方向 |
ほうこう |
n |
PHƯƠNG HƯỚNG |
Phương hướng |
方面 |
ほうめん |
n |
PHƯƠNG DIỆN |
Phương diện |
方法 |
ほうほう |
n |
PHƯƠNG PHÁP |
Phương pháp |
一方 |
いっぽう,ひとかた |
n |
NHẤT PHƯƠNG |
một bên/một mặt/một hướng |
右方 |
うほう |
n |
HỮU PHƯƠNG |
bên phải |
遠方 |
おちかた |
n |
VIỄN, VIỂN PHƯƠNG |
xa lắc ,
viễn ,
đằng xa/phương xa |
何方 |
なにざま,どなた |
n |
HÀ PHƯƠNG |
phía nào/cái nào/người nào |
快方 |
かいほう |
n |
KHOÁI PHƯƠNG |
Sự hồi phục/sự lại sức/hồi phục/phục hồi |
貴方 |
きほう,あなた,あんた |
n |
QUÝ PHƯƠNG |
anh/chị |
見方 |
みかた |
n |
KIẾN, HIỆN PHƯƠNG |
cách nhìn/cách quan sát/quan điểm |
後方 |
こうほう |
n |
HẬU, HẤU PHƯƠNG |
phía sau/đằng sau |
行方 |
ゆくえ |
n |
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG PHƯƠNG |
hướng đi |
八方 |
はっぽう |
n |
BÁT PHƯƠNG |
tám hướng |
此方 |
こち,こんた |
n |
THỬ PHƯƠNG |
phía này/bên này/hướng này |
四方 |
よも |
n |
TỨ PHƯƠNG |
tứ phương/ xung quanh/ khắp nơi ,
bốn phương ,
bốn phía
|
煮方 |
にかた |
n |
CHỬ PHƯƠNG |
CHỬ PHƯƠNG |
十方 |
じっぽう |
n |
THẬP PHƯƠNG |
thập phương |
処方 |
しょほう |
|
XỨ PHƯƠNG |
phương thuốc |
上方 |
かみがた,じょうほう |
|
THƯỢNG, THƯỚNG PHƯƠNG |
phía trên ,
bên trên
|
西方 |
さいほう |
n |
TÂY, TÊ PHƯƠNG |
tây phương ,
phương tây/hướng tây ,
phía tây
|
先方 |
さきかた,さきがた |
|
TIÊN, TIẾN PHƯƠNG |
bên kia |
前方 |
ぜんぽう,まえかた |
n |
TIỀN PHƯƠNG |
tiền phương/tiền đạo/phía trước |
双方 |
そうほう |
n |
SONG PHƯƠNG |
hai hướng/cả hai/hai bên/hai phía |
彼方 |
あなた,あち |
n |
BỈ PHƯƠNG |
chỗ đó/ở đó |
其方 |
そち |
n |
KÌ, KÍ, KI PHƯƠNG |
nơi đó |
他方 |
たほう |
n |
THA PHƯƠNG |
tha phương ,
phương khác/hướng khác/(theo) cách khác/ mặt khác |
貸方 |
かしかた |
|
THẢI, THẮC PHƯƠNG |
bên "có" (kế toán) |
大方 |
おおかた |
n |
ĐẠI, THÁI PHƯƠNG |
đa phần/phần lớn |
地方 |
じかた |
n |
ĐỊA PHƯƠNG |
xứ sở ,
xứ ,
miền ,
địa phương/vùng |
敵方 |
てきがた |
n |
ĐỊCH PHƯƠNG |
quân địch |
東方 |
ひがしがた |
n |
ĐÔNG PHƯƠNG |
phía Đông/phương Đông |
内方 |
ないほう |
n |
NỘI, NẠP PHƯƠNG |
Bên trong/hướng trong |
南方 |
なんぽう |
n |
NAM PHƯƠNG |
phương nam ,
Phía nam/hướng nam
|
二方 |
ふたかた |
n |
NHỊ PHƯƠNG |
Cả hai người |
晩方 |
ばんがた |
n |
VÃN PHƯƠNG |
ngả sang chiều/ngả về chiều |
味方 |
みかた |
n |
VỊ PHƯƠNG |
bạn/người đồng minh/người ủng hộ |
父方 |
ちちかた |
n |
PHỤ, PHỦ PHƯƠNG |
nhà nội |
平方 |
へいほう |
n |
BÌNH, BIỀN PHƯƠNG |
bình phương/vuông |
片方 |
かたほう |
n |
PHIẾN PHƯƠNG |
PHIẾN PHƯƠNG |
母方 |
ははかた |
n |
MẪU, MÔ PHƯƠNG |
nhà ngoại/bên ngoại |
方位 |
ほうい |
|
PHƯƠNG VỊ |
phương vị |
方角 |
ほうがく |
n |
PHƯƠNG GIÁC, GIỐC |
phương hướng/phương giác |
方言 |
ほうげん |
n |
PHƯƠNG NGÔN, NGÂN |
tiếng địa phương/phương ngữ ,
thổ âm ,
phương ngôn |
方策 |
ほうさく |
n |
PHƯƠNG SÁCH |
phương sách ,
phương kế
|
方式 |
ほうしき |
n |
PHƯƠNG THỨC |
phương thức ,
đường lối ,
cách thức |
方丈 |
ほうじょう |
n |
PHƯƠNG TRƯỢNG |
phương trượng |
方針 |
ほうしん |
n |
PHƯƠNG CHÂM |
phương châm/chính sách |
方便 |
ほうべん |
n |
PHƯƠNG TIỆN |
phương tiện |
北方 |
ほっぽう |
n |
BẮC PHƯƠNG |
phương bắc |
目方 |
めかた |
n |
MỤC PHƯƠNG |
trọng lượng |
夕方 |
ゆうがた |
n |
TỊCH PHƯƠNG |
chiều hôm ,
chiều ,
buổi hôm |
仕方 |
しかた |
n |
SĨ PHƯƠNG |
đường lối ,
cách làm/phương pháp |
立方 |
たちかた,りっぽう |
n |
LẬP PHƯƠNG |
lập phương |
両方 |
りょうほう |
n |
LẠNG PHƯƠNG |
hai hướng ,
hai bên
|