Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: N3_No62
Tra cứu theo:
N3_No62.     ~げ     =>Vẻ~
~ げ

 

Aい-い 

 

Aな-な  

 

+  げ     

意味:

 Vẻ~

1.
彼女の笑顔にはどこか寂しげなところがあった。
かのじょのえがおにはどこかさびしげなところがあった
 Trên khuôn mặt tươi vui của cô ấy có chỗ nhìn có vẻ buồn ở đâu đó.
2.
その人は退屈げに雑誌のページをめぐっていた。
そのひとはたいくつげにざっしのページをめぐっていた
 Người đó nhìn chăm chú vào trang tạp chí với vẻ chán nản.
3.
彼は得意げな顔で、みんなに新しい家を見せた。
かれはとくげなかおで、みんなにあたらしいうちをみせた
 Anh ấy đã giới thiệu với mọi người về nhà mới với vẻ khá đắc ý.

説明:

Chỉ trạng thái cảm nhận được về tâm trạng của một người.

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
2631
Hôm qua:
1919
Toàn bộ:
21377121