No877. 新 - TÂN
新 |
Bộ thủ |
bo_Cân |
Số nét |
net_13 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
新しい |
あたらしい |
a |
|
Mới |
新た |
あらた |
a-na |
|
Mới |
新妻 |
にいづま |
n |
TÂN THÊ |
Cô dâu, tân nương |
On: |
on_しん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
新聞 |
しんぶん |
n |
TÂN VĂN |
Báo chí |
新婚 |
しんこん |
n |
TÂN HÔN |
Tân hôn, mới cưới |
新春 |
しんしゅん |
n |
TÂN XUÂN |
Năm mới, xuân mới |
新型 |
しんがた |
n |
TÂN HÌNH |
Mẫu mới, kiểu mới |
新車 |
しんしゃ |
n |
TÂN XA |
Xe hơi mới |
維新 |
いしん |
n |
DUY TÂN |
Duy Tân |
一新 |
いっしん |
n |
NHẤT TÂN |
sự cải cách/sự thay đổi hoàn toàn |
改新 |
かいしん |
n |
CẢI TÂN |
sự cải cách/sự canh tân/cải cách/cách tân/sự cải tiến/cải tiến |
革新 |
かくしん |
n |
CÁCH, CỨC TÂN |
đổi mới/cách tân/cuộc cách mạng |
刷新 |
さっしん |
n |
XOÁT, LOÁT TÂN |
sự đổi mới/sự cách tân |
更新 |
こうしん |
n |
CANH, CÁNH TÂN |
sự đổi mới/sự cập nhật/đổi mới/cập nhật |
最新 |
さいしん |
n |
TỐI TÂN |
sự tối tân/cái mới nhất |
新鋭 |
しんえい |
n |
TÂN DUỆ, NHUỆ |
sự tinh luyện mới/ tinh nhuệ mới |
新芽 |
しんめ |
n |
TÂN NHA |
Mầm mới/ chồi mới |
新株 |
しんかぶ |
|
TÂN CHU, CHÂU |
cổ phần mới |
新刊 |
しんかん |
n |
TÂN KHAN, SAN |
ấn phẩm mới/cuốn sách mới |
新顔 |
しんがお |
n |
TÂN NHAN |
khuôn mặt mới/người mới |
新劇 |
しんげき |
n |
TÂN KỊCH |
kịch mới |
新規 |
しんき |
n |
TÂN QUY |
sự mới lạ/mới lạ/sự mới mẻ/mới mẻ |
新旧 |
しんきゅう |
n |
TÂN CỰU |
sự cũ và mới/cái cũ và cái mới |
新教 |
しんきょう |
n |
TÂN GIÁO, GIAO |
tân giáo ,
đạo tin lành
|
新興 |
しんこう |
n |
TÂN HƯNG, HỨNG |
sự tăng lên/tăng lên/sự phát triển/phát triển/sự nổi lên/nổi lên |
新制 |
しんせい |
n |
TÂN CHẾ |
hệ thống mới |
新作 |
しんさく |
n |
TÂN TÁC |
sự mới sản xuất/ mới sản xuất |
新式 |
しんしき |
n |
TÂN THỨC |
hình thức mới/thể thức mới |
新人 |
しんじん |
n |
TÂN NHÂN |
gương mặt mới/người mới |
新設 |
しんせつ |
n |
TÂN THIẾT |
sự thành lập mới/sự thiết lập mới/tổ chức mới/thành lập mới/thiết lậpmới |
新雪 |
しんせつ |
n |
TÂN TUYẾT |
tuyết mới |
新鮮 |
しんせん |
|
TÂN TIÊN, TIỂN |
tươi/mới |
新造 |
しんぞう |
n |
TÂN TẠO, THÁO |
tân tạo |
新築 |
しんちく |
n |
TÂN TRÚC |
tòa nhà mới/vật mới được xây xong |
新茶 |
しんちゃ |
n |
TÂN TRÀ |
chè tươi |
新年 |
しんねん |
n |
TÂN NIÊN |
tết ,
tân niên ,
năm mới
|
新兵 |
しんぺい |
n |
TÂN BINH |
tân binh ,
lính
|
新米 |
しんまい |
n |
TÂN MỄ |
người mới vào nghề/người tập sự ,
lúa mới ,
gạo mới
|
新報 |
しんぽう |
n |
TÂN BÁO |
báo tân |
新盆 |
あらぼん |
n |
TÂN BỒN |
Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời |
新枕 |
にいまくら |
n |
TÂN CHẨM, CHẤM |
Việc nam nữ, sau khi kết hôn lần đầu ngủ với nhau |
新薬 |
しんやく |
n |
TÂN DƯỢC |
tân dược |
新緑 |
しんりょく |
n |
TÂN LỤC |
màu xanh tươi của cây cỏ |
新郎 |
しんろう |
n |
TÂN LANG |
tân lang |