子孫 |
しそん |
n |
TỬ TÔN |
Con cháu |
梯子 |
はしご |
n |
THÊ TỬ |
Cái thang |
椅子 |
いす |
n |
Y, Ỷ TỬ, TÍ |
ghế/cái ghế |
一子 |
いっし |
n |
NHẤT TỬ, TÍ |
con một |
因子 |
いんし |
|
NHÂN TỬ, TÍ |
nhân tố |
王子 |
おうじ |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG TỬ, TÍ |
hoàng tử/vương tử/thái tử |
菓子 |
かし |
n |
QUẢ TỬ, TÍ |
bánh kẹo |
芥子 |
けし |
n |
GIỚI TỬ, TÍ |
cây cải |
碍子 |
がいし |
|
NGẠI TỬ, TÍ |
thiết bị cách điện, nhiệt |
格子 |
こうし |
n |
CÁCH, CÁC TỬ, TÍ |
hàng rào mắt cáo/mắt cáo |
精子 |
せいし |
n |
TINH TỬ, TÍ |
tinh dịch |
逆子 |
さかご |
n |
NGHỊCH, NGHỊNH TỬ, TÍ |
ngôi ngược |
継子 |
けいし |
n |
KẾ TỬ, TÍ |
con riêng |
穴子 |
あなご |
n |
HUYỆT TỬ, TÍ |
cá chình biển |
原子 |
げんし |
n |
NGUYÊN TỬ, TÍ |
nguyên tử |
光子 |
こうし |
n |
QUANG TỬ, TÍ |
Photon/lượng tử ánh sáng |
公子 |
こうし |
n |
CÔNG TỬ, TÍ |
công tử |
孔子 |
こうし |
n |
KHỔNG TỬ, TÍ |
Khổng Tử |
孝子 |
こうし |
n |
HIẾU TỬ, TÍ |
hiếu tử ,
đứa con hiếu thảo
|
黒子 |
くろご,こくし |
n |
HẮC TỬ\TÍ |
người nhắc vở (trong phim, kịch) |
骨子 |
こっし |
n |
CỐT TỬ, TÍ |
điều cốt tử/điều chủ chốt |
妻子 |
さいし |
n |
THÊ, THẾ TỬ, TÍ |
vợ con/thê tử |
才子 |
さいし |
n |
TÀI TỬ, TÍ |
tài tử/người đàn ông có tài năng/giỏi giang |
冊子 |
さっし |
n |
SÁCH TỬ, TÍ |
quyển sách nhỏ |
子宮 |
しきゅう |
n |
TỬ, TÍ CUNG |
tử cung ,
bào
|
子牛 |
こうし |
n |
TỬ, TÍ NGƯU |
con bê/thịt bê/bê |
子守 |
こもり |
n |
TỬ, TÍ THỦ, THÚ |
người trông trẻ/sự trông trẻ/việc trông trẻ |
子弟 |
してい |
n |
TỬ, TÍ ĐỆ, ĐỄ |
đệ tử/bọn đàn em |
子猫 |
こねこ |
n |
TỬ, TÍ MIÊU |
mèo con |
子等 |
こら |
n |
TỬ, TÍ ĐẲNG |
Trẻ con/ con |
子馬 |
こうま |
n |
TỬ, TÍ MÃ |
ngựa con |
子役 |
こやく |
n |
TỬ, TÍ DỊCH |
diễn viên nhí/diễn viên trẻ em/vai trẻ con |
子羊 |
こひつじ |
n |
TỬ, TÍ DƯƠNG |
cừu con/cừu non |
実子 |
じっし |
|
THỰC TỬ\TÍ |
Con ruột |
種子 |
しゅし |
n |
CHỦNG, CHÚNG TỬ, TÍ |
hạt giống |
初子 |
はつご,はつね |
n |
SƠ TỬ, TÍ |
con đầu lòng |
庶子 |
しょし |
n |
THỨ TỬ, TÍ |
con ngoài giá thú |
女子 |
おなご,メコ |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ TỬ, TÍ |
nữ nhi ,
con gái/cô thiếu nữ/ nữ ,
cô gái
|
障子 |
しょうじ |
n |
CHƯỚNG TỬ, TÍ |
vách ngăn giữa hai lỗ mũi/ cửa shogi ,
vách ngăn (bằng giấy, gỗ)/cửa sổ kéo |
親子 |
しんし |
n |
THÂN, THẤN TỬ, TÍ |
cha mẹ và con cái/tình máu mủ/bố con/mẹ con |
赤子 |
あかご,せきし |
n |
XÍCH, THÍCH TỬ, TÍ |
Đứa trẻ/trẻ sơ sinh |
扇子 |
せんす |
n |
