Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No031
Tra cứu theo:
173_No031. ~ところに/~ところへ/~ところを
~ところに/~ところへ/~ところを

 

A

 

Vる・Vた・Vている

 

+ ところに

意味:

そういうそういう(とき)に/そういう()へ/そういう場面(ばめん)

Đúng lúc, đúng địa điểm, đúng hoàn cảnh ấy…

1.
ちょうど金さんのうわさをしているところに、本人がやって来た。
ちょうどきんさんのうわさをしているところに、本人がやってきた。
 Vừa lúc đang bàn tán về anh Kim, thì anh ấy đã đến.
2.
これから寝ようとしところへ、友達が訪ねてきた。
これからねようとしたところへ、ともだちたずねてきた。
 Đang định đi ngủ thì bạn lại đến chơi.
3.
いいところへ来ましたね。今ちょうどスイカを切ったんです。一緒に食べましょう。
いいところへきましたね。いまちょうどスイカをきったんです。いっしょにたべましょう。
 Đến đúng lúc thế nhỉ ☺. Tớ vừa bổ dưa hấu này. Cùng ăn nào!
4.
こっそりタバコを吸っているところにを、妹に見られた。
こっそりタバコをすっているところを、いもうとにみられた。
 Đang lúc hút thuốc lá trộm lại bị cô em bắt gặp.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
15
Hôm nay:
2028
Hôm qua:
3229
Toàn bộ:
21368990