名字 |
みょうじ |
n |
DANH TỰ |
Họ |
有名 |
ゆうめい |
a-na |
HỮU DANH |
Nổi tiếng |
名刺 |
めいし |
n |
DANH THÍCH |
Danh thiếp |
悪名 |
あくめい |
n |
ÁC DANH |
Danh tiếng xấu/cái tên xấu/tai tiếng |
宛名 |
あてな |
n |
UYỂN, UYÊN DANH |
tên và địa chỉ người nhận |
威名 |
いめい |
|
UY DANH |
uy danh |
汚名 |
おめい |
n |
Ô DANH |
ô danh/tiếng xấu |
仮名 |
けみょう,かな |
n |
GIẢ DANH |
tên giả mạo/tên không thật/bút danh/tên hiệu/bí danh |
改名 |
かいめい |
n |
CẢI DANH |
sự cải danh/sự đổi tên ,
cải tên ,
cải danh
|
別名 |
べつみょう |
n |
BIỆT DANH |
biệt danh ,
bí danh/biệt hiệu |
学名 |
がくめい |
n |
HỌC DANH |
tên khoa học |
姓名 |
せいめい |
n |
TÍNH DANH |
họ và tên |
偽名 |
ぎめい |
n |
NGỤY DANH |
ngụy danh ,
mạo danh
|
虚名 |
きょめい |
n |
HƯ, KHƯ DANH |
hư danh |
御名 |
ぎょめい,みな |
n |
NGỰ, NHẠ, NGỮ DANH |
tên hiệu của vua/tên hiệu |
功名 |
こうみょう |
n |
CÔNG DANH |
công danh |
高名 |
こうみょう |
n |
CAO DANH |
sự nổi tiếng/sự hữu danh/nổi tiếng |
国名 |
こくめい |
n |
QUỐC DANH |
tên quốc gia/tên nước |
氏名 |
しめい |
n |
THỊ, CHI DANH |
họ tên |
実名 |
じつめい |
n |
THỰC DANH |
tên thật |
社名 |
しゃめい |
|
XÃ DANH |
tên hãng |
署名 |
しょめい |
n |
THỰ DANH |
đề tên ,
chữ ký ,
bí danh
|
書名 |
しょめい |
n |
THƯ DANH |
bút danh/đầu đề/tít/tiêu đề |
除名 |
じょめい |
n |
TRỪ DANH |
sự tống ra/sự trục xuất/sự đuổi/sự rút phép thông công/sự khai trừ/sự gạch tên |
人名 |
じんめい |
n |
NHÂN DANH |
tên người /danh tánh ,
nhân mạng
|
俗名 |
ぞくめい |
n |
TỤC DANH |
tên tục |
尊名 |
そんめい |
n |
TÔN DANH |
quí danh |
大名 |
だいみょう |
n |
ĐẠI, THÁI DANH |
lãnh chúa (ở Nhật Bản) |
題名 |
だいめい |
n |
ĐỀ DANH |
tên (sách, bài hát.v.v...) ,
nhan đề
|
地名 |
ちめい |
n |
ĐỊA DANH |
địa danh |
著名 |
ちょめい |
|
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ DANH |
trứ danh/nổi tiếng |
通名 |
とおりな |
n |
THÔNG DANH |
Tên chung |
匿名 |
とくめい |
|
NẶC DANH |
sự nặc danh |
指名 |
しめい |
|
CHỈ DANH |
sự chỉ tên/sự nêu tên/ sự chỉ định/ sự bổ nhiệm |
売名 |
ばいめい |
|
MẠI DANH |
việc tự quảng cáo |
筆名 |
ひつめい |
n |
BÚT DANH |
bút danh |
病名 |
びょうめい |
|
BỆNH DANH |
tên bệnh |
品名 |
ひんめい |
n |
PHẨM DANH |
tên vật phẩm/tên hàng |
仏名 |
ぶつみょう |
n |
PHẬT DANH |
tên hiệu theo nhà Phật/Phật danh |
芳名 |
ほうめい |
n |
PHƯƠNG DANH |
danh thơm/danh tiếng tốt |
本名 |
ほんめい |
n |
BỔN, BẢN DANH |
tên thật |
無名 |
むめい |
n |
VÔ, MÔ DANH |
sự vô danh/sự không ký tên/sự không có tên người sản xuất |
名宛 |
なあて |
n |
DANH UYỂN, UYÊN |
Tên người nhận ghi trên phong bì thư |
名案 |
めいあん |
n |
DANH ÁN |
ý kiến hay |
名医 |
めいい |
n |
DANH Y |
lương y ,
danh y
|
名画 |
めいが |
n |
DANH HỌA, HOẠCH |
danh hoạ |
名鑑 |
めいかん |
|
DANH GIÁM |
thư mục |
名義 |
めいぎ |
n |
DANH NGHĨA |
tên ,
danh nghĩa
|
名曲 |
めいきょく |
n |
DANH KHÚC |
bản nhạc nổi tiếng |
名月 |
めいげつ |
n |
DANH NGUYỆT |
trăng rằm |
名言 |
めいげん |
n |
DANH NGÔN, NGÂN |
danh ngôn |
名香 |
めいこう |
n |
DANH HƯƠNG |
danh thơm |
名作 |
めいさく |
n |
DANH TÁC |
tác phẩm danh tiếng |
名札 |
なふだ |
n |
DANH TRÁT |
thẻ ,
bảng tên
|
名残 |
なごり |
n |
DANH TÀN |
dấu vết/tàn dư/lưu luyến |
名詞 |
めいし |
n |
DANH TỪ |
từ ,
danh từ ,
danh thiếp ,
danh sĩ
|
名主 |
なぬし |
n |
DANH CHỦ, CHÚA |
Người đứng đầu trong làng/trưởng làng |
名所 |
などころ |
n |
DANH SỞ |
danh lam |
名勝 |
めいしょう |
n |
DANH THẮNG, THĂNG |
danh lam |
名匠 |
めいしょう |
n |
DANH TƯỢNG |
nghệ nhân/người thợ có tiếng |
名称 |
めいしょう |
n |
DANH XƯNG, XỨNG |
danh xưng/tên gọi ,
danh tướng ,
danh hiệu |
名人 |
めいじん |
n |
DANH NHÂN |
danh nhân |
名声 |
めいせい |
n |
DANH THANH |
vinh hiển ,
thanh danh ,
sự danh tiếng/danh tiếng ,
danh giá
|
名代 |
みょうだい,なだい |
n |
DANH ĐẠI |
Nổi tiếng/tiếng tăm |
名著 |
めいちょ |
n |
DANH TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
cuốn sách nổi tiếng/kiệt tác |
名答 |
めいとう |
n |
DANH ĐÁP |
câu trả lời đúng |
名品 |
めいひん |
n |
DANH PHẨM |
danh phẩm |
名物 |
めいぶつ |
n |
DANH VẬT |
đặc sản/sản vật nổi tiếng |
名簿 |
めいぼ |
n |
DANH BỘ, BẠC |
danh bạ,danh sách |
名目 |
みょうもく |
n |
DANH MỤC |
danh nghĩa |
名門 |
めいもん |
n |
DANH MÔN |
gia tộc quyền quí/danh môn/danh gia vọng tộc/gia đình có danh tiếng |
名誉 |
めいよ |
n |
DANH DỰ |
danh dự
|
命名 |
めいめい |
n |
MỆNH DANH |
mệnh danh |
略名 |
りゃくめい |
|
LƯỢC DANH |
lược danh |