Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No021
Tra cứu theo:
173_No021.~おかげで/~おかげだ
~おかげで/~おかげだ

 

修飾形 + おかげで

 

(Xem thể Shuushokukei)

意味:

~ために(それが原因で、いい結果になって感謝する気持ちを表す。)

Nhờ, do có... ( Biểu thị lòng biết ơn vì nhớ nguyên nhân đó mà có kết quả tốt)

1.
科学技術が発達したおかげで、我々の生活は便利になった。
かがくぎじゅつはったつしたおかげで、われわれのせいかつべんりになった。
 Nhờ khoa học kỹ thuận phát triển, đời sống của chúng ta trở nên tiện lợi hơn.
2.
家が海に近いおかげで、新鮮な魚が食べられる。
いえがうみにちかおかげでしんせんなさかながたべられる。
 Nhờ nhà em gần biển nên lúc nào cũng có cá tươi ăn.
3.
山本さんは中国語が上手なおかげで、いい仕事が見つかったそうです。
やまものさんはちゅうごくごじょうずおかげで、いいしごとがみつかったそうです。
 Anh Yamamoto vì giỏi tiếng Trung Quốc nên nghe nói đã tìm được một công việc tốt.
4.
仕事が早く済んだのは、山田さんのおかげです。
しごとがはやくすんだのは、やまださんのおかげです。
 Công việc làm xong nhanh chóng là nhờ có anh Yamada.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
145
Hôm qua:
5070
Toàn bộ:
21363878