Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No006
Tra cứu theo:
173_No006.   ~にくらべて/~にくらべ(~に比べて/~に比べ)
~に比べて/~に比べ

+ に比べて

意味:

~を基準にして程度の違いなどを言う。

So với.... ; Nói về mức độ khác nhau so với ~ lấy làm tiêu chuẩn.

1.
に比べて、弟はよく勉強する。
あにくらべて、おとうとはよくべんきょうする。
 Em trai học chăm hơn so với anh trai.
2.
諸外国に比べて、日本は食料品が高いと言われている。
しょがいこくにくらべて、にほんしょくりょうひんたかいとわれている。
So với ngoại quốc, giá thực phẩm ở Nhật được cho là cao.
3.
今年は去年に比べ、雨の量が多い。
ことしきょねんくらべ、あめりょうおおい。
Năm nay lượng mưa nhiều hơn so với năm ngoái.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
5278
Hôm qua:
7300
Toàn bộ:
21387068