MÔ Nhũ mẫu/vú nuôi
伯母 はくぼ n BÁ MẪU, MÔ bác gái
酵母 こうぼ n DIẾU MẪU, MÔ men/men bia/mốc/enzim
父母 ちちはは n PHỤ, PHỦ MẪU, MÔ
cha mẹ ,
bố mẹ
分母 ぶんぼ n PHÂN, PHẬN MẪU, MÔ mẫu số/mẫu thức
保母 ほぼ n BẢO MẪU, MÔ bảo mẫu
母音 ぼいん n MẪU, MÔ ÂM mẫu âm
母線 ぼせん   MẪU, MÔ TUYẾN đường dây mẹ
母国 ぼこく n MẪU, MÔ QUỐC
xứ sở ,
nước ta ,
mẫu quốc
母材 ぼざい n MẪU, MÔ TÀI vật liệu gốc
母子 ぼし n MẪU, MÔ TỬ, TÍ mẹ con/mẫu tử
母親 ははおや n MẪU, MÔ THÂN, THẤN mẹ
母胎 ぼたい n MẪU, MÔ THAI dạ con/tử cung
母乳 ぼにゅう n MẪU, MÔ NHŨ sữa mẹ
母校 ぼこう n MẪU, MÔ GIÁO, HIỆU, HÀO trường học/học đường/học hiệu
母方 ははかた n MẪU, MÔ PHƯƠNG     nhà ngoại/bên ngoại
養母 ようぼ n DƯỠNG, DƯỢNG MẪU, MÔ
nhũ mẫu ,
mẹ nuôi ,
dưỡng mẫu
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
15
Hôm nay:
2068
Hôm qua:
1540
Toàn bộ:
21360731