No918. 月- NGUYỆT
月 |
Bộ thủ |
bo_Nguyệt |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
NGUYỆT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
月 |
つき |
n |
|
Mặt trăng |
On: |
on_げつ 、on_がつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
満月 |
まんげつ |
n |
MÃN NGUYỆT |
Trăng tròn |
月末 |
げつまつ |
n |
NGUYỆT MẠT |
Cuối tháng |
月日 |
がっぴ |
n |
NGUYỆT NHẬT |
Ngày tháng |
一月 |
いちがつ,いちげつ |
n |
NHẤT NGUYỆT |
tháng giêng |
佳月 |
かげつ |
n |
GIAI NGUYỆT |
tháng tốt/trăng sáng |
隔月 |
かくげつ |
|
CÁCH NGUYỆT |
cách tháng |
寒月 |
かんげつ |
n |
HÀN NGUYỆT |
mặt trăng mùa đông |
九月 |
くがつ |
n |
CỬU, CƯU NGUYỆT |
tháng chín |
月影 |
つきかげ |
n |
NGUYỆT ẢNH |
bóng trăng |
月刊 |
げっかん |
n |
NGUYỆT KHAN, SAN |
nguyệt san/tạp chí phát hành hàng tháng/hàng tháng |
月給 |
げっきゅう |
n |
NGUYỆT CẤP |
tiền lương hàng tháng/lương tháng |
月経 |
げっけい |
n |
NGUYỆT KINH |
nguyệt kỳ ,
kinh nguyệt/kỳ kinh nguyệt/kinh/hành kinh |
月見 |
つきみ |
n |
NGUYỆT KIẾN, HIỆN |
sự ngắm trăng |
月光 |
げっこう |
n |
NGUYỆT QUANG |
ánh trăng |
月謝 |
げっしゃ |
n |
NGUYỆT TẠ |
tiền học hàng tháng/tiền cảm ơn hàng tháng |
月食 |
げっしょく |
n |
NGUYỆT THỰC, TỰ |
nguyệt thực |
月賦 |
げっぷ |
n |
NGUYỆT PHÚ |
lãi suất hàng tháng/tiền trả góp theo tháng |
月夜 |
つきよ |
n |
NGUYỆT DẠ |
đêm có trăng/đêm sáng trăng |
月曜 |
げつよう |
n |
NGUYỆT DIỆU |
thứ Hai |
月齢 |
げつれい |
n |
NGUYỆT LINH |
tuần trăng/tháng tuổi của trẻ con/tháng tuổi |
五月 |
ごがつ,さつき |
n |
NGŨ NGUYỆT |
tháng Năm âm lịch |
八月 |
はちがつ |
n |
BÁT NGUYỆT |
Tháng tám |
今月 |
こんげつ |
n |
KIM NGUYỆT |
tháng này |
歳月 |
としつき |
n |
TUẾ NGUYỆT |
tuế nguyệt/thời gian |
三月 |
さんがつ,みつき |
n |
TAM, TÁM NGUYỆT |
tháng ba |
四月 |
しがつ |
n |
TỨ NGUYỆT |
tháng tư |
七月 |
しちがつ |
n |
THẤT NGUYỆT |
tháng bảy |
十月 |
じゅうがつ |
n |
THẬP NGUYỆT |
tháng mười |
正月 |
しょうがつ |
n |
CHÁNH, CHÍNH NGUYỆT |
năm mới/tháng một/tháng Giêng |
先月 |
せんげつ |
n |
TIÊN, TIẾN NGUYỆT |
tháng trước |
長月 |
ながつき |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG NGUYỆT |
tháng chín âm lịch |
二月 |
にがつ,ふたつき |
n |
NHỊ NGUYỆT |
tháng hai |
日月 |
にちげつ |
n |
NHẬT, NHỰT NGUYỆT |
Mặt trăng và mặt trời/nhật nguyệt |
如月 |
きぬさらぎ |
n |
NHƯ NGUYỆT |
Tháng 2 âm lịch |
年月 |
ねんげつ |
n |
NIÊN NGUYỆT |
năm tháng/thời gian |
半月 |
はんげつ |
n |
BÁN NGUYỆT |
nửa tháng |
風月 |
ふうげつ |
n |
PHONG NGUYỆT |
vẻ đẹp thiên nhiên |
毎月 |
まいつき |
n |
MỖI NGUYỆT |
hàng tháng/mỗi tháng/mọi tháng |
名月 |
めいげつ |
n |
DANH NGUYỆT |
trăng rằm |
来月 |
らいげつ |
n |
LAI, LÃI NGUYỆT |
tháng sau |
六月 |
ろくがつ |
|
LỤC NGUYỆT |
tháng sáu |