No588. 小- TIỂU
小 |
Bộ thủ |
bo_Tiểu |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
TIỂU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
小さい |
ちいさい |
a-i |
|
Nhỏ, bé, hẹp |
On: |
on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
小説 |
しょうせつ |
n |
TIỂU THUYẾT |
Tiểu thuyết |
小学生 |
しょうがくせい |
n |
ĐA TIỂU |
Học sinh tiểu học |
小学校 |
しょうがっこう |
n |
TIỂU HỌC GIÁO |
Trường tiểu học |
最小 |
さいしょう |
n |
TỐI TIỂU |
nhỏ nhất |
縮小 |
しゅくしょう |
n |
SÚC TIỂU |
sự co nhỏ/sự nén lại |
小雨 |
こあめ |
n |
TIỂU VŨ, VÚ |
mưa bụi/mưa phùn |
小屋 |
こや |
n |
TIỂU ỐC |
vựa ,
túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng |
小火 |
しょうか |
n |
TIỂU HỎA |
ngọn lửa nhỏ |
小鴨 |
コガモ |
n |
TIỂU ÁP |
vịt con |
小魚 |
こざかな |
n |
TIỂU NGƯ |
cá nhỏ |
小曲 |
しょうきょく |
n |
TIỂU KHÚC |
đoản khúc ,
bản đàn
|
小型 |
こがた |
n |
TIỂU HÌNH |
dạng nhỏ/kích thước nhỏ |
小径 |
しょうけい |
|
TIỂU KÍNH |
đường kính nhỏ |
小言 |
こごと |
n |
TIỂU NGÔN, NGÂN |
sự bắt bẻ/sự càu nhàu/sự than phiền |
小隊 |
しょうたい |
n |
TIỂU ĐỘI |
tiểu đội |
小口 |
こぐち |
|
TIỂU KHẨU |
lô nhỏ |
小康 |
しょうこう |
n |
TIỂU KHANG, KHƯƠNG |
thời kỳ tạm lắng/ thời gian trì hoãn |
小骨 |
こぼね |
n |
TIỂU CỐT |
nhánh xương/xương răm |
小皿 |
こざら |
n |
TIỂU MÃNH |
cái đĩa nhỏ/đĩa nhỏ |
小山 |
こやま |
n |
TIỂU SAN, SƠN |
núi đất ,
ngọn đồi
|
小枝 |
こえだ |
n |
TIỂU CHI, KÌ |
cành nhỏ ,
cành con |
小舟 |
こぶね |
n |
TIỂU CHU |
tàu nhỏ/thuyền nhỏ |
小人 |
こども |
n |
TIỂU NHÂN |
đứa trẻ/nhi đồng/người lùn/chú lùn |
小数 |
しょうすう |
n |
TIỂU SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số thập phân |
小石 |
こいし |
n |
TIỂU THẠCH |
sỏi ,
đá sỏi ,
đá cuội |
小雪 |
こゆき,しょうせつ |
n |
TIỂU TUYẾT |
tuyết nhẹ |
小川 |
おがわ |
n |
TIỂU XUYÊN |
dòng suối/con suối/suối |
小銭 |
こぜに |
n |
TIỂU TIỀN |
tiền lẻ |
小僧 |
こぞう |
n |
TIỂU TĂNG |
người học nghề/tiểu hòa thượng/nhóc con/thằng oắt con/thằng nhãi/thằng ở |
小腸 |
しょうちょう |
n |
TIỂU TRÀNG, TRƯỜNG |
ruột non |
小鳥 |
ことり |
n |
TIỂU ĐIỂU |
chim con/chim non |
小刀 |
しょうとう |
n |
TIỂU ĐAO |
dao nhỏ/kiếm ngắn/dao găm |
小豆 |
あずき |
n |
TIỂU ĐẬU |
đậu đỏ |
小指 |
こゆび |
n |
TIỂU CHỈ |
ngón tay út/ ngón út |
小売 |
こうり |
n |
TIỂU MẠI |
bán lẻ/dịch vụ |
小麦 |
こむぎ |
n |
TIỂU MẠCH |
lúa mì |
小箱 |
こばこ |
n |
TIỂU TƯƠNG, SƯƠNG |
hộp nhỏ |
小判 |
こばん |
|
TIỂU PHÁN |
Đồng tiền vàng(1 loại tiền cổ của Nhật) |
小糠 |
こぬか |
n |
TIỂU KHANG |
Cám gạo |
小便 |
しょんべん |
n |
TIỂU TIỆN |
đi tiểu |
小包 |
こづつみ |
n |
TIỂU BAO |
kiện nhỏ ,
đùm ,
bưu phẩm ,
bưu kiện |
小羊 |
こひつじ |
n |
TIỂU DƯƠNG |
con cừu non/cừu non/cừu con |
小銃 |
しょうじゅう |
n |
TIỂU SÚNG |
súng trường ,
khẩu súng/súng nhỏ |
小量 |
しょうりょう |
n |
TIỂU LƯỢNG, LƯƠNG |
lượng nhỏ/một chút |
小路 |
しょうじ |
n |
TIỂU LỘ |
Ngõ hẻm/đường nhỏ/đường mòn |
小脇 |
こわき |
n |
TIỂU HIẾP |
nách |
大小 |
だいしょう |
n |
ĐẠI, THÁI TIỂU |
lớn nhỏ (kích cỡ) ,
các kích cỡ khác nhau
|
卑小 |
ひしょう |
|
TI TIỂU |
Nhỏ nhặt/vụn vặt/tiểu tiết |
微小 |
びしょう |
n |
VI TIỂU |
sự vi mô/cái vi mô |