Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No191.    合- HỢP
Bộ thủ bo_Nhân
Số nét net_6
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
HỢP Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

合う あう v   Vừa
合わせる あわせる v   Để cùng nhau
合わす あわす v   Để cùng nhau
On: on_ごう 、on_が、on_か
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

結合 けつごう n KẾT HỢP  Kết hợp, nối
場合 ばあい n TRƯỜNG HỢP Trường hợp
不具合 ふぐあい n BẤT CỤ HỢP Sự lỗi, không đúng
合格 ごうかく n HỢP CÁCH  Thi đỗ
合理 ごうり n HỢP LÝ  Sự hợp lý, sự đúng
化合 かごう   HÓA HỢP liên kết hóa học
会合 かいごう   HỘI HỢP sự hội họp/cuộc họp/cuộc hội họp
合唱 がっしょう   HỢP XƯỚNG xướng hoạ
競合 きょうごう   CẠNH HỢP sự tranh chấp
糾合 きゅうごう   KIỂU HỢP sự tập hợp/sự tập trung/tập hợp/tập trung
合意 ごうい   HỢP Ý hợp ý
迎合 げいごう   NGHÊNH HỢP sự nắm được ý người khác/sự đón được suy nghĩ của người khác/sự tâng bốc/sự xu nịnh
交合 こうごう   GIAO HỢP sự giao hợp/giao hợp/giao cấu
香合 こうごう   HƯƠNG HỢP lư hương
合格 ごうかく   HỢP CÁCH sự trúng tuyển/sự thành công/sự thi đỗ
合掌 がっしょう   HỢP CHƯỞNG sự chắp tay để cầu nguyện/khấn/cầu khấn
合金 ごうきん   HỢP KIM Hợp kim
合計 ごうけい   HỢP KẾ tổng số
合成 ごうせい   HỢP THÀNH sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất
合作 がっさく   HỢP TÁC hợp tác
合流 ごうりゅう   HỢP LƯU tổ hợp lại/kết hợp lại
合宿 がっしゅく   HỢP TÚC trại huấn luyện/trại tập trung để rèn luyện
合奏 がっそう   HỢP TẤU hợp tấu/hòa nhạc
合致 がっち   HỢP TRÍ nhất trí/thống nhất quan điểm/tán đồng quan điểm/phù hợp/
合併 ごうへい   HỢP TINH sát nhập/hợp nhất/kết hợp/sáp nhập
合点 がってん   HỢP ĐIỂM điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất
合同 ごうどう   HỢP ĐỒNG hợp đồng
合板 ごうばん   HỢP BẢN gỗ dán
合弁 ごうべん   HỢP BIỆN công ty liên doanh
合法 ごうほう   HỢP PHÁP hợp pháp
合理 ごうり   HỢP LÍ hợp lý/sự hợp lý
合力 こうりょく   HỢP LỰC hợp sức
複合 ふくごう   PHỨC HỢP sự phức hợp/sự phức tạp
接合 せつごう   TIẾP HỢP phụ cận
集合 しゅうごう   TẬP HỢP tập hợp (toán học)/tập trung
照合 しょうごう   CHIẾU HỢP sự đối chiếu
総合 そうごう   TỔNG HỢP sự tổng hợp
調合 ちょうごう   ĐIỀU HỢP sự phối trộn
併合 へいごう   TINH HỢP sự hòa nhập/sự kết hợp/ sáp nhập
適合 てきごう   THÍCH HỢP thích hợp
都合 つごう   ĐÔ HỢP tình huống/hoàn cảnh/điều kiện
度合 どあい   ĐỘ HỢP mức độ
統合 とうごう   THỐNG HỢP sự kết hợp/sự thống nhất/sự tích hợp
縫合 ほうごう   PHÚNG HỢP đường nối/đường khâu
配合 はいごう   PHỐI HỢP sự phối hợp
符合 ふごう   PHÙ HỢP sự phù hợp
混合 こんごう   HỖN HỢP hỗn hợp
融合 ゆうごう   DUNG HỢP sự dung hợp
連合 れんごう   LIÊN HỢP sự liên hợp/sự liên minh
和合 わごう   HÒA HỢP sự hòa hợp
割合 わりあい   CÁT HỢP, CÁP, HIỆP tỷ lệ
沖合
  おきあい
n TRÙNG, XUNG HỢP, CÁP, HIỆP ngoài khơi
合鴨 あいがも n HỢP\ CÁP\ HIỆP\ ÁP Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà
合歓
  ごうかん,ねむ
n HỢP\ CÁP\ HIỆP HOAN Cây bông gòn
合間 あいま n HỢP, CÁP, HIỆP GIAN thời gian rỗi
合剤 ごうざい n HỢP\ CÁP\ HIỆP TỄ thuốc hỗn hợp
合図 あいず n HỢP\ CÁP\ HIỆP ĐỒ dấu hiệu/hiệu lệnh
合戦
  かっせん
n HỢP,\CÁP\ HIỆP CHIẾN giao chiến/thi/thi đấu/cuộc chiến/cạnh tranh / giao tranh
合繊 ごうせん n HỢP\ CÁP\ HIỆP TIỆM Sợi phíp tổng hợp
帳合 ちょうあい   TRƯỚNG HỢP, CÁP, HIỆP giao dịch qua việc mở tài khoản giao dịch
試合 しあい n THÍ HỢP, CÁP, HIỆP cuộc thi đấu/trận đấu
組合 くみあい n TỔ HỢP, CÁP, HIỆP
tổ hợp 
tập đoàn 
sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại/kết hợp/liên kết lại
百合 ユリ n BÁCH, BÁ, MẠCH HỢP, CÁP, HIỆP hoa huệ
歩合
  ぶあい
n BỘ HỢP\ CÁP\ HIỆP
tiền hoa hồng 
tỉ suất/tỉ giá/phần trăm lãi suất
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
16
Hôm nay:
938
Hôm qua:
1540
Toàn bộ:
21359601