Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No985.    止- CHỈ
Bộ thủ bo_Chỉ
Số nét net_4
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
CHỈ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

止まる とまる v   Dừng lại
止める める v   Thôi, cấm
On: on_し
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

止血 しけつ n CHỈ HUYẾT (y học) Sự cầm máu
止宿 ししゅく n CHỈ TÚC    Sự ở trọ
止水 しすい n CHỈ THỦY Nước đọng; nước phẳng lặng
休止 きゅうし n HƯU CHỈ sự ngừng lại/sự đình chỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm ngừng/ngừng lại/đình chỉ/tạm nghỉ/tạm ngừng
禁止 きんし n CẤM, CÂM CHỈ sự cấm/sự cấm đoán/cấm/nghiêm cấm/cấm đoán
制止 せいし n CHẾ CHỈ sự cản trở/sự kìm hãm/sự kiềm chế
抑止 よくし n ỨC CHỈ sự ngăn cản/sự cản trở/sự ngăn chặn
終止 しゅうし n CHUNG CHỈ sự dừng lại/sự kết thúc/sự chấm dứt/sự hoàn thành/chấm dứt/kết thúc
静止 せいし n TĨNH CHỈ sự yên lặng/sự yên tĩnh/sự đứng yên
阻止 そし n TRỞ CHỈ
trấn ngự ,
sự cản trở/vật trở ngại
中止 ちゅうし n TRUNG, TRÚNG CHỈ sự cấm/sự ngừng
停止 ていし n ĐÌNH CHỈ sự đình chỉ/dừng lại
底止 ていし n ĐỂ CHỈ Sự đình chỉ
廃止 はいし n PHẾ CHỈ sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ
防止 ぼうし n PHÒNG CHỈ sự đề phòng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1202
Hôm qua:
3229
Toàn bộ:
21368164