No139. 市-THỊ
市 |
Bộ thủ |
bo_Đầu |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
THỊ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
市 |
いち |
n |
|
Chợ, phố |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
市場 |
しじょう |
n |
THỊ TRƯỜNG |
Chợ, thị trường |
市内 |
しない |
n |
THỊ NỘI |
Trong thành phố |
都市 |
とし |
n |
ĐÔ THỊ |
Thành phố |
市価 |
しか |
|
THỊ GIÁ |
giá thị trường |
市長 |
しちょう |
|
【THỊ TRƯỜNG |
thị trưởng |
闇市 |
やみいち |
|
ÁM THỊ |
chợ đen |
市会 |
しかい |
n |
THỊ HỘI\ CỐI |
hội đồng thành phố |
市外 |
|
n |
THỊ NGOẠI |
ngoại ô thành phố |
市街 |
しがい |
n |
THỊ NHAI |
nội thành/phố xá/đô thị |
市況 |
|
n |
THỊ HUỐNG |
tình hình thị trường |
市場 |
|
|
THỊ TRÀNG\TRƯỜNG |
chợ búa , cái chợ/chợ |
市政 |
しせい |
|
THỊ CHÁNH\CHÍNH |
chính quyền thành phố |
市販 |
|
n |
THỊ PHIẾN\PHÁN |
marketting/sự tiếp thị |
市民 |
しみん |
n |
THỊ DÂN |
thị dân/dân thành phố |
市立 |
いちりつ |
n |
THỊ LẬP |
do thành phố lập |
馬市 |
|
n |
MÃ THỊ |
thị trường ngựa/chợ ngựa |