No1278. 和- HÒA
和 |
Bộ thủ |
bo_Nhựu, Hòa |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
HÒA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
和らげる |
やわらげる |
v |
|
Làm dịu đi |
和らぐ |
やわらぐ |
v |
|
Dịu đi, nguội đi |
和む |
なごむ |
v |
|
Làm êm dịu |
和やか |
なごやか |
a-na |
|
Dịu dàng |
On: |
on_わ 、on_お |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
平和 |
へいわ |
n |
BÌNH HÒA |
Hòa bình |
和服 |
わふく |
n |
HÒA PHỤC |
Quần áo kiểu Nhật |
和尚 |
おしょう |
n |
HÒA THƯỢNG |
Hòa thượng |
英和 |
えいわ |
n |
ANH HÒA, HỌA |
Anh - Nhật |
温和 |
おんわ |
n |
ÔN, UẨN HÒA, HỌA |
sự ôn hoà/sự hiền hậu/sự hiền lành |
漢和 |
かんわ |
n |
HÁN HÒA, HỌA |
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán |
緩和 |
かんわ |
n |
HOÃN HÒA, HỌA |
sự hòa hoãn/sự nới lỏng/bớt căng thẳng/hoàn hoãn/nới lỏng |
共和 |
きょうわ |
n |
CỘNG, CUNG HÒA, HỌA |
cộng hòa |
講和 |
こうわ |
n |
GIẢNG HÒA, HỌA |
hòa bình |
柔和 |
にゅうわ |
n |
NHU HÒA, HỌA |
sự nhu hoà |
昭和 |
しょうわ |
n |
CHIÊU HÒA, HỌA |
Chiêu Hoà/ thời kỳ Chiêu Hoà |
総和 |
そうわ |
|
TỔNG HÒA, HỌA |
phép cộng |
中和 |
ちゅうわ |
n |
TRUNG, TRÚNG HÒA, HỌA |
trung hoà |
調和 |
ちょうわ |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU HÒA, HỌA |
sự hòa hợp/sự điều hoà
hòa âm
hiệp đoàn
điều hòa
|
日和 |
ひより |
n |
NHẬT, NHỰT HÒA, HỌA |
thời tiết |
飽和 |
ほうわ |
n |
BÃO HÒA, HỌA |
sự bão hòa |
不和 |
ふわ |
n |
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI HÒA, HỌA |
sự bất hòa |
和英 |
わえい |
n |
HÒA, HỌA ANH |
Nhật-Anh |
和音 |
わおん |
n |
HÒA, HỌA ÂM |
sự hòa âm |
和歌 |
わか |
n |
HÒA, HỌA CA |
thơ 31 âm tiết của Nhật/Hòa ca |
和解 |
わげ |
n |
HÒA, HỌA GIẢI, GIỚI, GIÁI |
sự hòa giải |
和姦 |
わかん |
n |
HÒA, HỌA GIAN |
sự gian dâm/sự thông dâm |
和合 |
わごう |
n |
HÒA, HỌA HỢP, CÁP, HIỆP |
sự hòa hợp |
和式 |
わしき |
n |
HÒA, HỌA THỨC |
kiểu Nhật |
和室 |
わしつ |
n |
HÒA, HỌA THẤT |
phòng ở kiểu Nhật
phòng kiểu Nhật
|
和食 |
わしょく |
n |
HÒA, HỌA THỰC, TỰ |
món ăn nhật/đồ ăn Nhật |
和声 |
わせい |
n |
HÒA, HỌA THANH |
hòa âm |
和議 |
わぎ |
n |
HÒA, HỌA NGHỊ |
sự đàm phán hòa bình |
和語 |
わご |
n |
HÒA, HỌA NGỮ, NGỨ |
từ ngữ Nhật bản địa |
和独 |
わどく |
n |
HÒA, HỌA ĐỘC |
Nhật-Đức |
和風 |
わふう |
n |
HÒA, HỌA PHONG |
kiểu Nhật/phong cách Nhật |
和仏 |
わふつ |
n |
HÒA\HỌA PHẬT |
Nhật Pháp |
和文 |
わぶん |
n |
HÒA, HỌA VĂN, VẤN |
tiếng Nhật/văn Nhật |
和平 |
わへい |
n |
HÒA, HỌA BÌNH, BIỀN |
hòa bình |
和紙 |
わし |
n |
HÒA, HỌA CHỈ |
giấy Nhật |