Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No038
Tra cứu theo:
173_No038. ~ことになっている
~ことになっている

 

Aい 

 

Vる・Vない

 

+ ことになっている

意味:

予定(よてい)規則(きそく)などを(あらわ)す。)

Biểu thị dự định, quy tắc…

1.
今度の日曜日には、友達と会うことになっています
こんどのにちようびには、ともだちとあうことになっています。
 Chủ Nhật tới tôi định gặp mặt bạn bè.
2.
この寮では、玄関は12 時に閉まることになっている
このりょうでは、げんかんは 12 じにしまることになっている。
 Ở khu ký túc xá này, đóng cửa vào lúc 12h.
3.
法律で、子供を働かせてはいけないことになっている
ほうりつで、こどもはたらかせてはいけないことになっている。
Theo pháp luật, cấm bắt trẻ em phải lao động.
4.
この席はタバコを吸ってもいいことになっている
このせきはタバコをすってもいいことになっている。
Ở ghế này, hút thuốc lá cũng được.
注意
5.
規則の意味の時は、禁止・許可の表現と一緒に使われることが多い
きそくいみのときは、きんしきょかのひょうげんいっしょにつかわれることがおおい。

Khi dùng với ý chỉ quy tắc, được dùng nhiều cùng với các từ ngữ như CẤM CHỈ, CHO PHÉP.

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
58
Hôm qua:
3229
Toàn bộ:
21367020