Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No037
Tra cứu theo:
173_No037. ~おそれがある (~恐れがある)
~おそれがある

Nの・V + 恐れがある

意味:

~する心配(しんぱい)がある

Có sự lo lắng là ~, e là ~

1.
早く手術しないと、手遅れになる恐れがある
はやくしゅじゅつしないと、ておくれになるおそれがある。
 Nếu không phẫu thuật nhanh, e là muộn mất.
2.
台風がこのまま北上すると、日本に上陸する恐れがある
たいふうがこのままほくじょうすると、にほんにじょうりくするおそれがある。
 Nếu bão vẫn cứ tiến theo hướng Bắc như thế này, có khả năng sẽ đổ bộ vào Nhật Bản.
3.
こんなに赤字が続くと、この会社は倒産の恐れがある
こんなにあかじつづくと、このかいしゃとうさんのおそれがある。
 Cứ tiếp tục thua lỗ như thế, công ty này có ngày phá sản.
4.
この病気は伝染の恐れはありません
このびょうきはでんせんのおそれはありません。
 Căn bệnh này không lo bị truyền nhiễm.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
372
Hôm qua:
4498
Toàn bộ:
21299763