Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No040
Tra cứu theo:
173_No040. ~しかない
~しかない

Vる  + しかない

意味:

~ほかに方法(ほうほう)がない・~しなければならない

Không có cách nào khác ngoài ~ ; Cần phải làm ~

1.
事故で電車が動かないから、歩いて行くしかない
じこでんしゃがうごかないから、あるいていくしかない。
Do tai nạn nên tàu không chạy, chả có cách nào khác là đi bộ.
2.
だれにも頼めないから、自分でやるしかありません。
だれにもたのめないから、じぶんでやるしかありません。
Không nhờ ai được, tự mình phải làm thôi.
3.
約束したのだから、行くしかないだろう。
やくそくしたのだから、くしかないだろう。
Đã hẹn rồi, phải đi thôi.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
1091
Hôm qua:
5313
Toàn bộ:
21388194