No500. 多- ĐA
多 |
Bộ thủ |
bo_Tịch |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
ĐA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
多い |
おおい |
a-i |
|
Nhiều, đầy |
On: |
on_た |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
多少 |
たしょう |
n |
ĐA TIỂU |
Ít nhiều |
多分 |
たぶん |
adv
/n |
ĐA PHẦN |
Đa phần, rất nhiều, rất lớn |
多忙 |
たぼう |
a-na |
ĐA MANG |
Rất bận |
最多 |
さいた |
|
TỐI ĐA |
tối đa |
滅多 |
めった |
n |
DIỆT ĐA |
sự hiếm khi |
多寡 |
たか |
n |
ĐA QUẢ |
lượng/số lượng |
多角 |
たかく |
n |
ĐA GIÁC, GIỐC |
đa giác/nhiều góc độ/nhiều phương diện |
多感 |
たかん |
n |
ĐA CẢM |
đa cảm |
多湿 |
たしつ |
n |
ĐA THẤP, CHẬP |
độ ẩm cao |
多幸 |
たこう |
n |
ĐA HẠNH |
hồng phúc ,
đa phước ,
đa phúc
|
多能 |
たのう |
n |
ĐA NĂNG, NAI, NẠI |
đa năng, linh hoạt |
多彩 |
たさい |
n |
ĐA THẢI, THÁI |
sự nhiều màu sắc |
多才 |
たさい |
n |
ĐA TÀI |
sự đa tài/giỏi/uyên bác |
多謝 |
たしゃ |
n |
ĐA TẠ |
hậu tạ ,
đa tạ
|
多重 |
たじゅう |
|
ĐA TRỌNG, TRÙNG |
nhiều/bội/đa công |
多情 |
たじょう |
n |
ĐA TÌNH |
đa tình |
多数 |
たすう |
n |
ĐA SỔ, SỐ, SÁC, XÚC |
số đông ,
phần lớn ,
đa số/nhiều |
多大 |
ただい |
n |
ĐA ĐẠI, THÁI |
sự to lớn/sự nhiều |
多様 |
たよう |
n |
ĐA DẠNG |
sự đa dạng |
多量 |
たりょう |
n |
ĐA LƯỢNG, LƯƠNG |
đa lượng/lượng lớn |