大学 |
だいがく |
n |
ĐẠI HỌC |
Đại học |
学習 |
がくしゅう |
v/n |
HỌC TẬP |
Học tập |
学者 |
がくしゃ |
n |
HỌC GIẢ |
Học giả |
医学 |
いがく |
n |
Y HỌC |
y học |
化学 |
ばけがく |
n |
HÓA HỌC |
hóa học |
科学 |
かがく |
n |
KHOA HỌC |
khoa học |
漢学 |
かんがく |
n |
HÁN HỌC |
hán học |
学位 |
がくい |
n |
HỌC VỊ |
học vị |
学院 |
がくいん |
n |
HỌC VIỆN |
học viện |
学園 |
がくえん |
n |
HỌC VIÊN |
vườn ,
khuôn viên trường/trong trường/khu sân bãi |
学科 |
がっか |
n |
HỌC KHOA |
giáo khoa ,
chương trình giảng dạy/môn học |
学会 |
がっかい |
n |
HỌC HỘI, CỐI |
hội các nhà khoa học/giới khoa học/đại hội khoa học |
学界 |
がっかい |
n |
HỌC GIỚI |
thế giới học vấn/giới học thuật |
学割 |
がくわり |
n |
HỌC CÁT |
sự giảm giá cho học sinh, sinh viên |
学期 |
がっき |
n |
HỌC KÌ, KI |
học kỳ |
学究 |
がっきゅう |
n |
HỌC CỨU |
sự học/sự nghiên cứu |
学派 |
がくは |
n |
HỌC PHÁI |
học phái/giáo phái |
学部 |
がくぶ |
n |
HỌC BỘ |
ngành học ,
khoa |
学士 |
がくし |
n |
HỌC SĨ |
cử nhân/người có bằng cấp |
学資 |
がくし |
n |
HỌC TƯ |
chi phí giáo dục/học phí/tiền học phí |
学識 |
がくしき |
n |
HỌC THỨC, CHÍ |
tri thức/sự học rộng/sự uyên thâm/kiến thức/học thức |
学術 |
がくじゅつ |
n |
HỌC THUẬT |
học thuật/khoa học nghệ thuật/lý thuyết |
学生 |
がくせい |
n |
HỌC SANH, SINH |
sinh viên/học sinh |
学績 |
がくせき |
n |
HỌC TÍCH |
thành tích học tập |
学説 |
がくせつ |
n |
HỌC THUYẾT, DUYỆT, THUẾ |
lý thuyết ,
học thuyết |
学級 |
がっきゅう |
n |
HỌC CẤP |
lớp học/cấp học |
学長 |
がくちょう |
n |
HỌC TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG |
hiệu trưởng |
学童 |
がくどう |
n |
HỌC ĐỒNG |
học sinh tiểu học/học sinh lớp thấp |
学年 |
がくねん |
n |
HỌC NIÊN |
niên khóa ,
năm học |
学費 |
がくひ |
n |
HỌC PHÍ, BỈ |
tiền học phí ,
học phí |
学風 |
がくふう |
n |
HỌC PHONG |
truyền thống học tập/truyên thống học hành/phương pháp học tập |
学校 |
がっこう |
n |
HỌC GIÁO, HIỆU, HÀO |
trường ,
nhà trường ,
học hiệu ,
học đường
|
学報 |
がくほう |
n |
HỌC BÁO |
báo tường của trường |
学名 |
がくめい |
n |
HỌC DANH |
tên khoa học |
学問 |
がくもん |
n |
HỌC VẤN |
học vấn/sự học |
学友 |
がくゆう |
n |
HỌC HỮU |
bạn học ,
bạn bè/bạn cùng trường lớp |
学理 |
がくり |
n |
HỌC LÍ |
nguyên lý khoa học |
学力 |
がくりょく |
n |
HỌC LỰC |
sức học ,
học lực/sự hiểu biết |
学齢 |
がくれい |
n |
HỌC LINH |
tuổi đến trường |
学歴 |
がくれき |
n |
HỌC LỊCH |
