Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No374.    点- ĐIỂM
Bộ thủ bo_Bốc
Số nét net_9
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
ĐIỂM Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_てん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

てん n ĐIỂM Điểm
点滴 てんてき v ĐIỂM TRÍCH Chuyền nước biển
点検 てんけん v/n ĐIỂM KIỂM        Kiểm điểm, kiểm tra
てんか   ĐIỂM HỎA sự đốt cháy; sự chiếu sáng; sự đốy lửa
てんこ   ĐIỂM HÔ sự điểm danh
てんこう   ĐIỂM QUANG đèn sân khấu
汚点 おてん n Ô ĐIỂM
vết dơ ,
điểm ố/vết nhơ
観点 かんてん n QUAN ĐIỂM luận điểm
基点 きてん   CƠ ĐIỂM căn nguyên/nguồn gốc/điểm mốc
起点 きてん n KHỞI ĐIỂM điểm xuất phát/khởi điểm
減点 げんてん n GIẢM ĐIỂM sự giảm trừ/trừ đi/số trừ/giảm trừ/trừ
拠点 きょてん n CỨ ĐIỂM cứ điểm
弱点 じゃくてん n NHƯỢC ĐIỂM nhược điểm/điểm yếu
極点 きょくてん n CỰC ĐIỂM cực điểm
欠点 けってん n KHIẾM ĐIỂM
thiếu sót ,
khuyết điểm/điểm thiếu/điểm chưa đủ/khiếm khuyết
原点 げんてん n NGUYÊN ĐIỂM điểm gốc/điểm ban đầu/mấu chốt
交点 こうてん n GIAO ĐIỂM giao điểm
合点 がってん n HỢP, CÁP, HIỆP ĐIỂM điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất
始点 してん   THỦY, THÍ ĐIỂM điểm đầu
死点 してん n TỬ ĐIỂM điểm chết
満点 まんてん n MÃN ĐIỂM điểm tối đa
視点 してん n THỊ ĐIỂM
quan điểm ,
điểm nhìn
終点 しゅうてん n CHUNG ĐIỂM trạm cuối cùng/ga cuối cùng/điểm cuối cùng/bến cuối cùng
重点 じゅうてん n TRỌNG, TRÙNG ĐIỂM
trọng điểm ,
điểm quan trọng/điểm trọng yếu
焦点 しょうてん n TIÊU, TIỀU ĐIỂM tiêu điểm
接点 せってん   TIẾP ĐIỂM tiếp điểm
節点 せってん   TIẾT, TIỆT ĐIỂM nút
争点 そうてん n TRANH, TRÁNH ĐIỂM vấn đề tranh cãi/điểm tranh cãi
地点 ちてん n ĐỊA ĐIỂM
điểm ,
địa điểm
中点 なかテン n TRUNG, TRÚNG ĐIỂM trung điểm
頂点 ちょうてん n ĐÍNH ĐIỂM
đỉnh cao ,
đỉnh
痛点 つうてん n THỐNG ĐIỂM điểm đau
定点 ていてん n ĐỊNH, ĐÍNH ĐIỂM     điểm cố định
点眼 てんがん n ĐIỂM NHÃN sự rỏ thuốc vào mắt/sự nhỏ thuốc mắt
点線 てんせん n ĐIỂM TUYẾN đường chấm chấm/đường đục lỗ
点滅 てんめつ n ĐIỂM DIỆT
sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện ,
sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng và ngắt dòng điện
点字 てんじ n ĐIỂM TỰ hệ thống chữ bray/chữ đục lỗ
点者 てんじゃ n ĐIỂM GIẢ Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku
点心 てんじん n ĐIỂM TÂM món điểm tâm (kiểu Trung quốc)
点水 てんすい n ĐIỂM THỦY bình tưới nước
点数 てんすう n ĐIỂM SỔ, SỐ, SÁC, XÚC điểm số
点茶 てんちゃ n ĐIỂM TRÀ trà đun sôi
点灯 てんとう n ĐIỂM ĐĂNG Sự chiếu sáng
点播 てんぱ n ĐIỂM BÁ, BẢ sự tra hạt
点薬 てんやく n ĐIỂM DƯỢC
thuốc nhỏ mắt ,
nhỏ mắt
得点 とくてん n ĐẮC ĐIỂM sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số
読点 とうてん n ĐỘC ĐIỂM Dấu phẩy
難点 なんてん n NAN, NẠN ĐIỂM nhược điểm/điểm yếu
罰点 バッテン n PHẠT ĐIỂM dấu X/dấu nhân/ vết nhơ
斑点 はんてん n BAN ĐIỂM
vết dơ ,
đốm ,
chấm nhỏ/đốm nhỏ
美点 びてん n MĨ ĐIỂM     ưu điểm
氷点 ひょうてん n BĂNG ĐIỂM điểm đóng băng
評点 ひょうてん n BÌNH ĐIỂM điểm
沸点 ふってん n PHÍ, PHẤT ĐIỂM điểm sôi
採点 さいてん n THẢI, THÁI ĐIỂM sự chấm điểm/sự chấm bài
盲点 もうてん n MANH ĐIỂM điểm mù
融点 ゆうてん n DUNG, DONG ĐIỂM điểm nóng chảy
要点 ようてん n YẾU, YÊU ĐIỂM yếu điểm/điểm trọng yếu
利点 りてん n LỢI ĐIỂM chỗ lợi
力点 りきてん n LỰC ĐIỂM trọng âm
零点 れいてん n LINH ĐIỂM điểm không
論点 ろんてん n LUẬN, LUÂN ĐIỂM luận điểm
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
20
Hôm nay:
3552
Hôm qua:
1919
Toàn bộ:
21378042