Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No44.    本-BỔN, BẢN
Bộ thủ bo_Cổn
Số nét net_5
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
BỔN, BẢN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

もと n   Nguồn gốc là, căn bản là
On: ほん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ほん n   Sách, cái, điếu, chiếc
本来 ほんらい n BẢN LAI Thuộc về tự nhiên, vốn dĩ
基本 きほん n CƠ BẢN  Căn bản, cơ bản, cơ sở
本日 ほんじつ n BẢN NHẬT Ngày hôm nay (trang trọng)
見本 みほん n KIẾN BẢN Mẫu, kiểu mẫu
脚本 きゃくほん   CƯỚC BẢN kịch bản
元本 げんぽん   NGUYÊN BẢN nguyên tắc
原本 げんぽん   NGUYÊN BẢN chính bản
古本 こほん   CỔ BẢN sách cũ/sách cổ/sách đã qua sử dụng 
根本 こんぽん    CĂN BẢN căn bản
副本 ふくほん   PHÓ BẢN bản phụ
資本 しほん   TƯ BẢN tư bản/tiền vốn/vốn
写本 しゃほん   TẢ BẢN bản viết
手本 てほん   THỦ BẢN tấm gương/điển hình
抄本 しょうほん   SAO BẢN bản chép
正本 せいほん   CHÍNH BẢN bản chính
製本 せいほん   CHẾ BẢN chế bản, đóng thành sách
台本 だいほん   ĐÀIBẢN kịch bản
標本 ひょうほん   TIÊU BẢN mẫu vật/tiêu bản
拓本 たくほん   THÁCBẢN bản khắc (in)
珍本 ちんぽん   TRÂN BẢN sách hiếm
唐本 とうほん   ĐƯỜNG BẢN sách từ thời nhà Đường
謄本 とうほん   ĐẰNG BẢN mẫu/bản
豆本 まめほん   ĐẬU BẢN sách có kích thước rất nhỏ
読本 どくほん   ĐỘC BẢN sách tập đọc
日本 にっぽん   NHẬTBẢN Nhật Bản
稿本 こうほん   CẢO BẢN bản thảo/bản viết tay
本位 ほんい   BẢN VỊ tiêu chuẩn
本意 ほんい   BẢN Ý ý mình
本屋 ほんや   BẢN ỐC cửa hàng sách
本音 ほんね   BẢN ÂM ý định thực sự/động cơ
本姓 ほんせい   BẢN TÍNH bản tính
本性 ほんせい   BẢN TÍNH bản tính
本気 ほんき   BẢN KHÍ đúng đắn/nghiêm chỉnh
本線 ほんせん   BẢN TUYẾN đường chính/tuyến chính
本局 ほんきょく   BẢN CỤC bản bộ
本能 ほんのう   BẢN NĂNG bản năng
本国 ほんごく   BẢN QUỐC /nước tôi
本部 ほんぶ   BẢN BỘ
trụ sở điều hành chính 
bản doanh
本妻 ほんさい   BẢN THÊ vợ cả
本旨 ほんし   BẢN CHỈ đối tượng chính/đối tượng chủ yếu/mục tiêu thực sự
本館 ほんかん   BẢN QUÁN tòa nhà chính
本質 ほんしつ   BẢN CHẤT tinh hoa 
本社 ほんじゃ   BẢN XÃ trụ sở chính công ty
本職 ほんしょく   BẢN CHỨC bản chức
本州 ほんしゅう   BẢN CHÂU tên một trong bốn hòn đảo lớn của Nhật Bản
本場 ほんば   BẢN TRƯỜNG trung tâm
本色 ほんしょく   BẢN SẮC bản sắc
本心 ほんしん   BẢN TÂM thật tâm/thật lòng
本人 ほんにん   BẢN NHÂN người ủy thác
本籍 ほんせき   BẢN TỊCH nơi cư trú/nơi trú ngụ
本草 ほんぞう   BẢN THẢO bản thảo
本尊 ほんぞん   BẢN TÔN tượng phật
本体 ほんたい   BẢN THỂ đối tượng được sùng bái
本店 ほんてん   BẢN ĐIẾM trụ sở chính
本土 ほんど   BẢN THỔ bản xứ
本当 ほんと   BẢN ĐƯƠNG đối tượng được sùng bái
本堂 ほんどう   BẢN ĐƯỜNG chùa chính/gian giữa của nhà thờ
本日 ほんじつ   BẢN NHẬT hôm nay
本棚 ほんだな   BẢN BẰNG tủ sách
本年 ほんねん   BẢN NIÊN năm nay
本箱 ほんばこ   BẢN TƯƠNG tủ sách
本番 ほんばん   BẢN PHIÊN buổi biểu diễn thật/sự biểu diễn thật
本物 ほんもの   BẢN VẬT vật thật/đồ thật
本分 ほんぶん   BẢN PHÂN bổn phận
本文 ほんもん   BẢN VĂN nguyên văn
本腰 ほんごし   BẢN YÊU sự chân thật/sự nghiêm túc
本名 ほんめい   BẢN DANH tên thật
本命 ほんめい   BẢN MỆNH chính danh
本来 ほんらい   BẢN LAI sự tự nhiên
本領 ほんりょう   BẢN LĨNH bản lĩnh
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
701
Hôm qua:
5313
Toàn bộ:
21387804