家族 |
かぞく |
n |
GIA TỘC |
Gia đình |
家庭 |
かてい |
n |
GIA ĐÌNH |
Gia đình |
良家 |
りょうけ |
n |
LƯƠNG GIA |
Gia đình giàu có và có gia giáo |
一家 |
いっけ |
n |
NHẤT GIA, CÔ |
gia đình/cả gia đình/cả nhà |
家屋 |
かおく |
n |
GIA, CÔ ỐC |
nhà ở/nhà/căn nhà |
家鴨 |
あひる |
n |
GIA, CÔ ÁP |
vịt |
家郷 |
かきょう |
n |
GIA\CÔ HƯƠNG |
Quê hương |
家業 |
かぎょう |
n |
GIA, CÔ NGHIỆP |
gia nghiệp |
家禽 |
かきん |
n |
GIA, CÔ CẦM |
Gia cầm |
家具 |
かぐ |
n |
GIA, CÔ CỤ |
đồ gỗ/đồ đạc trong nhà |
家訓 |
かくん |
n |
GIA, CÔ HUẤN |
gia huấn/nguyên tắc gia đình/gia phong/nền nếp gia đình |
家系 |
かけい |
n |
GIA, CÔ HỆ |
nòi giống/dòng dõi gia đình |
家計 |
かけい |
n |
GIA, CÔ KẾ, KÊ |
kinh tế gia đình/tài chính gia đình |
家財 |
かざい |
n |
GIA, CÔ TÀI |
gia tài ,
gia sản
|
家作 |
かさく |
n |
GIA, CÔ TÁC |
sự làm nhà/việc làm nhà cho thuê |
家産 |
かさん |
n |
GIA, CÔ SẢN |
gia sản |
家僕 |
かぼく |
n |
GIA, CÔ PHÓ, BỘC |
đầy tớ nam/nô bộc/gia bộc |
家事 |
かじ |
n |
GIA, CÔ SỰ |
việc nhà ,
việc gia đình ,
công việc gia đình/việc nội trợ |
家主 |
いえぬし |
n |
GIA, CÔ CHỦ, CHÚA |
chủ nhà/chủ đất/gia chủ |
家出 |
いえで |
n |
GIA, CÔ XUẤT, XÚY |
bỏ nhà/bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà |
家政 |
かせい |
n |
GIA, CÔ CHÁNH, CHÍNH |
tài chính gia đình/công việc quản gia/công việc gia đình |
家宅 |
かたく |
n |
GIA, CÔ TRẠCH |
nhà ở |
家畜 |
かちく |
n |
GIA, CÔ SÚC, HÚC |
súc vật ,
súc sinh ,
gia súc |
家中 |
いえじゅう |
n |
GIA, CÔ TRUNG, TRÚNG |
cả nhà |
家長 |
かちょう |
n |
GIA, CÔ TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
gia trưởng |
家内 |
やうち |
n |
GIA, CÔ NỘI, NẠP |
vợ (mình) |
家風 |
かふう |
n |
GIA, CÔ PHONG |
gia phong |
家柄 |
いえがら |
n |
GIA, CÔ BÍNH |
gia đình/gia tộc |
家宝 |
かほう |
n |
GIA, CÔ BẢO |
gia bảo/đồ gia bảo/vật gia truyền/của gia truyền/đồ gia truyền/vật gia bảo |
家法 |
かほう |
n |
GIA, CÔ PHÁP |
gia pháp |
家門 |
かもん |
n |
GIA, CÔ MÔN |
tông môn |
家来 |
けらい |
n |
GIA, CÔ LAI, LÃI |
gia nhân/gia lại/người hầu/người ở |
家例 |
かれい |
n |
GIA, CÔ LỆ |
Phong tục gia đình/nề nếp gia phong |
家老 |
かろう |
|
GIA, CÔ LÃO |
Lão quản gia |
画家 |
がか |
n |
HỌA, HOẠCH GIA, CÔ |
họa sĩ |
儒家 |
じゅか |
n |
NHO GIA, CÔ |
nhà nho ,
người theo đạo Khổng
|
豪家 |
ごうか |
n |
HÀO GIA, CÔ |
gia đình giàu có thế lực/gia đình quyền thế/gia đình có quyền có thế/gia đình có máu mặt |
国家 |
こっか |
n |
QUỐC GIA, CÔ |
quốc gia |
作家 |
さっか |
n |
TÁC GIA, CÔ |
tác gia
văn nhân
|
町家 |
まちや |
n |
ĐINH GIA, CÔ |
ngôi nhà giữa thị trấn |
実家 |
じっか |
n |
THỰC GIA\CÔ |
Quê(nơi chôn rau cắt rốn) |
借家 |
かりいえ |
n |
TÁ GIA, CÔ |
nhà thuê mướn ,
nhà cho thuê
|
隣家 |
りんか |
n |
LÂN GIA\CÔ |
nhà hàng xóm |
宗家 |
そうか |
n |
TÔNG GIA, CÔ |
chủ gia đình/tôn ti trật tự gia đình |
出家 |
すけ |
n |
XUẤT, XÚY GIA, CÔ |
xuất gia |
禅家 |
ぜんけ |
n |
THIỆN, THIỀN GIA, CÔ |
thiền gia |
貸家 |
かしいえ |
n |
THẢI, THẮC GIA, CÔ |
nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ |
大家 |
たいか,たいけ |
n |
ĐẠI, THÁI GIA, CÔ |
chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê |
婚家 |
こんか |
n |
HÔN GIA, CÔ |
gia đình nhà chồng |
朝家 |
ちょうか |
n |
TRIÊU, TRIỀU GIA, CÔ |
hoàng gia |
伝家 |
でんか |
n |
TRUYỀN GIA\CÔ |
Vật gia truyền/của gia truyền/truyền thống gia đình |
田家 |
でんか |
n |
ĐIỀN GIA, CÔ |
điền gia/căn nhà nông thôn |
農家 |
のうか |
n |
NÔNG GIA, CÔ |
nông hộ/nông dân ,
nông gia ,
nhà nông
|
貧家 |
ひんか |
n |
BẦN GIA, CÔ |
nhà nghèo |