No614. 山- SƠN, SAN
山 |
Bộ thủ |
bo_Sơn, san |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
SAN, SƠN LÂM |
SƠN, SAN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
山 |
やま |
n |
|
Núi |
On: |
on_さん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
山岳 |
さんがく |
n |
SƠN NHẠC |
Vùng đồi núi |
山脈 |
さんみゃく |
n |
SƠN MẠCH |
Dãy núi, rặng núi |
富士山 |
ふじさん |
n |
PHÚ SĨ SƠN |
Núi Phú Sĩ |
下山 |
げさん |
n |
HẠ, HÁ SAN, SƠN |
sự xuống núi/sự trở về nhà sau thời gian tu hành/sự hạ sơn/xuống núi |
火山 |
かざん |
n |
HỎA SAN, SƠN |
núi lửa |
深山 |
しんざん |
n |
THÂM SAN, SƠN |
thâm sơn |
江山 |
こうざん |
n |
GIANG SAN, SƠN |
sông núi/núi sông/giang sơn |
高山 |
こうざん |
n |
CAO SAN, SƠN |
Núi cao |
山奥 |
やまおく |
n |
SAN, SƠN ÁO, ÚC |
sâu tít trong núi |
山河 |
さんが |
n |
SAN, SƠN HÀ |
nước non ,
núi sông
|
山師 |
やまし |
n |
SAN, SƠN SƯ |
nhà thám hiểm/người thám hiểm ,
người đầu cơ/người tích trữ ,
kẻ bịp bợm
|
山峡 |
やまかい |
n |
SAN, SƠN HẠP, GIÁP |
hẻm núi/khe núi |
山菜 |
さんさい |
n |
SAN, SƠN THÁI |
rau dại ở núi |
山寺 |
やまでら |
n |
SAN, SƠN TỰ |
chùa trên núi |
山水 |
さんすい |
n |
SAN, SƠN THỦY |
sơn thủy |
山積 |
さんせき |
n |
SAN, SƠN TÍCH, TÍ |
sự chồng chất/sự chất đống như núi/chồng chất |
山荘 |
さんそう |
n |
SAN, SƠN TRANG |
nhà nghỉ trên núi |
山賊 |
さんぞく |
n |
SAN, SƠN TẶC |
sơn tặc |
山地 |
やまち |
n |
SAN, SƠN ĐỊA |
sơn địa |
山頂 |
さんちょう |
n |
SAN, SƠN ĐÍNH |
núi non ,
đỉnh núi/chóp núi |
山猫 |
やまねこ |
n |
SAN, SƠN MIÊU |
mèo rừng/linh miêu |
山刀 |
やまがたな |
n |
SAN, SƠN ĐAO |
rìu đốn củi |
山腹 |
さんぷく |
n |
SAN, SƠN PHÚC |
sườn núi |
山羊 |
ヤギ |
n |
SAN, SƠN DƯƠNG |
dê |
山林 |
さんりん |
n |
SAN\SƠN LÂM |
sơn lâm/rừng/rừng rậm |
小山 |
こやま |
n |
TIỂU SAN, SƠN |
núi đất ,
ngọn đồi
|
石山 |
いしやま |
n |
THẠCH SAN, SƠN |
núi đá |
沢山 |
たくさん |
n |
TRẠCH SAN\SƠN |
đủ/nhiều |
築山 |
つきやま |
n |
TRÚC SAN, SƠN |
hòn non bộ |
鉄山 |
てつざん |
n |
THIẾT SAN, SƠN |
mỏ sắt |
登山 |
とざん |
n |
ĐĂNG SAN, SƠN |
sự leo núi |
銅山 |
どうざん |
n |
ĐỒNG SAN, SƠN |
mỏ đồng |
廃山 |
はいざん |
n |
PHẾ SAN\SƠN |
mỏ bỏ hoang |
鉱山 |
こうざん |
n |
KHOÁNG SAN\SƠN |
mỏ |
氷山 |
ひょうざん |
n |
BĂNG SAN, SƠN |
núi băng |
北山 |
きたやま |
n |
BẮC SAN, SƠN |
Ngọn đồi phía Bắc |
連山 |
れんざん |
n |
LIÊN SAN, SƠN |
dãy núi |