No511. 女- NỮ
女 |
Bộ thủ |
bo_Nữ |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
NỮ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
女 |
おんな |
n |
|
Đàn bà, con gái |
女 |
め |
n |
|
Giống cái |
On: |
on_じょ 、on_にょ、on_にょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
女性 |
じょせい |
n |
NỮ SINH |
Phụ nữ |
女帝 |
じょてい |
n |
NỮ ĐẾ |
Nữ hoàng |
女優 |
じょゆう |
n |
NỮ ƯU |
Nữ nghệ sĩ |
悪女 |
あくじょ |
n |
ÁC NỮ, NỨ, NHỮ |
yêu phụ ,
người phụ nữ xấu/người phụ nữ xấu xa/đàn bà xấu xa/đàn bà độc ác |
王女 |
おうじょ |
n |
VƯƠNG, VƯỢNG NỮ, NỨ, NHỮ |
công chúa |
鬼女 |
きじょ |
n |
QUỶ NỮ, NỨ, NHỮ |
nữ quỷ/quỷ cái |
孝女 |
こうじょ |
n |
HIẾU NỮ, NỨ, NHỮ |
con gái hiếu thảo |
皇女 |
おうじょ |
n |
HOÀNG NỮ, NỨ, NHỮ |
công chúa |
次女 |
じじょ |
n |
THỨ NỮ, NỨ, NHỮ |
thứ nữ ,
con gái thứ
|
醜女 |
ブス |
n |
XÚ, SỬU NỮ, NỨ, NHỮ |
người phụ nữ thô kệch ,
người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị |
処女 |
しょじょ |
n |
XỨ NỮ, NỨ, NHỮ |
trinh nữ |
女医 |
じょい |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ Y |
nữ y sĩ ,
nữ bác sĩ
|
女王 |
じょおう |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ VƯƠNG, VƯỢNG |
nữ vương ,
Hoàng hậu/nữ hoàng |
女権 |
じょけん |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ QUYỀN |
nữ quyền |
女史 |
じょし |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ SỬ |
bà |
女子 |
おなご,メコ |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ TỬ, TÍ |
nữ nhi ,
con gái/cô thiếu nữ/ nữ ,
cô gái
|
女囚 |
じょしゅう |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ TÙ |
tù nhân nữ/nữ tù nhân |
女人 |
にょにん |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ NHÂN |
phụ nữ/nữ giới |
女体 |
じょたい |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ THỂ |
Cơ thể của phụ nữ |
女中 |
じょちゅう |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ TRUNG, TRÚNG |
nô tỳ ,
cô gái/thiếu nữ/thị nữ/tỳ nữ/người hầu gái/người giúp việc |
女房 |
にょうぼう |
n |
NỮ, NỨ, NHỮ PHÒNG, BÀNG |
vợ |
少女 |
おとめ |
n |
THIỂU, THIẾU NỮ, NỨ, NHỮ |
thiếu nữ/ cô gái |
仙女 |
せんにゅ |
n |
TIÊN NỮ, NỨ, NHỮ |
tiên nữ |
彼女 |
かのじょ |
n |
BỈ NỮ, NỨ, NHỮ |
cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người đàn bà ấy/bà ấy/mụ ấy |
男女 |
だんじょ,おとこおんな |
n |
NAM NỮ, NỨ, NHỮ |
nam nữ |
長女 |
ちょうじょ |
n |
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG NỮ, NỨ, NHỮ |
con gái lớn/trưởng nữ |
貞女 |
ていじょ |
n |
TRINH NỮ, NỨ, NHỮ |
trinh nữ ,
Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy
|
天女 |
てんにょ |
n |
THIÊN NỮ, NỨ, NHỮ |
thiên nữ/tiên nữ |
童女 |
どうじょ |
n |
ĐỒNG NỮ, NỨ, NHỮ |
đồng nữ |
美女 |
びじょ |
n |
MĨ NỮ, NỨ, NHỮ |
sắc đẹp ,
mỹ nữ ,
mỹ nhân/người đẹp ,
đẹp gái
|
婦女 |
ふじょ |
n |
PHỤ NỮ, NỨ, NHỮ |
phụ nữ |
魔女 |
まじょ |
n |
MA NỮ, NỨ, NHỮ |
la sát |
侍女 |
じじょ |
n |
THỊ NỮ, NỨ, NHỮ |
người hầu phòng (nữ) |
養女 |
ようじょ |
n |
DƯỠNG, DƯỢNG NỮ, NỨ, NHỮ |
dưỡng nữ ,
con gái nuôi
|
淑女 |
しゅくじょ |
|
THỤC NỮ, NỨ, NHỮ |
cô/bà
-
-
Dùng để xưng hô
|