Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No030
Tra cứu theo:
173_No030. ~とおりに/~どおりに
~とおりに/~どおりに

 

Vる・V

 

Nの

 

+ とおり
N   + どおり

意味:

~と同じに

Làm giống như ~

1.
説明書に書いてあるとおりにやってみてください。
せつめいしょいてあるとおりにやってみてください。
 Hãy thử làm như được viết trong bản hướng dẫn.
2.
あの人の言ったとおりにすれば、大丈夫です。
あのひとのいったとおりにすれば、大丈夫です。
 Nếu làm như ông kia nói thì không sao cả.
3.
彼はA 大学に合格した。私の思ったとおりだった。
かれはA だいがくごうかくした。わたしのおもったとおりだった。
 Anh ấy đã đỗ vào đại học A. Đúng như tôi đã nghĩ.
4.
矢印のとおりに進んでください。
やじるしのとおりにすすんでください。
 Hãy tiến theo hướng mũi tên chỉ.
5.
その企画は計画どおりには進まなかった。
そのきかくけいかくどおりにはすすまなかった。
 Kế hoạch đó đã không đi theo dự định.
6.
予想どおり、A チームが優勝した。
よそうどおり、A ゆうしょうした。
 Đúng như dự đoán, đội A đã vô địch.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
79
Hôm qua:
3229
Toàn bộ:
21367041