Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No105.    来- LAI
Bộ thủ bo_Phiệt
Số nét net_7
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
LAI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

来る くる v   Đến
来す きたす v   Đem đến, dẫn đến
来る きたる v   Sắp xảy ra, kế tiếp
On: on_らい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

以来 いらい n DĨ LAI  Từ đó, kể từ đó
到来 とうらい n ĐÁO LAI Sự đến nơi
将来  しょうらい n TƯỚNG LAI   Tương lai
往来 おうらい   VÃNG LAI sự đi lại/sự giao thông
家来 けらい   GIA LAI người hầu/người ở
外来 がいらい   NGOẠI LAI ngoại lai
去来 きょらい   KHỨ LAI sự đi về
元来 がんらい   NGUYÊN LAI từ trước đến nay/vốn dĩ
古来 こらい   CỔ LAI Từ thời xa xưa/từ cổ xưa
到来 とうらい   ĐÁO LAI đến/sự đến
渡来 とらい   ĐỘ LAI sự thăm viếng
以来 いらい   DĨ LAI kể từ đó/từ đó/sau đó
入来 にゅうらい   NHẬP LAI Sự viếng thăm/sự đến thăm 
如来 にょらい   NHƯ LAI phật như lai
舶来 はくらい   BẠC LAI nhập khẩu
本来 ほんらい   BẢN LAI sự tự nhiên
未来 ゆらい   DO LAI nòi giống/nguồn
来客 らいかく   LAI KHÁCH khách
来月 らいげつ   LAI NGUYỆT tháng sau
来襲 らいしゅう   LAI TẬP sự tấn công/sự xâm lược/sự xâm chiếm/sự tấn công 
来週 らいしゅう   LAI CHU tuần lễ sau
来場 らいば   LAI TRƯỜNG Đến một nơi nào đó
来世 らいせい   LAI THẾ kiếp sau
来日 らいにち   LAI NHẬT Đến Nhật bản
来年 らいねん   LAI NIÊN năm sau
来訪 らいほう   LAI PHÓNG sự đến thăm
来賓 らいひん   LAI TÂN khách/khách mời 
従来 じゅうらい   LAI, LÃI
từ trước đến giờ 
từ trước 
cho đến giờ/cho tới nay
出来 しゅったい,でき   XUẤT, XÚY LAI, LÃI Có thể
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
927
Hôm qua:
1176
Toàn bộ:
21373498