PHIẾN, THIÊN TỬ, TÍ |
quạt giấy |
素子 |
そし |
|
TỐ TỬ, TÍ |
chi tiết |
双子 |
そうし |
n |
SONG TỬ, TÍ |
con sinh đôi |
息子 |
そく |
n |
TỨC TỬ, TÍ |
con trai |
太子 |
たいし |
n |
THÁI TỬ, TÍ |
thái tử |
卓子 |
たくし |
n |
TRÁC TỬ, TÍ |
bàn |
端子 |
たんし |
|
ĐOAN TỬ, TÍ |
đầu dây |
男子 |
だんし |
n |
NAM TỬ, TÍ |
nam thanh niên |
嫡子 |
ちゃくし |
n |
ĐÍCH TỬ, TÍ |
đích tử/con hợp pháp |
中子 |
なかご |
n |
TRUNG, TRÚNG TỬ, TÍ |
Lõi/vật ở giữa |
丁子 |
ちょうじ |
n |
ĐINH, CHÊNH, TRANH TỬ, TÍ |
Cây đinh hương |
調子 |
ちょうし |
n |
ĐIỀU, ĐIỆU TỬ, TÍ |
tình trạng (sức khoẻ, máy móc)
phong độ
|
銚子 |
ちょうし |
n |
DIÊU, ĐIỆU, ĐIỀU TỬ, TÍ |
bình (rượu) |
長子 |
ちょうし |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG TỬ, TÍ |
trưởng tử ,
con trưởng ,
con trai lớn |
弟子 |
ていし |
n |
ĐỆ, ĐỄ TỬ, TÍ |
đồ đệ ,
đệ tử |
天子 |
てんし |
n |
THIÊN TỬ, TÍ |
Hoàng đế/thiên tử |
電子 |
でんし |
n |
ĐIỆN TỬ, TÍ |
điện tử |
日子 |
にっし |
n |
NHẬT, NHỰT TỬ, TÍ |
Số ngày |
年子 |
としご |
n |
NIÊN TỬ, TÍ |
đứa con thứ hai sinh cùng năm |
捻子 |
ねじ |
n |
NIỆP, NIỆM, NẪM TỬ, TÍ |
vít |
胞子 |
ほうし |
n |
BÀO TỬ, TÍ |
bào tử [thực vật] |
拍子 |
ひょうし |
n |
PHÁCH TỬ, TÍ |
sự ăn vần |
判子 |
はんこ |
n |
PHÁN TỬ, TÍ |
con dấu/triện |
父子 |
ふし |
n |
PHỤ, PHỦ TỬ, TÍ |
cha con ,
bố con
|
撫子 |
ナデシコ |
n |
PHỦ, MÔ TỬ, TÍ |
Hoa cẩm chướng |
分子 |
ぶんし |
n |
PHÂN, PHẬN TỬ, TÍ |
phần tử |
母子 |
ぼし |
n |
MẪU, MÔ TỬ, TÍ |
mẹ con/mẫu tử |
帽子 |
ぼうし |
n |
MẠO TỬ, TÍ |
mũ/nón |
陽子 |
ようし |
n |
DƯƠNG TỬ, TÍ |
hạt proton |
嗣子 |
しし |
n |
TỰ TỬ, TÍ |
người thừa kế/người thừa tự |
迷子 |
まいご |
n |
MÊ TỬ, TÍ |
đứa trẻ bị lạc ,
Tin học , lạc mất |
鳴子 |
なるこ |
n |
MINH TỬ, TÍ |
Quả lắc |
獅子 |
しし |
n |
SƯ TỬ, TÍ |
sư tử |
面子 |
めんこ,メンツ |
n |
DIỆN, MIẾN TỬ, TÍ |
khuôn mặt/sĩ diện (của ai đó) |
幼子 |
おさなご |
n |
ẤU TỬ, TÍ |
đứa trẻ |
様子 |
ようす |
n |
DẠNG TỬ |
thái độ
trạng thái
|
養子 |
ようし |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG TỬ, TÍ |
con nuôi |
螺子 |
らし |
n |
LOA TỬ, TÍ |
vít |
利子 |
りし |
n |
LỢI TỬ, TÍ |
tiền lời ,
tiền lãi ,
lợi tức ,
lời lãi/lãi (ngân hàng) |
里子 |
さとご |
n |
LÍ TỬ, TÍ |
con nuôi |
粒子 |
りゅうし |
n |
LẠP TỬ, TÍ |
hạt/phần tử |
量子 |
りょうし |
|
LƯỢNG, LƯƠNG TỬ, TÍ |
lượng tử |
連子 |
つれこ,れんじ |
n |
LIÊN TỬ, TÍ |
con riêng |
老子 |
ろうし |
n |
LÃO TỬ, TÍ |
Lão Tử |
郎子 |
いらつこ |
n |
LANG TỬ, TÍ |
bào tử [thực vật] |