No96. 年-NIÊN
年 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
NIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
年 |
とし |
n |
|
Tuổi, năm |
年上 |
としうえ |
n |
NIÊN THƯỢNG |
Nhiều tuổi hơn |
年下 |
としした |
n |
NIÊN HẠ |
Ít tuổi hơn |
On: |
on_ねん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
年齢 |
ねんれい |
n |
NIÊN LINH |
Tuổi |
年末 |
ねんまつ |
n |
NIÊN MẠT |
Cuối năm |
少年 |
しょうねん |
n |
THIẾU NIÊN |
Thiếu niên, nam nhi |
初年 |
しょねん |
n |
SƠ NIÊN |
Năm đầu tiên |
年々 |
ねんねん |
adv |
NIÊN NIÊN |
Mỗi năm |
年賀状 |
ねんがじょう |
n |
NIÊN HẠ TRẠNG |
Thiệp năm mới |
閏年 |
じゅんねん |
|
NHUẬN NIÊN |
năm nhuận |
往年 |
おうねん |
|
VÃNG NIÊN |
năm xưa |
学年 |
がくねん |
|
HỌC NIÊN |
năm học |
客年 |
きゃくねん |
|
KHÁCH NIÊN |
năm ngoái |
昨年 |
さくねん |
|
TẠC NIÊN |
năm qua |
元年 |
がんねん |
|
NGUYÊN NIÊN |
năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì |
光年 |
こうねん |
|
QUANG NIÊN |
năm ánh sáng |
行年 |
ぎょうねん |
|
HÀNH NIÊN |
tuổi khi chết đi/tuổi hưởng thọ |
今年 |
こんねん |
|
KIM NIÊN |
năm nay |
新年 |
しんねん |
|
TÂN NIÊN |
tết |
成年 |
せいねん |
|
THÀNH NIÊN |
thành niên/sang tuổi trở thành người lớn |
青年 |
せいねん |
|
THANH NIÊN |
trai trẻ |
昔年 |
せきねん |
|
TÍCH NIÊN |
năm xưa |
前年 |
ぜんねん |
|
TIỀN NIÊN |
năm trước |
壮年 |
そうねん |
|
TRÁNG NIÊN |
tráng niên |
中年 |
ちゅうねん |
|
TRUNG NIÊN |
trung niên |
丁年 |
ていねん |
|
ĐINH NIÊN |
tuổi thành niên |
長年 |
えいねん |
|
TRƯỜNG NIÊN |
nhiều năm |
定年 |
ていねん |
|
ĐỊNH NIÊN |
tuổi về hưu |
同年 |
どうねん |
|
ĐỒNG NIÊN |
bạn đồng niên |
年賀 |
ねんが |
|
NIÊN HẠ |
ít tuổi hơn |
年会 |
ねんかい |
|
NIÊN HỘI |
hội nghị thường niên |
年額 |
ねんがく |
|
NIÊN NGẠCH |
kim ngạch theo năm |
年刊 |
ねんかん |
|
NIÊN SAN |
sách xuất bản hàng năm |
年鑑 |
ねんかん |
|
NIÊN GIÁM |
tuổi/niên giám |
年間 |
ねんかん |
|
NIÊN GIAN |
niên khóa |
年忌 |
ねんき |
|
NIÊN KỊ |
ngày giỗ |
年給 |
ねんきゅう |
|
NIÊN CẤP |
Tiền lương hàng năm |
年月 |
ねんげつ |
|
NIÊN NGUYỆT |
nhiều năm lâu nay |
年限 |
ねんげん |
|
NIÊN HẠN |
niên hạn |
年金 |
ねんきん |
|
NIÊN KIM |
tiền trợ cấp hàng năm |
年功 |
ねんこう |
|
NIÊN CÔNG |
công lao nhiều năm công tác |
年貢 |
ねんぐ |
|
NIÊN CỐNG |
tiền/vật cống hàng năm |
年号 |
ねんごう |
|
NIÊN HIỆU |
năm/niên hiệu |
年初 |
ねんしょ |
|
NIÊN SƠ |
đầu năm |
年差 |
ねんさ |
|
NIÊN SAI |
Sự biến đổi hàng năm |
年産 |
ねんさん |
|
NIÊN SẢN |
Sự sản xuất hàng năm |
年始 |
ねんし |
|
NIÊN THỦY |
đầu năm |
年少 |
ねんしょう |
|
NIÊN THIỂU |
thiếu niên |
年次 |
ねんじ |
|
NIÊN THỨ |
Theo thứ tự thời gian |
年数 |
ねんすう |
|
NIÊN SỔ |
số năm |
年税 |
ねんぜい |
|
NIÊN THUẾ |
Thuế hàng năm |
年租 |
ねんそ |
|
NIÊN TÔ |
Thuế hàng năm |
年代 |
ねんだい |
|
NIÊN ĐẠI |
tuổi |
年端 |
ねんし |
|
NIÊN ĐOAN |
tuổi tác |
年中 |
ねんじゅう |
|
NIÊN TRUNG |
suốt cả năm |
年長 |
ねんちょう |
|
NIÊN TRƯỜNG |
lớn tuổi |
年度 |
ねんど |
|
NIÊN ĐỘ |
niên khóa |
年内 |
ねんない |
|
NIÊN NỘI |
trong năm |
半年 |
はんねん |
|
BÁN NIÊN |
nửa năm |
年配 |
ねんぱい |
|
NIÊN PHỐI |
có tuổi |
年表 |
ねんぴょう |
|
NIÊN BIỂU |
niên biểu |
年譜 |
ねんぷ |
|
NIÊN PHỔ |
sơ yếu lí lịch |
年分 |
ねんぶん |
|
NIÊN PHÂN |
Số lượng theo năm |
年甫 |
ねんぽ |
|
NIÊN PHỦ |
đầu năm |
年俸 |
ねんぽう |
|
NIÊN BỔNG |
lương bổng hàng năm |
年報 |
ねんぽう |
|
NIÊN BÁO |
báo cáo hàng năm |
年末 |
ねんまつ |
|
NIÊN MẠT |
cuối năm |
年利 |
ねんり |
|
NIÊN LỢI |
tỷ lệ lãi năm |
年率 |
ねんりつ |
|
NIÊN SUẤT |
tỷ lệ lãi năm |
年輪 |
ねんりん |
|
NIÊN LUÂN |
vòng năm (tính tuổi cây) |
年礼 |
ねんれい |
|
NIÊN LỄ |
lời chào năm mới |
百年 |
ひゃくねん |
|
BÁCH NIÊN |
Thế kỷ/trăm năm |
平年 |
へいねん |
|
BÌNH NIÊN |
thường niên/trung bình một năm |
本年 |
ほんねん |
|
BẢN NIÊN |
năm nay |
明年 |
みょうねん |
|
MINH NIÊN |
năm sau/năm tới |
幼年 |
ようねん |
|
ẤU NIÊN |
tuổi nhỏ |
留年 |
りゅうねん |
|
LƯU NIÊN |
sự lưu ban/sự đúp lớp |
例年 |
れいねん |
|
LỆ NIÊN |
năm lịch biểu |
来年 |
らいねん |
|
LAI NIÊN |
sang năm |
老年 |
ろうねん |
|
LÃO NIÊN |
tuổi già |