quá trình học hành/bằng cấp |
休学 |
きゅうがく |
n |
HƯU HỌC |
sự nghỉ học |
共学 |
きょうがく |
n |
CỘNG, CUNG HỌC |
sự học chung |
研学 |
けんがく |
n |
NGHIÊN HỌC |
sự học tập/sự nghiên cứu |
浅学 |
せんがく |
n |
THIỂN, TIÊN HỌC |
sự hiểu biết nông cạn/sự thiển cận |
見学 |
けんがく |
n |
KIẾN, HIỆN HỌC |
tham quan với mục đích học tập/tham quan |
儒学 |
じゅがく |
n |
NHO HỌC |
nho học |
光学 |
こうがく |
n |
QUANG HỌC |
Quang học |
好学 |
こうがく |
n |
HẢO, HIẾU HỌC |
sự thích học/lòng ham mê học hỏi/thích học/ham mê học hỏi/thích học hỏi/cầu thị |
工学 |
こうがく |
n |
CÔNG HỌC |
môn kỹ thuật công nghiệp |
在学 |
ざいがく |
n |
TẠI HỌC |
đang học |
雑学 |
ざつがく |
n |
TẠP HỌC |
Kiến thức hỗn hợp |
史学 |
しがく |
n |
SỬ HỌC |
sử học |
神学 |
しんがく |
n |
THẦN HỌC |
thần học |
進学 |
しんがく |
n |
TIẾN HỌC |
sự học lên đại học/ học lên đại học |
数学 |
すうがく |
n |
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC HỌC |
toán học ,
số học ,
đại số |
禅学 |
ぜんがく |
n |
THIỆN, THIỀN HỌC |
thiền học |
退学 |
たいがく |
n |
THỐI, THOÁI HỌC |
sự bỏ học |
中学 |
ちゅうがく |
n |
TRUNG, TRÚNG HỌC |
trung học |
通学 |
つうがく |
n |
THÔNG HỌC |
sự đi học |
停学 |
ていがく |
n |
ĐÌNH HỌC |
sự đình chỉ học tập |
哲学 |
てつがく |
n |
TRIẾT HỌC |
triết học |
転学 |
てんがく |
n |
CHUYỂN HỌC |
sự chuyển học |
語学 |
ごがく |
n |
NGỮ, NGỨ HỌC |
ngữ học ,
ngôn ngữ học |
篤学 |
とくがく |
n |
ĐỐC HỌC |
sự chăm chỉ/sự siêng năng |
独学 |
どくがく |
n |
ĐỘC HỌC |
sự tự học |
入学 |
にゅうがく |
n |
NHẬP HỌC |
sự nhập học/sự vào học |
農学 |
のうがく |
n |
NÔNG HỌC |
Nông học |
博学 |
はくがく |
n |
BÁC HỌC |
thông thái ,
cao học ,
bác học |
藩学 |
はんがく |
n |
PHIÊN, PHAN HỌC |
trường học cho con của các võ sĩ samurai |
美学 |
びがく |
n |
MĨ HỌC |
mỹ học |
武学 |
ぶがく |
n |
VŨ, VÕ HỌC |
Khoa học quân sự |
復学 |
ふくがく |
n |
PHỤC, PHÚC HỌC |
sự trở lại trường học |
仏学 |
ぶつがく |
n |
PHẬT HỌC |
Phật học |
文学 |
ぶんがく |
n |
VĂN, VẤN HỌC |
văn học |
勉学 |
べんがく |
n |
MIỄN HỌC |
sự chăm chỉ học hành
siêng học
|
法学 |
ほうがく |
n |
PHÁP HỌC |
luật học |
無学 |
むがく |
|
VÔ, MÔ HỌC |
vô học ,
thất học
|
夜学 |
やがく |
n |
DẠ HỌC |
lớp học ban đêm |
薬学 |
やくがく |
n |
DƯỢC HỌC |
dược học |
理学 |
りがく |
n |
LÍ HỌC |
khoa học tự nhiên |
留学 |
りゅうがく |
n |
LƯU HỌC |
sự lưu học/sự du học |
力学 |
りきがく |
|
LỰC HỌC |
lực học |
林学 |
りんがく |
n |
LÂM HỌC |
lâm học |